FireDragon2022
Vote: 6
Earache /ˈɪreɪk/: Đau tai
Endometriosis: Bệnh lạc nội mạc tử cung
Epididymitis: Viêm mào tinh hoàn
Erythema /,eri’θi:mə/: Ban đỏ
Eye dryness /aɪ/ /ˈdraɪnəs/: Mắt bị khô
Eye itching /aɪ/ /ɪtʃiŋ/: Ngứa mắt
Female infertility /ˈfiːmeɪl/ /ˌɪnfɜːrˈtɪləti/: Vô sinh nữ
Fever /ˈfiːvər/: Sốt
Food allergy /fuːd/ /ˈælərdʒi/: Dị ứng thực phẩm
Food poisoning /fuːd/ /ˈpɔɪzənɪŋ/: Ngộ độc thực phẩm
Fracture /ˈfræktʃər/: Gãy xương
Fungus /ˈfʌŋɡəs/: Nấm
Ganglion cyst /ˈɡæŋɡliən/ /sɪst/: U hạch
Gastric ulcer /ˈɡæstrɪk/ /ˈʌlsər/: Loét dạ dày
Gastroenteritis /ˌɡæstroʊˌentəˈraɪtɪs/: Viêm dạ dày
Gastrointestinal hemorrhage /ˌɡæstroʊɪnˈtestɪnl/ /ˈhemərɪdʒ/: Xuất huyết dạ dày
Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/: Viêm nướu
Glaucoma /ɡlaʊˈkoʊmə/: Bệnh tăng nhãn áp
Glycosuria / ˈɡluːkoʊsɪriə /: Bệnh tiểu đường
Gonorrhea /ˌɡɑːnəˈriːə/: Bệnh lậu
Gout /ɡaʊt/: Bệnh gút
Headache /ˈhedeɪk/: Nhức đầu
Hearing loss /ˈhɪrɪŋ/ /lɑːs/: Nghe kém
Heart attack /hɑːrt/ /əˈtæk/: Đau tim
Heart disease /hɑːrt/ /dɪˈziːz/: Bệnh tim
Heart failure /hɑːrt/ /ˈfeɪljər/: Suy tim
Hemorrhoids /ˈhemərɔɪdz/: Bệnh trĩ
Hepatic failure /hɪˈpætɪk/ /ˈfeɪljər/: Suy gan
Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Viêm gan
Hepatitis a: Viêm gan a
Hepatitis b: Viêm gan b
Hepatitis c: Viêm gan c
High blood pressure: Cao huyết áp
Hiv disease Hiv /dɪˈziːz/: Bệnh HIV
Hypertensive diseases: Bệnh cao huyết áp
Hypotension: Huyết áp thấp
Hypothyroidism /ˌhaɪpoʊˈθaɪrɔɪdɪzəm/: Suy giáp
Hysteropathy: Bệnh tử cung
BB MN HẾT RÙI ( PHẦN BA CHO NGUỒN NHA NHANH LẮM, CHẮC MAI KIA TUI CHO PHẦN 3 HE HE) NGÙN : ..........?????? P 3 ĐĂNG CHO LINGOT KO TUYD MN KO ÉP NHA!!!
2022-03-07T09:14:06Z
Inosuke-2k12 | Vote: 01 vote
2022-03-07T09:26:11Z
ThanhTruc.2012 | Vote: 01 vote nghen
2022-03-07T09:29:45Z
Lacey16368 | Vote: 01 vót nhoa
2022-03-07T09:40:41Z