danh sách bài viết

[Lại_Là_Na_Đêyy] TỪ VỰNG VỀ SÁCH {No Spam}

x..Na..x
Vote: 10

Book – /bʊk/: Sách

Booklet – /ˈbʊklət/: Cuốn sách nhỏ

Page – /peɪdʒ/: Trang sách

Bookshop – /ˈbʊkʃɑp/: Nhà sách

Bookworm – /ˈbʊkwərm/: Mọt sách

Author -/ˈɔθər/: Tác giả

Poet – /ˈpoʊət/: Nhà thơ

Biographer – /baɪˈɑɡrəfər/: Người viết tiểu sử

Playwright – /ˈpleɪraɪt/: Nhà viết kịch

Bookseller – /ˈbʊkˌsɛlər/: Người bán sách

Content – /ˈkɑntɛnt/: Nội dung

Chapter – /ˈtʃæptər/ Chương

Read – /rid/: Đọc

Story – /ˈstɔri/: Câu chuyện

Atlas – /ˈætləs/: Tập bản đồ

Bookmark – /ˈbʊkmɑrk/: Thẻ đánh dấu trang

Bestseller – /ˌbɛstˈsɛlər/: Sản phẩm bán chạy nhất

Biography – /baɪˈɑɡrəfi/: Tiểu sử

Plot – /plɑt/: Sườn, cốt truyện

Masterpiece – /ˈmæstərˌpis/: Kiệt tác

Fiction – /ˈfɪkʃn/: Điều hư cấu, điều tưởng tượng

Textbook – /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa

Novel – /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết

Picture book – /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh

Reference book – /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo

Comic – /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh

Poem – /ˈpoʊəm/: Thơ

Hardcover – /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng

Paperback – /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm

Exercise book – /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập

Magazine – /ˈmæɡəˌzin/: Tạp chí (phổ thông)

Autobiography – /ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/: Cuốn tự truyện

Encyclopedia – /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: Bách khoa toàn thư

Thriller book – /ˈθrɪlər bʊk/: Sách trinh thám

Dictionary – /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển

Short story – /ʃɔrt ˈstɔri/: Truyện ngắn

Cookery book – /ˈkʊkəri bʊk/: Sách hướng dẫn nấu ăn

Nonfiction – /ˌnɑnˈfɪkʃn/: Sách viết về người thật việc thật.

Science fiction book – /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/: Sách khoa học viễn tưởng

Fairy tale – /ˈfeəri teɪl/: Truyện cổ tích

Myth – /mɪθ/: Truyện truyền thuyết

Ghost story – /gəʊst ˈstɔːri/: Truyện ma

Comic – /ˈkɒmɪk/: Truyện tranh

Fable – /ˈfeɪbl/: Truyện ngụ ngôn

Detective story – /dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/: Truyện trinh thám

Funny story – /ˈfʌni ˈstɔːri/: Truyện cười

Short story – /ʃɔːt ˈstɔːri/: Truyện ngắn

Health – /’hi:liɳ/: Sức khỏe, thể chất

Art – /ɑ:t/: Nghệ thuật

Psychology – /sai’kɔlədʤi/: Tâm lý học

Hobby – /’hɔbi/: Sở thích, thú vui

History – /’histəri/: Lịch sử

Knowledgeable – /’nɔlidʒəbl/: Bổ ích

Foreign language – /’fɔrin ‘læɳgwidʤ/: Ngoại ngữ

Satire – /’sætaiə/: Châm biếm, trào phúng

Guide – /gaɪd/: Chỉ dẫn

Religion – /ri’lidʤn/: Tôn giáo

Precious – /’pre∫əs/ : Qúy giá

Mystery – /’mistəri/: Bí ẩn, bí mật, huyền bí

Noble – /’noubl/: Quý giá, sang trọng

Square time – /skweə taim/: Thời gian rảnh

Punctual – /’pʌηkt∫uəl/: Nghiêm túc. đúng giờ

Interesting – /’intristiη/: Thú vị

Disturb – /dis’tə:b/: Bị làm phiền

Complete – /kəm’pli:t/: Hoàn thành

Loyal – /’lɔiəl/: Trung thành

Enjoyment – /in’dʒɔimənt/: Sự sảng khoái

Developed – /di’veləp/: Phát triển

Inspiration – /,inspə’rei∫n/: Truyền cảm hứng

Encourage – /ɛnˈkʌrɪdʒ/: Khuyến khích

Definitely – /ˈdɛfɪnətli/: Chắc chắn

Nguồn: https://paris.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-cac-loai-sach/

<pre> CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT </pre>
2022-03-09T02:41:27Z

17 bình luận

matsuke2k...-boy | Vote: 0

1 v cho bé

2022-03-09T02:43:35Z


x..Na..x | Vote: 0

Bé cảm ơn nhiều ạ

2022-03-09T02:44:48Z


Lacey16368 | Vote: 0

1 vote nhoa

2022-03-09T02:46:35Z


x..Na..x | Vote: 0

Mơn Lacey nhiều nka

2022-03-09T02:48:12Z


Lacey16368 | Vote: 0

kcj

2022-03-09T02:48:39Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

1 vote cho bn

2022-03-09T02:47:16Z


x..Na..x | Vote: 0

Mơn Vi nhiều nka

2022-03-09T02:48:23Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

kcj

2022-03-09T02:49:26Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote

2022-03-09T03:13:04Z


x..Na..x | Vote: 0

Mơn Freyca nhiều nka

2022-03-09T06:09:41Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt

2022-03-09T03:31:18Z


x..Na..x | Vote: 0

Mơn Rin nhiều nka

2022-03-09T06:09:52Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

1 vote cho Na nè

2022-03-09T03:55:44Z


x..Na..x | Vote: 0

Mơn Harry nhiều nka

2022-03-09T06:11:31Z


WhitenotWhy2K7 | Vote: 0

1 vote

wao 1 cái idea đi vào lòng đất :v

2022-03-09T06:17:32Z


x..Na..x | Vote: 0

Mơn White nhiều nka

2022-03-09T07:28:49Z


matsuke2k...-boy | Vote: 0

kết bn ko bé

2022-03-11T07:00:32Z