danh sách bài viết

Từ vựng về thể thao

VKhiuAnThi
Vote: 6

cycling: môn đạp xe /ˈsaɪklɪŋ/

gymnastics: môn thể dục dụng cụ /dʒɪmˈnæstɪks/

tennis: môn quần vợt /ˈtenɪs/

running: môn chạy bộ /ˈrʌnɪŋ/

swimming: môn bơi lội /ˈswɪmɪŋ/

riding: môn cưỡi ngựa /ˈraɪdɪŋ/

volleyball: môn bóng chuyền /ˈvɒlibɔːl/

football / soccer: môn bóng đá

basketball: môn bóng rổ /ˈbɑːskɪtbɔːl/

table tennis / ping-pong: môn bóng bàn

baseball: môn bóng chày /ˈbeɪsbɔːl/

golf: môn đánh golf /ɡɑːlf/

skateboarding: môn trượt ván /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

windsurfing: môn lướt ván (buồm) /ˈwɪndsɜːfɪŋ/

scuba diving: môn lặn

badminton: môn cầu lông /ˈbædmɪntən/

ice skating: môn trượt băng nghệ thuật

skiing: môn trượt tuyết /ˈskiː.ɪŋ/

2022-03-10T13:33:40Z

1 bình luận

x_Harry_Potter_x | Vote: 0

1 v + nguồn?

2022-03-10T13:34:12Z