danh sách bài viết

(Meo đây)Từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Truyền hình và báo chí

Meo...manhua....
Vote: 9

Từ vựng tiếng Anh về những người làm trong ngành truyền thông

Proof-reader /pruf-ˈridər/ (n): nhân viên đọc bản in thử (báo giấy)

News bureaus/ desks /nuz ˈbjʊroʊz/ dɛsks/ : bộ phận biên tập tin bài

Sub-editor /sʌb-ˈɛdətər/ (n) = managing edior: thư ký tòa soạn

Fact-checker /fækt-ˈʧɛkər / (n): người kiểm tra thông tin

Television reporter /ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/: phóng viên truyền hình

Editor-in-chief /ˈɛdətər-ɪn-ʧif / (n) = executive editor: tổng biên tập

Editor /ˈɛdətər/ (n): biên tập viên

Deputy editor-in-chief /ˈdɛpjuti ˈɛdətər-ɪn-ʧif / (n): phó tổng biên tập

Content deputy editor-in-chief /ˈkɑntɛnt ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/ (n): phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung

Journalist /ˈʤɜrnələst / (n): nhà báo

Reporter /rɪˈpɔrtər / (n): phóng viên

Corespondent /ˌkɔrəˈspɑndənt / (n): phóng viên thường trú ở nước ngoài

Camerarman (n) (phóng viên) quay phim

Columnist /ˈkɑləmnəst / (n): phóng viên phụ trách chuyên mục, phóng viên chuyên viết về một chuyên mục nào đó trên báo

Production deputy editor-in-chief /prəˈdʌkʃən ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/ (n): phó tổng biên tập (phụ trách) sản xuất

Senior executive editor /ˈsinjər ɪgˈzɛkjətɪv ˈɛdətər/: ủy viên ban biên tập

Graphic artist /ˈgræfɪk ˈɑrtəst/: chuyên viên đồ họa

Senior editor /ˈsinjər ˈɛdətər/: biên tập viên cao cấp

Graphic designer /ˈgræfɪk dɪˈzaɪnər/: người thiết kế đồ họa

Contributor /kənˈtrɪbjətər/: cộng tác viên

Editor-at-large = contributing editor /ˈɛdətər-æt-lɑrʤ = kənˈtrɪbjutɪŋ ˈɛdətər/: cộng tác viên biên tập

Web designer /wɛb dɪˈzaɪnər/: người thiết kế web

Webmaster /ˈwɛbˌmæstər / (n): người phụ trách/điều hành/quản lý website

War correspondent /wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt/: phóng viên chiến trường

Photojournalist /ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst/ (n): phóng viên ảnh

Từ vựng tiếng Anh về báo chí và tòa soạn

Sensation /sɛnˈseɪʃən / (n): tin giật gân

A popular newspaper = a tabloid newspaper /ə ˈpɑpjələr ˈnuzˌpeɪpər = ə ˈtæblɔɪd ˈnuzˌpeɪpər/: một tờ báo lá cải

Quality newspaper /ˈkwɑləti ˈnuzˌpeɪpər/: một tờ báo chính thống (không đăng tin giật gân câu khách)

Newspaper office /ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/: tòa soạn

Newsroom /ˈnuˌzrum/ (n): phòng tin (nơi phóng viên làm tin/sản xuất tin bài)

Editorial /ˌɛdəˈtɔriəl / (adj): thuộc/liên quan đến biên tập

Editorial board /ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd/ : ban biên tập

Sub-editor assistant /sʌb-ˈɛdətər əˈsɪstənt/: trợ lý/ phó thư ký tòa soạn

Sensation-seeking newspapers /sɛnˈseɪʃən-ˈsikɪŋ ˈnuzˌpeɪpərz/: những tờ báo chuyên săn tin giật gân

Sensationalism /sɛnˈseɪʃənəˌlɪzəm / (n) xu hướng chạy theo (việc đăng) tin bài giật gân

To upload stories to the newspaper’s website /tu upload ˈstɔriz tu ðə ˈnuzˌpeɪpərz ˈwɛbˌsaɪt/ : đưa tin bài lên trang web của báo

Revenue /ˈrɛvəˌnu / (n): nhuận bút

The sensationalim of the popular press /ðə sensationalim ʌv ðə ˈpɑpjələr prɛs/ : xu hướng giật gân của báo chí lá cải

News agency /nuz ˈeɪʤənsi/ : thông tấn xã

Journalistic ethics & standards /ˌʤɜrnəˈlɪstɪk ˈɛθɪks & ˈstændərdz/ : những chuẩn mực & đạo đức nghề báo

Editorial team/staff /ˌɛdəˈtɔriəl tim/stæf/: hội đồng biên tập

Nguồn :https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-truyen-hinh-va-bao-chi/

2022-03-10T11:04:47Z

8 bình luận

SUSSY2K10 | Vote: 0

1 vote vs 1 lingot

2022-03-10T11:34:37Z


Meo...manhua.... | Vote: 0

thanks bn

2022-03-10T12:20:16Z


SUSSY2K10 | Vote: 0

<sub>noreply</sub>

2022-03-10T11:35:05Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

1 vote nhe

2022-03-10T11:44:23Z


Meo...manhua.... | Vote: 0

thanks harry

2022-03-10T12:20:28Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote^^

2022-03-10T12:14:38Z


Meo...manhua.... | Vote: 0

thanks freyca

2022-03-10T12:21:09Z


Lacey16368 | Vote: 0

1 vt

2022-03-10T12:42:50Z


Meo...manhua.... | Vote: 0

thanks lacey nha

2022-03-10T12:48:10Z