NngLa
Vote: 1
1.1 TỪ VỰNG GIAO TIẾP VÀO BUỔI SÁNG Wake up!: thức dậy nào! Brush your teeth!: Hãy đánh răng đi nào! Wash your face: Rửa mặt đi. Take a shower: Đi tắm Get dressed: Thay áo quần Take off your coat: Cởi áo khoác Wear perfume : Xịt nước hoa Have breakfast: Ăn bữa sáng Makeup: Trang điểm Go to school: Đi học Go by bus: Đi xe buýt Good morning: Chào buổi sáng Have a nice day: Chúc một ngày tốt lành Good day to you: Buổi sáng tốt lành Have a great day: Ngày mới an lành Wishing you the best for the day ahead: Chúc bạn ngày mới tốt đẹp How are you this fine morning?: Bạn cảm thấy gì với một ngày đẹp trời như thế này? What a pleasant morning we are having: Hôm nay trời thật là đẹp How is your morning going so far?: Buổi sáng của bạn thế nào? Xem thêm:
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về tiền bạc
1.2 TỪ VỰNG GIAO TIẾP VÀO BUỔI CHIỀU Miday: giữa trưa Good afternoon: chào buổi chiều Have a lunch: Ăn bữa trưa Have a nice lunch: Dùng bữa trưa ngon miệng nhé! Take a nap: Ngủ trưa Drinking coffee: uống cà phê It’s too hot: thời tiết quá nóng Work: làm việc Relax: Thư giãn Leave school: Tan trường Listen to music: Nghe nhạc Các cụm từ vựng tiếng Anh hay dùng trong giao tiếp thường ngày
Các cụm từ vựng tiếng Anh hay dùng trong giao tiếp thường ngày
1.3 TỪ VỰNG GIAO TIẾP VÀO BUỔI TỐI Over time: làm việc tăng ca Go home: Trở về nhà Hang out: Đi chơi Get off work: Tan sở Have a dinner: Ăn bữa tối Make dinner: Nấu bữa tối Go to the market/ supermarket: Đi chợ/ siêu thị Go shopping: Đi mua sắm Go to bed: Đi ngủ Overnight: Qua đêm
2022-03-09T13:47:14Z
Caneko2k15 | Vote: 01 vt
2022-03-09T13:53:44Z
Meo-..V..i... | Vote: 0nguồn đâu bn
2022-03-09T14:28:12Z
Meo-..V..i... | Vote: 01 vote
2022-03-09T14:28:22Z
HongNgoc1234567 | Vote: 01 vt https://forum.duolingo.com/comment/56698033 ủng hộ bài này nha
2022-03-10T00:14:30Z
Lacey16368 | Vote: 01 vt nhưng mà bài của bn ko có nguồn
2022-03-10T01:27:34Z