danh sách bài viết

Từ vựng chủ đề nhà bếp ! Các bạn nhớ ủng hộ mình nhé

giabac20032015
Vote: 0

Peel [ piːl ] – Gọt vỏ, lột vỏ

Chop [ tʃɑːp ] – Xắt nhỏ, băm nhỏ

Soak [ soʊk ] – Ngâm nước, nhúng nước

Bake [ beɪk ] – Nướng bằng lò

Boil [ bɔɪl ] – Đun sôi, luộc

Bone [ boʊn ] – Lọc xương

Drain [ dreɪn ] – Làm ráo nước

Marinate [ ˌmer.əˈneɪd ] – Ướp

Slice [ slaɪs ] – Xắt mỏng

Mix [ mɪks ] – Trộn

Grate [ ɡreɪt ] – Bào

Grease [ ɡriːs ] – Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.

Knead [ niːd ] – Nén bột

Beat [ biːt ] – Đánh trứng nhanh

Bake [ beɪk ] – Đút lò.

Barbecue [ ˈbɑːr.bə.kjuː ] – Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.

Fry [ fraɪ ] – Rán, chiên

Steam [ stiːm ] – Hấp

Stir fry [ ˈstɝː.fraɪ ] – Xào

Stew [ stuː ] – Hầm

Roast [ roʊst ] – Ninh

Grill [ ɡrɪl ] – Nướng

Stir [ stɝː ] – Khuấy, đảo (trong chảo)

Blend [ blend ] – Hòa, xay (bằng máy xay)

Spread [ spred ] – Phết, trét (bơ, pho mai…)

Crush [ krʌʃ ] – Ép, vắt, nghiền.

Measure [ ˈmeʒ.ɚ ] – Đong

Mince [ mɪns ] – Băm, xay thịt

Nguồn đây : https://topicanative.edu.vn/1000-tu-tieng-anh-thong-dung

2022-03-07T07:21:23Z

6 bình luận

Ciara_2k8 | Vote: 0

1 vote

2022-03-07T07:28:11Z


giabac20032015 | Vote: 0

Thank

2022-03-07T07:29:51Z


HongNgoc1234567 | Vote: 0

1 vote cho bạn !

2022-03-07T07:29:52Z


giabac20032015 | Vote: 0

Thank

2022-03-07T07:37:38Z


Lacey16368 | Vote: 0

1 vote cho bạn nek

2022-03-07T08:19:45Z


giabac20032015 | Vote: 0

Thank

2022-03-07T09:05:05Z