danh sách bài viết

Bài về bệnh tật part 2

skullove1
Vote: 8

chào mọi người hôm nay đã ra mắt part 2 của bài chủ đề bệnh tật đón xem vào lúc mới ra mắt nha.

  1. To hurt / hɜːrt /; be painful / ˈpeɪnfl / Bị đau

  2. To injure / ˈɪndʒər / Bị thương

  3. To vomit / ˈvɑːmɪt / Bị nôn mửa

  4. Twist / twɪst /- Chứng trẹo

  5. Albinism / ˈælbɪnɪzəm /: bệnh bạch tạng

  6. muscular dystrophy / ˌmʌskjələr ˈdɪstrəfi /: bênh teo cơ

  7. anthrax / ˈænθræks/ : bênh than, bệnh nhiễm khuẩn gây tử vong cho cừu và gia súc

  8. cerebral palsy / səˈriːbrəl ˈpɔːlzi /: bệnh liệt não

  9. cirrhosis / səˈroʊsɪs /: bênh xơ gan

  10. Cholera / ˈkɑːlərə /: bệnh tả

  11. diphtheria / dɪpˈθɪriə /: bệnh bạch hầu

  12. glaucoma / ɡlɔːˈkoʊmə /: bênh tăng nhãn áp

  13. glycosuria / ˈɡluːkoʊsɪriə /: bênh tiểu đường

  14. haemorrhoids / ˈhemərɔɪdz /: bệnh trĩ

  15. hypochondria / ˌhaɪpəˈkɑːndriə /: chứng nghi bệnh (bênh tưởng)

  16. jaundice / ˈdʒɔːndɪs /: bệnh vàng da

  17. osteoporosis / ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs /: bệnh xương thủy tinh

  18. Rabies / ˈreɪbiːz /: bệnh dại

  19. skin-disease / skɪn dɪˈziːz /: bệnh ngoài da

  20. Typhus / ˈtaɪfəs /: bậnh chấy rận

  21. Variola / ˈværi ˈoʊlə /: bệnh đậu mùa

  22. cancer / ˈkænsər /: bệnh ung thư

  23. cataract / ˈkætərækt /:đục thủy tinh thể

  24. pneumonia / nuːˈmoʊniə /: viêm phổi

  25. myocardial infarction / ɪnˈfɑːrkʃn /: nhồi máu cơ tim

  26. heart disease / hɑːrt dɪˈziːz /: bệnh tim

  27. swelling / ˈswelɪŋ /: sưng tấy

  28. athlete's foot / ˈæθliːt s fʊt /: bệnh nấm bàn chân

  29. bleeding / ˈbliːdɪŋ /: chảy máu

  30. blister / ˈblɪstər /: phồng giộp

  31. chest pain / tʃest peɪn /: bệnh đau ngực

  32. chicken pox / ˈtʃɪkɪn pɑːks /: bệnh thủy đậu

  33. cold sore / koʊld sɔːr /: bệnh hecpet môi

  34. depression / dɪˈpreʃn /: suy nhược cơ thể

  35. diarrhoea / ˌdaɪəˈriːə /: bệnh tiêu chảy

  36. eating disorder / ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər /: rối loại ăn uống

92: eczema / ɪɡˈziːmə /: bệnh Ec-zê-ma

  1. food poisoning / fuːd ˈpɔɪzənɪŋ /: ngộ độc thực phẩm

  2. fracture / ˈfræktʃər /: gẫy xương

95: inflammation / ˌɪnfləˈmeɪʃn /: viêm

96: injury / ˈɪndʒəri /: thương vong

  1. low blood pressure / loʊ blʌd ˈpreʃər /: huyết áp thấp

  2. hypertension: huyết áp cao

99: lump / lʌmp /: bướu

  1. lung cancer / lʌŋ ˈkænsər /: ung thư phổi

  2. measles / ˈmiːzlz /: bệnh sởi

  3. migraine / ˈmaɪɡreɪn /: bệnh đau nửa đầu

103: MS (viết tắt của multiple sclerosis / ˈmʌltɪpl skləˈroʊsɪ /): bệnh đa sơ cứng

104: mumps / mʌmps /: bệnh quai bị

  1. rheumatism / ˈruːmətɪzəm /: bệnh thấp khớp

như đã hứa ở phần 1 đây là ngùn : https://langmaster.edu.vn/105-b10i84.html

2022-03-10T08:14:19Z

15 bình luận

vothinh7 | Vote: 0

1 vote đầu

2022-03-10T08:14:48Z


skullove1 | Vote: 0

thanks bạn

2022-03-10T08:15:22Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

1 vote

2022-03-10T08:15:05Z


skullove1 | Vote: 0

mik cảm ơn bn

2022-03-10T08:15:53Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

kcj

2022-03-10T08:16:35Z


SUSSY2K10 | Vote: 0

1 vote nè

Viết sai chính tả trên tiêu đề rồi bạn ơi

2022-03-10T08:15:23Z


skullove1 | Vote: 0

cảm ơn bn

2022-03-10T08:16:55Z


Caneko2k15 | Vote: 0

1 vt

tiêu đề sai chính tả r bn êy
2022-03-10T08:16:25Z


skullove1 | Vote: 0

vâng cảm ơn bn

2022-03-10T08:17:09Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt

2022-03-10T08:19:13Z


skullove1 | Vote: 0

cảm ơn bẹn

2022-03-10T08:21:01Z


Lacey16368 | Vote: 0

1 vt

2022-03-10T08:19:14Z


skullove1 | Vote: 0

thanks

2022-03-10T08:21:10Z


Meo...manhua.... | Vote: 0

1 vt

2022-03-10T13:04:14Z


PhThHiYn | Vote: 0

1 V CHỊ NHỚ TRẢ LỜI EM

2022-03-11T14:30:10Z