FireDragon2022
Vote: 7
Impetigo /ˌɪmpɪˈtaɪɡoʊ/: Bệnh lở da
Infection /ɪnˈfekʃn/: Nhiễm trùng
Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃn/: Viêm
Influenza /ˌɪnfluˈenzə/: Cúm
Injury to nerve & spinal cord: Tổn thương thần kinh và cột sống
Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/: Mất ngủ
Intertrigo: Chốc mép
Intestinal malabsorption /ˌɪnteˈstaɪnl/ /ˌmaləbˈzɔːpʃən/: Ruột kém hấp thu
Intracerebral haemorrhage: Xuất huyết trong não
Iritis /aiə’raitis/: Viêm mống mắt
Irregular menstruation /ɪˈreɡjələr/ /ˌmenstruˈeɪʃn/: Kinh nguyệt không đều
Ischaemic heart diseases: Bệnh tim do thiếu máu cục bộ
Jaundice /ˈdʒɔːndɪs/: Bệnh vàng da
Joint pain /dʒɔɪnt/ /peɪn/: Đau khớp
Keratitis /ˌkɛrəˈtʌɪtɪs/: Viêm giác mạc
Kwashiorkor /ˌkwɑːʃiˈɔːrkər/: Suy dinh dưỡng thể phù
Laryngopathy: Bệnh thanh quản
Leukoplakia: Bạch sản
Lipoma: U mỡ
Liver cirrhosis: Gan xơ gan
Lues /’lu:i:z/: Bệnh giang mai
Lump /lʌmp/: Bướu
Lung cancer /lʌŋ/ /ˈkænsər/: Ung thư phổi
Malaria /məˈleriə/: Bệnh sốt rét
Male infertility /meɪl/ /ˌɪnfɜːrˈtɪləti/: Vô sinh nam
Malnutrition /ˌmælnuːˈtrɪʃn/: Suy dinh dưỡng
Mastitis /mæˈstaɪtɪs/: Viêm vú
Measles /ˈmiːzlz/: Bệnh sởi
Meningitis /ˌmenɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm màng não
Menopause symptoms /ˈmenəpɔːz/ /ˈsɪmptəm/: Các triệu chứng mãn kinh
Miscarriage /ˈmɪskærɪdʒ/: Sẩy thai
HẾT R HƠI NGẮN NHA MN BB !!!
NGUỒN NHƯ TUI HỨA : https://hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-ve-benh-tat/
THÔNG BÁO AI HỌC VIOEDU KO AI THI THÌ KẾT BẠN VỚI TUI NHA NICK TUI : TH18-0673 OK BB !!!
2022-03-09T14:52:03Z
SUSSY2K10 | Vote: 11 vote nè
2022-03-09T14:54:07Z
doom_slayer0132 | Vote: 11 vote
2022-03-09T14:55:02Z
Meo...manhua.... | Vote: 11 zót nhe
2022-03-09T14:56:53Z
CHARA2345 | Vote: 11 vt https://forum.duolingo.com/comment/56698033 ủng hộ tui nha ! Tui học VIOEDU . nick tui là hongngoc04082019 nha
2022-03-10T00:17:36Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 11 vote nha
2022-03-10T00:29:19Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 11vt
2022-03-10T00:46:40Z
PhanVaanAnh | Vote: 01 vote
ủng hộ bài toi vớiii https://forum.duolingo.com/comment/56746257
2022-03-11T14:46:27Z