danh sách bài viết

>Tất cả từ vựng Lớp 4 từ Unit 5 đến Unit 10 { Part 2 } hơi ngắn<

Aoi-Valt
Vote: 7

Adress : địa chỉ.

Avenue ( highway ) : đại lộ.

Beautiful ( nice ) : đẹp.

Big : to,lớn.

Large : rộng.

Class : lớp.

Classroom : phòng học.

District : quận , huyện.

Fun : vui.

Grade : khối lớp.

Long : dài.

Maths : toán.

name card : thẻ tên.

Paper : giấy.

Primary school : trường tiểu học.

Sandwich : bách kẹp.

School : trường.

Bus ( School Bus ) : xe buýt , xe buýt trường học.

Science : khoa học.

Slide : cầu trượt.

Small ( little ) : nhỏ bé.

Street ( road ) : con đường.

Study ( learn ) : học.

Subject : môn học.

Vilage : làng , xã.

Nguồn : sách NGỮ PHÁP và TỪ VỰNG Tiếng Anh Lớp 4 tập 1.

<pre> Hết rùi mụi người nha. Hẹn gặp lại mụi người trong bài đăng sau . BYE. </pre>
2022-03-10T10:29:03Z

10 bình luận

Phong_2k11 | Vote: 1

vote cho eim nek

2022-03-11T01:46:33Z


Aoi-Valt | Vote: 1

Thanks anh Phong nek

2022-03-11T01:48:39Z


Phong_2k11 | Vote: 1

kcj

2022-03-11T02:29:31Z


SUSSY2K10 | Vote: 0

1 vote nè

2022-03-10T10:37:51Z


Aoi-Valt | Vote: 0

thanks SUSSY nè

2022-03-10T10:38:59Z


x...Sanzu...x | Vote: 0

1 vote

2022-03-10T11:25:20Z


Lacey16368 | Vote: 0

1 vt

2022-03-10T12:42:11Z


Aoi-Valt | Vote: 0

Thanks Lacey nak

2022-03-10T12:49:39Z


Aoi-Valt | Vote: 0

!(!)

2022-03-11T02:45:35Z


DangGiaHun | Vote: 0

1 vote cho bn

2022-03-11T03:56:08Z


Aoi-Valt | Vote: 0

Thanks bạn nan nak

2022-03-11T06:04:18Z