giangnam226
Vote: 4
Abacus /ˈæbəkəs/ Bàn tính Appliance /əˈplaɪəns/ Thiết bị, máy móc Circuit /ˈsɜːkɪt/ Mạch Computer /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy tính Device /dɪˈvaɪs/ Thiết bị Disk /dɪsk/ Đĩa Hardware /ˈhɑːdweə(r)/ Phần cứng Memory /ˈmeməri/ Bộ nhớ Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/ Bộ vi xử lý Software /ˈsɒftweə(r)/ Phần mềm Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị Gadget /ˈɡædʒɪt/ Đồ phụ tùng nhỏ Microcomputer /ˈmaɪ.krəʊ.kəmˌpjuː.tər/ Máy vi tính Keyboard /ˈkiː.bɔːd/ Bàn phím máy tính Terminal /ˈtɜːmɪnl/ Máy trạm Computer mouse /kəmˈpjuː.tər maʊs/ Chuột máy tính Screen /skriːn/ Màn hình USB (Universal Serial Bus) Cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử
Từ vựng tiếng Anh, thuật ngữ về Công nghệ hay được sử dụng Alphanumeric data /ˌæl.fə.njuːˈmer.ɪk deɪ.tə/ Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9 Available /əˈveɪləbl/ Dùng được, có hiệu lực Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Ứng dụng Alphabetical catalog /ˌæl.fəˈbet.ɪ.kəl kæt̬.əl.ɑːɡ/ Mục lục xếp theo trật tự chữ cái Abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/ Sự tóm tắt, rút gọn Analysis /əˈnæləsɪs/ Phân tích Broad classification /brɔːd ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ Phân loại tổng quát Background /ˈbækɡraʊnd/ Bối cảnh, bổ trợ Cluster controller /ˈklʌs.tər kənˈtrəʊ.lər/ Bộ điều khiển trùm Chief source of information: Nguồn thông tin chính. Dùng tạo ra phần mô tả của một biểu ghi thay thế như trang bìa sách, hình nhan đề phim hoạt hình hay nhãn băng đĩa Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ Cấu hình Common /ˈkɒmən/ Thông thường Compatible /kəmˈpætəbl/ Tương thích Data /ˈdeɪtə/ Dữ liệu Gateway /ˈɡeɪtweɪ/ Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn Intranet /ˈɪntrənet/ Mạng nội bộ Graphics /ˈɡræfɪks/ Đồ họa Multi-user /mʌl.ti-juː.zər/ Đa người dùng Operating system /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/ Hệ điều hành Operation /ɒpəˈreɪʃn/ Thao tác Packet /ˈpæk.ɪt/ Gói dữ liệu PPP (Point-to-Point Protocol)Một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem Port /pɔːt/ Cổng Protocol /ˈprəʊtəkɒl/ Giao thức Pinpoint /ˈpɪnpɔɪnt/ Chỉ ra một cách chính xác Source Code /ˈsɔːs ˌkəʊd/ Mã nguồn của một file hay một chương trình Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ Lưu trữ Technical /ˈteknɪkl/ Thuộc về kỹ thuật Text /tekst/ Văn bản chỉ bao gồm ký tự Remote Access /rɪˈməʊt ˈæk.ses/ Truy cập từ xa qua mạng Union catalog /ˈjuː.nj.ən kæt̬.əl.ɑːɡ/ Mục lục liên hợp. Thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện hay kho tư liệu
Đừng để từ vựng tiếng Anh về công nghệ làm khó chúng ta
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề liên quan tới lĩnh vực Công nghệ Cataloging /ˈkæt̬.əl.ɑːɡ/ Công tác biên mục Certification /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/ Giấy chứng nhận Chief /tʃiːf/ Giám đốc Consultant /kənˈsʌltənt/ Cố vấn, chuyên viên tham vấn Convenience /kənˈviː.ni.əns/ Thuận tiện Customer /ˈdeɪtəbeɪs/ Cơ sở dữ liệu Deal /diːl/ Giao dịch Demand /dɪˈmɑːnd/ Yêu cầu Detailed /ˈdiːteɪld/ Chi tiết Drawback /ˈdrɔːbæk/ Trở ngại, hạn chế Develop /dɪˈveləp/ Phát triển Effective /ɪˈfektɪv/ Có hiệu lực Efficient /ɪˈfɪʃnt/ Có hiệu suất cao Enterprise /ˈentəpraɪz/ Tập đoàn, công ty Employ /ɪmˈplɔɪ/ Thuê ai làm gì Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường Expertise /ˌekspɜːˈtiːz/ Thành thạo, tinh thông Eyestrain /ˈaɪ.streɪn/ Mỏi mắt Goal /ɡəʊl/ Mục tiêu Implement /ˈɪmplɪment/ Công cụ, phương tiện Increase /ɪnˈkriːs/ Sự tăng thêm, tăng lên Install /ɪnˈstɔːl/ Cài đặt Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ Chỉ thị, chỉ dẫn Insurance /ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ Hợp nhất, sáp nhập Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ Hiệu suất Leadership /ˈliːdəʃɪp/ Lãnh đạo Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về kinh doanh
Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về hệ thống dữ liệu Alternative (n): Sự thay thế Apt (v): Có khả năng, có khuynh hướng Beam (n): Chùm Chain (n): Chuỗi Clarify (v): Làm cho trong sáng dễ hiểu Coil (v,n): Cuộn Condense (v): Làm đặc lại, làm gọn lại Describe (v): Mô tả Dimension (n): Hướng Drum (n): Trống Electro sensitive (a): Nhiếm điện Electrostatic (a): Tĩnh điện Expose (v): Phơi bày, phô ra Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm Demagnetize (v) Khử từ hóa Intranet: mạng nội bộ Hammer (n): Búa Individual (a,n): Cá nhân, cá thể Inertia (n): Quán tính Irregularity (n): Sự bất thường, không theo quy tắc Establish (v): Thiết lập Permanent (a): Vĩnh viễn Diverse (a): Nhiều loại Sophisticated (a): Phức tạp Monochromatic (a): Đơn sắc Blink (v): Nhấp nháy Dual-density (n): Dày gấp đôi Shape (n): Hình dạng Curve (n): Đường cong Plotter (n): Thiết bị đánh dấu Tactile (a): Thuộc về xúc giác Virtual (a): Ảo Compatible: tương thích Protocol: Giao thức Database: cơ sở dữ liệu Circuit: Mạch Software: phần mềm Hardware: Phần cứng Multi-user: Đa người dùng
2022-03-08T13:56:34Z
Lacey16368 | Vote: 01 vt nhưng mà bn enter 2 lần để xuống dòng với cả thêm nguồn nữa nhé
2022-03-08T13:57:54Z
giangnam226 | Vote: 0Mơn bn
2022-03-08T13:58:12Z
HongNgoc1234567 | Vote: 01 vote https://forum.duolingo.com/comment/56687216 ủng hộ mình nha
2022-03-09T02:28:51Z