danh sách bài viết

Từ vựng về loài hoa (flower vocabulary)

Meo-..V..i...
Vote: 8

red rose : hoa hồng đỏ

apricot blossom : hoa mai

peach Blossom : hoa đào

sunflower : hoa hướng dương

chrysanthemum : hoa cúc

tulips : hoa tulip

tea flower : hoa trà

hydrangeas : hoa cẩm tú cầu

flowers behind death : hoa tử đằng

Phalaenopsis orchid : hoa lan hồ điệp

Carnation : hoa cẩm chướng

Lily : hoa loa kèn

auspicious flowers : hoa cát tường

Natural flower bird : hoa thiên điểu

Daffodils : hoa thủy tiên vàng

gladiolus : hoa lay ơn

magnolia flower : hoa mộc lan

dandelion : hoa bồ công anh

confetti : hoa giấy

hyacinth flowers : hoa lục bình

wild sunflowers : hao dã quỳ

sea ​​anemone flower : hoa hải quỳ

Flower milk : hoa sữa

Azalea : hoa đỗ quyên

yellow scorpion flower : hoa bọ cạp vàng

rice flower : hoa gạo

Mà 8/3 rồi các bạn nam nhớ tặng hoa cho các bạn nữ nha,mà mik gợi ý là hoa tiền : money flower .

2022-03-08T03:28:18Z

7 bình luận

Lacey16368 | Vote: 0

1 vt

2022-03-08T03:34:50Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks bạn nha

2022-03-08T03:35:29Z


Lacey16368 | Vote: 0

kcj

2022-03-08T03:38:49Z


HongNgoc1234567 | Vote: 0

1 vote https://forum.duolingo.com/comment/56667927 ủng hộ tui nha

2022-03-08T09:24:44Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks nha tui vote cho bn rồi đó

2022-03-08T09:58:00Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1 vote nha pé

8/3 zui zẻ, trẻ tươi nha em :>
2022-03-08T10:00:17Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks bạn nha

2022-03-08T10:58:33Z