danh sách bài viết

(Meo đây) từ vựng tiếng anh về sức khỏe

Meo...manhua....
Vote: 11

Fever /ˈfiːvɚ/ Sốt

Cough /kɔf/ Ho

Hurt/pain /hɜːt/pān/ Đau

Swollen /ˈswoʊlən/ Bị sưng

Pus /pʌs/ Mủ

Graze /Greiz/ Trầy xước da

Headache /ˈhɛdeɪk/ Đau đầu

Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Bị mất ngủ

Rash /ræʃ/ Phát ban

Black eye /blæk aɪ/ Thâm mắt

Bruise /bruːz/ Vết thâm

Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ Táo bón

Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/ Ỉa chảy

Sore eyes /’so:r ais/ Đau mắt

Runny nose /rʌniɳ nəʊz/ Sổ mũi

Sniffle /sniflz/ Sổ mũi

Sneeze /sni:z/ Hắt hơi

Bad breath /bæd breθ/ Hôi miệng

Earache /’iəreik/ Đau tai

Nausea /’nɔ:sjə/ Chứng buồn nôn

Tired, Sleepy /ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/ Mệt mỏi, buồn ngủ

To vomit /ˈvɑːmɪt / Bị nôn mửa

Swelling /ˈswelɪŋ/ Sưng tấy

Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ Chảy máu

Blister /ˈblɪstər/ Phồng rộp

Chuột rút cơ /ˈmʌsl kræmp/ Chuột rút cơ

Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn ăn uống

Nguồn : https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-suc-khoe/

2022-03-11T00:47:12Z

11 bình luận

Lacey16368 | Vote: 0

1 vt cho Meo

2022-03-11T00:47:35Z


Meo...manhua.... | Vote: 0

Thanks Lacey nha

2022-03-11T00:48:16Z


Lacey16368 | Vote: 0

kcj

2022-03-11T00:49:28Z


SUSSY2K10 | Vote: 0

1 vote nè

2022-03-11T00:49:59Z


Meo...manhua.... | Vote: 0

Thanks bn nha

2022-03-11T00:50:23Z


SUSSY2K10 | Vote: 0

kcj

2022-03-11T00:52:35Z


JukNhoCauLam.... | Vote: 0

1 vote

2022-03-11T00:52:55Z


Meo...manhua.... | Vote: 0

Thanks bn nha

2022-03-11T00:53:10Z


JukNhoCauLam.... | Vote: 0

ủng hộ mình đy~

2022-03-11T00:53:50Z


Linhdthuong | Vote: 0

1vt

2022-03-11T02:26:10Z


Meo...manhua.... | Vote: 0

thanks bn nha

2022-03-11T02:47:24Z