Aoi-Valt
Vote: 5
Afternoon : buổi chiều.
Again : lại , lần nữa.
Boy : cậu bé.
Chirldren : bọn trẻ , trẻ con.
Classmate : bạn cùng lớp.
Come in : mời đi.
England : Nước Anh.
Evening : buổi tối.
Fine : khỏe.
Girl : cô bé , cô gái.
Good : tốt.
Good afternoon : chào buổi chiều.
Good bye : chào tạm biệt.
Good evening : chào buổi tối.
Good morning : chào buổi sáng.
Good night : chúc ngủ ngon.
Hometown : Quê hương.
Late : muộn , trễ.
Later : sau.
Meet : gặp.
Morning : buổi sáng.
Night : đêm.
Primary school : Trường Tiểu học.
Pupil : học sinh.
See : gặp , nhìn.
See you tomorroww : hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.
Sorry : xin lỗi.
Teacher : giáo viên.
Tomorrow : ngày mai.
Vietnam : Việt Nam.
Không nguồn nhen!
2022-03-08T11:21:07Z
tieutinhlinh211 | Vote: 01 vote
ủa, nguồn trong sách giáo khoa mà ^^
2022-03-08T11:30:48Z
Aoi-Valt | Vote: 0quên viết nhưng không phải trong sách giáo khoa mô
2022-03-08T11:33:10Z
Meo-..V..i... | Vote: 01 vote cho bn
2022-03-08T11:32:34Z
Aoi-Valt | Vote: 0thank nak
2022-03-08T11:36:13Z
linhhueedu | Vote: 01 vote ch bn nhưng mà...mình đang học lớp 5
2022-03-08T12:04:17Z
Aoi-Valt | Vote: 0thanks bn nhen
2022-03-08T12:06:09Z
linhhueedu | Vote: 0Bạn lớp mấy vậy
2022-03-08T12:08:28Z
Aoi-Valt | Vote: 0mình lớp 4 nak
2022-03-08T12:32:41Z
Lacey16368 | Vote: 01 vote
2022-03-08T12:32:37Z
Aoi-Valt | Vote: 0thanks bn nak
2022-03-08T12:39:53Z