FireDragon2022
Vote: 4
LÔ TUI LẠI LÀM BÀI MỚI THUI VÔ BÀI NHÉ !
Từ vựng thông dụng về phép thuật Abnormal (Tính từ): Không bình thường.
Broomstick (Danh từ): Chổi bay.
Cast (Động từ): Dự đoán.
Comrade (Danh từ): Chiến hữu.
Curse (Danh từ): Lời nguyền.
Dementor (Danh từ): Giám ngục.
Enchantment (Danh từ): Bùa mê.
Eternal glory (Danh từ): Niềm vinh quang.
Faint-hearted (Danh từ): Người nhút nhát.
Funny business (Danh từ): Hành động kỳ quặc.
Goblin (Danh từ): Yêu tinh.
Grim (Danh từ): Điềm dữ.
Headmistress (Danh từ): Nữ hiệu trưởng.
Headmaster (Danh từ): Nam hiệu trưởng.
Hunch (Động từ): Linh cảm.
Incantation /Spell (Danh từ): Thần chú.
Jinx (Động từ): Yểm bùa.
Lord (Danh từ): Chúa tể.
Magic (Danh từ): Phép màu.
Ministry (Danh từ): Bộ trưởng.
Owlery (Danh từ): Tổ cú.
Petrify (Động từ): Nguyền rủa.
Pewter cauldron (Danh từ): Vạc thiếc.
Potion (Danh từ): Độc dược.
Repel (Động từ): Hóa giải.
Servant (Danh từ): Đầy tớ.
Strange (Tính từ): Kỳ lạ.
HẾT PHẦN 1 RÙI BB MN
NGUỒN : ...?????? PHẦN 3 CÓ
2022-03-08T12:24:08Z
Meo-..V..i... | Vote: 01 vote đầu nha
2022-03-08T12:28:47Z
Lacey16368 | Vote: 01 vote nhoa
2022-03-08T12:33:22Z
giabac20032015 | Vote: 0https://forum.duolingo.com/comment/56673230
2022-03-08T12:58:23Z
HongNgoc1234567 | Vote: 01 vote https://forum.duolingo.com/comment/56687216 ủng hộ tớ nha
2022-03-09T01:20:58Z