danh sách bài viết

Từ vựng tiếng anh về luật pháp

Meo-..V..i...
Vote: 7

Advocate (ˈædvəkət): Luật sư (Tô cách lan)

Attorney in fact (əˈtɜːni ɪn fækt): Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân

Attorney (əˈtɜːni): Luật sư

Attorney at law (əˈtɜːni ət lɔː): Luật sư hành nghề

Attorney general (əˈtɜːni ˈdʒenrəl): Luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp

District attorney (ˈdɪstrɪkt əˈtɜːni): Luật sư/ủy viên công tố bang

Barrister (ˈbærɪstə(r)): Luật sư tranh tụng

Court, law court, court of law (kɔːt): Tòa án

Criminal court (ˈkrɪmɪnl kɔːt): Tòa hình sự

Civil court (ˈsɪvl kɔːt): Tòa dân sự

County court (ˈkaʊnti kɔːt): Tòa án quận

Court of appeal / Appellate court (kɔːt əv əˈpiːl): Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm

Court-martial ( kɔːt ˈmɑːʃl): Tòa án quân sự

Court of claims (kɔːt əv kleɪm): Tòa án khiếu nại

County attorney (kɔːt əˈtɜːni): Luật sư/ủy viên công tố hạt

Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel (ˈkaʊnsl fə(r) ðə ˌprɒsɪˈkjuːʃn): Luật sư bên nguyên

Counsel for the defence/ defence counsel (ˈkaʊnsl fə(r) ðə dɪˈfens): Luật sư bào chữa

Counsel (ˈkaʊnsl): Luật sư

Executive power (ɪɡˈzekjətɪv ˈpaʊə(r)): Quyền hành pháp

Executive (ɪɡˈzekjətɪv): Thuộc hành pháp (tổng thống/ thủ tướng)

High court of justice (haɪ kɔːt əv ˈdʒʌstɪs): Tòa án tối cao

Judicial power (dʒuˈdɪʃl ˈpaʊə(r)): Quyền tư pháp

Judicial (dʒuˈdɪʃl): Thuộc tòa án (tòa án)

Judge (dʒʌdʒ): Chánh án, quan tòa

Nguồn : https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-luat-phap/

2022-03-10T04:04:46Z

4 bình luận

Freyca_399 | Vote: 1

1 vote

2022-03-10T08:22:15Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

THANKS BN NHA

2022-03-10T10:58:47Z


Lacey16368 | Vote: 0

1 zót nha

2022-03-10T07:47:57Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks bn nha

2022-03-10T10:51:23Z