Aoi-Valt
Vote: 7
Adress : địa chỉ.
Avenue ( highway ) : đại lộ.
Beautiful ( nice ) : đẹp.
Big : to,lớn.
Large : rộng.
Class : lớp.
Classroom : phòng học.
District : quận , huyện.
Fun : vui.
Grade : khối lớp.
Long : dài.
Maths : toán.
name card : thẻ tên.
Paper : giấy.
Primary school : trường tiểu học.
Sandwich : bách kẹp.
School : trường.
Bus ( School Bus ) : xe buýt , xe buýt trường học.
Science : khoa học.
Slide : cầu trượt.
Small ( little ) : nhỏ bé.
Street ( road ) : con đường.
Study ( learn ) : học.
Subject : môn học.
Vilage : làng , xã.
Nguồn : sách NGỮ PHÁP và TỪ VỰNG Tiếng Anh Lớp 4 tập 1.
<pre> Hết rùi mụi người nha.
Hẹn gặp lại mụi người trong bài đăng sau . BYE.
</pre>2022-03-10T10:29:03Z
Phong_2k11 | Vote: 1vote cho eim nek
2022-03-11T01:46:33Z
Aoi-Valt | Vote: 1Thanks anh Phong nek
2022-03-11T01:48:39Z
Phong_2k11 | Vote: 1kcj
2022-03-11T02:29:31Z
SUSSY2K10 | Vote: 01 vote nè
2022-03-10T10:37:51Z
Aoi-Valt | Vote: 0thanks SUSSY nè
2022-03-10T10:38:59Z
x...Sanzu...x | Vote: 01 vote
2022-03-10T11:25:20Z
Lacey16368 | Vote: 01 vt
2022-03-10T12:42:11Z
Aoi-Valt | Vote: 0Thanks Lacey nak
2022-03-10T12:49:39Z
Aoi-Valt | Vote: 0!(!)
2022-03-11T02:45:35Z
DangGiaHun | Vote: 01 vote cho bn
2022-03-11T03:56:08Z
Aoi-Valt | Vote: 0Thanks bạn nan nak
2022-03-11T06:04:18Z