FireDragon2022
Vote: 5
LÔ LÔ LÔ LÀ TUI ĐÂY HÔM NAY TUI ĐĂNG TIẾP BÀI NHÉ VÔ LUÔN CHO NÓNG NÀO !!!
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị
Soup: món súp
Salad: món rau trộn, món gỏi
Baguette: bánh mì Pháp
Bread: bánh mì
Cheese biscuits: bánh quy phô mai
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính
Salmon: cá hồi nước mặn
Trout: cá hồi nước ngọt
Sole: cá bơn
Sardine: cá mòi
Mackerel: cá thu
Cod: cá tuyết
Herring: cá trích
Anchovy: cá trồng
Tuna: cá ngừ
Steak: bít tết
Beef: thịt bò
Lamb: thịt cừu
Pork: thịt lợn
Chicken: thịt gà
Duck: thịt vịt
Turkey: gà tây
Veal: thịt bê
Chops: sườn
Seafood: hải sản
Scampi: tôm rán
Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
Bacon: thịt muối
Egg: trứng
Sausages: xúc xích
Salami: xúc xích Ý
Curry: cà ri
Mixed grill: món nướng thập cẩm
Hotpot: lẩu
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng
Dessert trolley: xe để món tráng miệng
Apple pie: bánh táo
Cheesecake: bánh phô mai
Ice-cream: kem
Cocktail: cốc tai
Mixed fruits: trái cây hỗn hợp
Juice: nước ép trái cây
Smoothies: sinh tố
Tea: trà
Beer: bia
Wine: rượu
Yoghurt: sữa chua
Biscuits: bánh quy
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
Hamburger:bánh kẹp
Pizza: pizza
Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh )
Ham: giăm bông
Paté: pa-tê
Toast: bánh mì nướng
HẾT ÒI BB MN NHA PHAANFF 2 CHO NGUỒN NHA BÁI BAI SI DIU Ơ GÊN !!!
NGUỒN : ........??????
2022-03-08T00:58:54Z
SUSSY2K10 | Vote: 01 vote nè
2022-03-08T00:59:34Z
Lacey16368 | Vote: 01 vote nhé
2022-03-08T01:00:01Z
IguroObanai2K6 | Vote: 01 vote
2022-03-08T01:00:18Z
NguynHAnh538656 | Vote: 01vote
2022-03-08T01:09:46Z
CHARA2345 | Vote: 01 vote ! https://forum.duolingo.com/comment/56662310 ủng hộ mình nha
2022-03-08T07:27:05Z