danh sách bài viết

(Vi nè !) Từ vựng về các loài cây (botanical vocabulary)

Meo-..V..i...
Vote: 5

coconut tree : cây dừa

pear-tree : cây lê

Apple tree : cây táo

guava tree : cây ổi

lime tree : cây chanh

papaya tree : cây đu đủ

walnut tree : cây óc chó

pomelo tree : cây bưởi

kumquat : cây quất

areca tree : cây cau

milk flower tree : cây hoa sữa

Willow : cây liễu

Lagerstroemia tree : cây bằng lăng

Crocodile tree : cây sấu

tree durian : cây sầu riêng

jackfruit tree : cây mít

Phoenix tree : cây phượng

Cactus : cây xương rồng

yellow apricot tree : cây mai vàng

peach tree : cây đào

bamboo : cây tre

eagletree : cây bàng

citronella : cây sả

2022-03-08T13:13:02Z

2 bình luận

x...Ruby...x | Vote: 0

1 vote nhưng nguồn đâu

2022-03-08T13:17:21Z


x...Mitsuya...x | Vote: 0

1 vote

ngùn đâu bạn ?

2022-03-08T13:24:19Z