danh sách bài viết

MỘT SỐ TỪ VỰNG TA CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

TuynNguynT841588
Vote: 3

Air plane (noun): Máy bay Airport (noun): Sân bay Airport (noun): Sân bay Bike (noun): Xe đạp Boat (noun): Thuyền Bus (noun): Xe buýt Bus stop (noun): Trạm dừng xe buýt
Car (noun): Xe ô tô Delay (verb): Chậm trễ, trì hoãn (chuyến bay) Departure (noun): Sự rời đi Drive (verb): Lái xe Get on/get off: Lên xe/Xuống xe Motorbike (noun): Xe máy Passenger (noun): Hành khách Road (noun):con đường Ride (noun): Chuyến đi; (verb): Lái xe máy, cưỡi ngựa Public transportation (noun): Phương tiện giao thông công cộng Rush hour (noun): Giờ cao điểm Ship (noun): Tàu thủy Station (noun): Ga (tàu) Subway (noun): Tàu điện ngầm Taxi (noun): Xe taxi Traffic (noun): Giao thông Traffic jam (noun): Tắc đường, ùn tắc giao thông Train (noun): Transport (noun): Sự chuyên chở; (verb): Chuyên chở, vận tải Nguồn :https://ejoy-english.com/blog/vi/moi-ban-vao-team-ejoy-hoc-1000-tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-theo-45-chu-de/#chu_de_19_giao_thong_transportation

2022-03-10T07:35:48Z

2 bình luận

Lacey16368 | Vote: 0

1 vt nhưng bn nhớ nhấn enter 2 lần để xuống dòng nhé!

2022-03-10T07:38:11Z


TuynNguynT841588 | Vote: 0

cho mình một ling pls

2022-03-14T07:37:44Z