danh sách bài viết

Chủ đề Trường học :

HongNgoc1234567
Vote: 5

Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện

College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng

High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ Phổ thông trung học

International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / trường quốc tế

Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo

Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ trường mầm non

Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Tiểu học

Private school /ˈpraɪ.vət skuːl / ˌ trường tư

Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / trường công

Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Phổ thông cơ sở

University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học

Đồ dùng ở trường :

Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ bảng viết

Book /bʊk/: Sách

Canteen /kænˈtiːn/ khu nhà ăn, căng-tin

Chair /tʃeər/ ghế

Chalk /tʃɔːk/ phấn

Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học

Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm / phòng máy tính

Desk /table/ bàn

Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ phòng thay đồ

Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất

Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ phòng y tế

Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ phòng thí nghiệm

Library /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện

Locker /ˈlɒk.ər/ tủ đồ

Marker /ˈmɑː.kər/ bút viết bảng

Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ bãi đỗ xe

Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi

Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ sân trường

Môn học :

Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/ đại số

Art /ɑːt/: nghệ thuật

Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ sinh học

Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ hóa học

Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ địa lý

Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học

History /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử

Information technology: tin học, công nghệ thông tin

Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ văn học

Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ võ thuật

Maths /mæθs/ toán

Music /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc

Physics: /ˈfɪz.ɪks/ vật lý

Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học Assistant headmaster

Chức vụ :

Principal /ˈprɪn.sə.pəl/, President /ˈprez.ɪ.dənt/: phó hiệu trưởng

Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/ giáo viên chủ nhiệm.

Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/ hiệu trưởng

Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ lớp trưởng

Pupil /ˈpjuː.pəl/ học sinh

Student /ˈstjuː.dənt/ sinh viên

Teacher /ˈtiː.tʃər/ giáo viên

Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər / lớp phó

Một số từ thông dụng trong hội thoại ở trường học :

Activities book /ækˈtɪv.ə.ti bʊk: sách hoạt động

Assembly /əˈsem.bli/ buổi tập trung, buổi chào cờ

Break the rule /breɪk ðiː ruːl /: vi phạm nội quy

Do homework / du ˈhəʊm.wɜːk/: làm bài tập

Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc

Exercise book: /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/ sách bài tập

Get a bad mark / ɡet bæd mɑːk/: bị điểm xấu

Get a good mark / ɡet ɡʊd mɑːk/: đạt điểm tốt

Good /ɡʊd/ giỏi

Grade /ɡreɪd/: điểm số

Fail the exam /feɪl ði ɪɡˈzæm/: trượt kỳ thi

Hard working /ˈhɑrdˈwɜr•kɪŋ/: chăm chỉ

Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng

Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở

Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: vượt trội

Pass the exam /pɑːs ði ɪɡˈzæm/: qua/trượt kỳ thi

Revise /rɪˈvaɪz/: ôn lại kiến thức

School fee /skuːl fiː/: học phí

Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm / : thi, kiểm tra

Term /tɜːm/: học kỳ

Wear uniform: mặc đồng phục

Nguồn:https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-truong-hoc/

Mong mấy bạn ủng hộ tớ !

2022-03-09T12:47:13Z

12 bình luận

SANSBROLOP1A | Vote: 0

3 vote

2022-03-09T12:47:43Z


HongNgoc1234567 | Vote: 0

thanks

2022-03-09T12:48:01Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt

2022-03-09T12:48:12Z


HongNgoc1234567 | Vote: 0

thanks hai bạn

2022-03-09T12:48:54Z


Minz2k12 | Vote: 0

1vt

2022-03-10T00:18:35Z


HongNgoc1234567 | Vote: 0

thanks

2022-03-10T00:24:21Z


Thien2k11 | Vote: 0

sao bạn lại nhái mình.

2022-03-10T01:44:31Z


HongNgoc1234567 | Vote: 0

mình nhái bạn bao giờ

2022-03-10T01:45:23Z


FireDragon2022 | Vote: 0

100000 vote

2022-03-10T02:29:06Z


HongNgoc1234567 | Vote: 0

thanks

2022-03-11T00:40:31Z


BigfanKid1412 | Vote: 0

1 vote!

2022-03-10T04:50:34Z


HongNgoc1234567 | Vote: 0

thanks

2022-03-11T00:40:40Z