danh sách bài viết

từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp

ngophuongthanh
Vote: 10

Lĩnh vực Luật và An ninh Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): Vệ sĩ

Judge (ˈʤʌʤ): Quan tòa

Forensic scientist (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): Nhân viên pháp y

Lawyer (ˈlɔːjə): Luật sư nói chung

Barrister (ˈbærɪstə): Luật sư bào chữa

Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt): Quan tòa sơ thẩm

Solicitor (səˈlɪsɪtə): Cố vấn pháp luật

Prison officer (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): Công an ở trại giam

Security officer (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): Nhân viên an ninh

Customs officer (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə ): Nhân viên hải quan

Policewoman (pəˈliːsˌwʊmən): Cảnh sát

Detective (dɪˈtɛktɪv): Thám tử

Lawyer (‘lɔ:jə): luật sư

Police officer (Or: policeman/policewoman) (pə’li:s ‘ɔfisə): cảnh sát

Security officer (si’kjuəriti ‘ɔfisə): nhân viên an ninh

Solicitor (sə’lisitə): cố vấn luật pháp

Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

Programmer (ˈprəʊgræmə): Lập trình viên

Software developer (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə): Nhân viên phát triển phần mềm

Web develope (wɛb develope): Nhân viên phát triển mạng

Database administrator (ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə): Nhân viên quản lý dữ liệu

Web designer (wɛb dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế mạng

Computer software engineer (kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə): Kĩ sư phần mềm máy tính Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh Accountant (əˈkaʊntənt): Kế toán

Economist (i(ː)ˈkɒnəmɪst ): Nhà kinh tế học

Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): Nhà phân tích đầu tư

Businessman (ˈbɪznɪsmən): Doanh nhân

Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): Cố vấn tài chính

Marketing director (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə): Gám đốc marketing

Actuary (/’æktjuəri): chuyên viên thống kê

Advertising executive (ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv): chuyên viên quảng cáo

Businessman (ˈbɪznəsmæn): nam doanh nhân

Businesswoman (ˈbɪznəswʊmən): nữ doanh nhân

Financial adviser (fai’nænʃəl əd’vaizə): cố vấn tài chính

Personal assistant (‘pə:snl ə’sistənt): trợ lý riêng

Director (di’rektə): giám đốc

Management consultant (‘mænidʤmənt kən’sʌltənt): cố vấn cho ban giám đốc

Manager (‘mænidʤə): quản lý/ trưởng phòng

Office worker (‘ɔfis ‘wə:kə): nhân viên văn phòng

Receptionist (ri’sepʃənist): lễ tân

Sales Representative (seil ,repri’zentətiv): đại diện bán hàng

Salesman (‘seilzmən): nhân viên bán hàng nam

Saleswoman (‘seilz,wumən): nhân viên bán hàng nữ

Secretary (‘sekrətri): thư ký

Telephonist (ti’lefənist): nhân viên trực điện thoại

Customer service representative (‘kʌstəmə ‘sə:vis ,repri’zentətiv): Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

Doctor (ˈdɒktə): Bác sĩ

Paramedi: Trợ lý y tế

Psychiatrist (saɪˈkaɪətrɪst): Nhà tâm thần học

Dentist (ˈdɛntɪst): Nha sĩ

Physiotherapist (ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst): Nhà trị liệu vật lý

Nurse (nɜːs): Y tá

Pharmacist (ˈfɑːməsɪst): Dược sĩ

Social worker (ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə): Nhân viên công tác xã hội

Veterinary surgeon (ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən): Bác sĩ thú y

carer (keə): người làm nghề chăm sóc người ốm

dental hygienist (‘dentl ‘haidʤi:nist): chuyên viên vệ sinh răng

midwife (‘midwaif): bà đỡ/nữ hộ sinh

nanny (‘næni): vú em

optician (ɔp’tiʃn): bác sĩ mắt

paramedic (ˌpærəˈmedɪk): trợ lý y tế

pharmacist (‘fɑ:məsist): dược sĩ

chemist (‘kemist): nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)

surgeon (‘sə:dʤən) : bác sĩ phẫu thuật

Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội Biologist (baɪˈɒləʤɪst): Nhà sinh vật học

Scientist (ˈsaɪəntɪst): Nhà khoa học

Chemist (ˈkɛmɪst): Nhà hóa học

Physicist (ˈfɪzɪsɪst): Nhà vật lý

Meteorologist (ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst): Nhà khí tượng học

Lab technician (læb tɛkˈnɪʃən): Nhân viên phòng thí nghiệm

Botanist (ˈbɒtənɪst): Nhà thực vật học

Researcher (rɪˈsɜːʧə): Người làm nghiên cứu

Diplomat (ˈdɪpləmæt): Nhà ngoại giao

Lĩnh vực Lao động tay chân

Cleaner (ˈkliːnə): Lao công

Bricklayer (ˈbrɪkˌleɪə): Thợ xây

Carpenter (ˈkɑːpɪntə): Thợ mộc

Electrician (ɪlɛkˈtrɪʃən): Thợ điện

Mechanic (mɪˈkænɪk): Thợ sửa máy

Roofer (ˈruːfə): Thợ lợp mái

Glazier (ˈgleɪziə): Thợ lắp kính

Tiler (ˈtaɪlə): Thợ lợp ngói

Driving instructor (ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə): Giáo viên dạy lái xe

Masseuse (mæˈsɜːz): Nữ nhân viên xoa bóp

Groundsman (ˈgraʊndzmən): Nhân viên trông coi sân bóng

Decorator (ˈdɛkəreɪtə): Người làm nghề trang trí

Blacksmith (ˈblæksmɪθ): Thợ rèn

Gardener (ˈgɑːdnə): Người làm vườn

Plumber (ˈplʌmə): Thợ sửa ống nước

Welder (ˈweldə(r)) : Thợ hàn

Architect (‘ɑ:kitekt): Kiến trúc sư

Assembler (əˈsemblər): Công nhân lắp ráp

Construction worker (kən’strʌkʃn ‘wə:kə): Công nhân xây dựng

Interior designer (/in’tiəriə di’zainə): Nhà thiết kế nội thất

Chimney sweep (‘tʃimni swi:p): thợ cạo ống khói

Cleaner (‘kli:nə): người lau dọn

Electrician (ilek’triʃn): thợ điện

Glazier (‘gleizjə): thợ lắp kính

Plasterer (‘plɑ:stərə): thợ trát vữa

Plumber (‘plʌmə): thợ sửa ống nước

Lĩnh vực Bán lẻ Baker (beɪkə): Thợ làm bánh

Bookmaker (ˈbʊkˌmeɪkə): Nhà cái (trong cá cược)

Beautician (bjuːˈtɪʃən): Nhân viên làm đẹp

Bookkeeper (ˈbʊkˌkiːpə): Kế toán

Florist (ˈflɒrɪst ): Người trồng hoa

Cashier (kæˈʃɪə): Thu ngân

Shop assistant (ʃɒp əˈsɪstən): Nhân viên bán hàng

Estate agent (ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt): Nhân viên bất động sản

Sales assistant (seɪlz əˈsɪstənt): Trợ lý bán hàng

Shopkeeper (ˈʃɒpˌkiːpə): Chủ cửa hàng

Tailor (ˈteɪlə): Thợ may

Store manager (stɔː ˈmænɪʤə): Người quản lý cửa hàng

Travel agent (ˈtrævl ˈeɪʤənt): Nhân viên đại lý du lịch

Antique dealer (æn’ti:k ‘di:lə): người buôn đồ cổ

Art dealer (ɑ:t ‘di:lə): người buôn một số tác phẩm nghệ thuật

Barber (‘bɑ:bə): thợ cắt tóc

Butcher (‘butʃə): người bán thịt

Fishmonger (‘fiʃ,mʌɳgə): người bán cá

Greengrocer (‘gri:n,grousə): người bán rau quả

Hairdresser (ˈheədresə(r)): thợ làm đầu

Store manager (stɔ: ‘mænidʤə): người điều hành cửa hàng

Tailor (‘teilə): thợ may

Lĩnh vực Hành chính – Quản lý

HR manager (eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə): Trưởng phòng nhân sự

Personal assistant (ˈpɜːsnl əˈsɪstənt): Thư ký riêng

Project manager (ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə): Trưởng phòng/ quản lý dự án

Office worker (ˈɒfɪs ˈwɜːkə): Nhân viên văn phòng

Receptionist (rɪˈsɛpʃənɪst): Lễ tân

Telephonist (tɪˈlɛfənɪst): Nhân viên trực điện thoại

Recruitment consultant (rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt): Chuyên viên tư vấn tuyển dụng

Manager (ˈmænɪʤə): Quản lý/ trưởng phòng

Secretary (ˈsɛkrətri): Thư ký

Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn Cook (kʊk): Đầu bếp

Hotel manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə ): Quản lý khách sạn

Chef (ʃɛf): Đầu bếp chính

Tourist guide (ˈtʊərɪst gaɪd): Hướng dẫn viên du lịch

Bartender (ˈbɑːˌtɛndə): Nhân viên phục vụ quầy bar

Bouncer (ˈbaʊnsə): Bảo vệ (đứng ở cửa)

Hotel porter (həʊˈtɛl ˈpɔːtə): Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn

Waitress (ˈweɪtrɪs): Bồi bàn

Bartender (‘bɑ:,tendə): Người pha rượu

Barista (bəˈriːstə): Người pha chế cà phê

Hotel porter (həʊˈtɛl ‘pɔ:tə): nhân viên khuân đồ tại khách sạn

Waiter (‘weitə): bồi bàn nam

Waitress (‘weitris): bồi bàn nữ

Lĩnh vực Khoa học Astronomer: Nhà thiên văn học

Scientist: Nhà khoa học

Biologist: nhà sinh học

Botanist: nhà thực vật học

Chemist: nhà hóa học

Lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm

Meteorologist: nhà khí tượng học

Physicist: nhà vật lý

Researcher: nhà nghiên cứu

Lĩnh vực Vận tải Air traffic controller: kiểm soát viên không lưu

Bus driver: người tài xế buýt

Flight attendant ( Or: air steward/air stewardess/air hostess): tiếp viên hàng không

Baggage handler: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý

Lorry driver: tài xế tải

Sea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởng

Taxi driver: tài xế taxi

Train driver: người lái tàu

Pilot: phi công

Delivery person Nhân viên giao hàng

Dockworker: Công nhân bốc xếp ở cảng

Chauffeur: tài xế riêng

Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí Actor: Nam diễn viên

Actress: Nữ diễn viên

Artist: Họa sĩ

Author: Nhà văn

Musician: Nhạc sĩ

Photographer: Thợ chụp ảnh

Model: Người mẫu

Comedian: diễn viên hài

Composer: nhà soạn nhạc

Dancer: diễn viên múa

Film director: đạo diễn phim

Disc Jockey (DJ): người phối nhạc

Singer: ca sĩ

Television producer: nhà cung cấp chương trình truyền hình

Master of Ceremonies (MC): dẫn chương trình truyền hình

Editor: biên tập viên

Fashion designer: nhà thiết kế thời trang

Graphic designer: người thiết kế đồ họa

Illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa

Journalist: nhà báo

Playwright: nhà soạn kịch

Poet: nhà thơ

Sculptor: nhà điêu khắc

Choreographer: biên đạo múa

choreographer: biên đạo múa

dance teacher hoặc dance instructor: giáo viên dạy múa

fitness instructor: huấn luyện viên thể hình

martial arts instructor: giáo viên dạy võ

personal trainer: huấn luận viên thể hình tư nhân

professional footballer: cầu thủ chuyên nghiệp

sportsman: người chơi thể thao (nam)

sportswoman: người chơi thể thao (nữ)

Playwright: Nhà soạn kịch

Lĩnh vực Giáo dục

Lecturer (ˈlɛkʧərə): Giảng viên

Music teacher (ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə): Giáo viên dạy nhạc

Translator (trænsˈleɪtə): Phiên dịch

teaching assistant: trợ giảng

teacher: giáo viên

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Tôn giáo imam: thầy tế

priest: thầy tu

rabbi : giáo sĩ Do thái

vicar: cha sứ

Lĩnh vực An ninh quân sự airman / airwoman: lính không quân

sailor: thủy thủ

soldier: người lính

Company (military): đại đội

Comrade: đồng chí/ chiến hữu

Combat unit: đơn vị chiến đấu

Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh

Combatant arms: những đơn vị tham chiến

Combatant forces: lực lượng chiến đấu

Commander: sĩ quan chỉ huy

Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy

Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích

Court martial: toà án quân sự

Chief of staff: tham mưu trưởng

Convention, agreement: hiệp định

Combat patrol: tuần chiến

Delayed action bomb/ time bomb: bom nổ chậm

Demilitarization: phi quân sự hoá

Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai

Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ

Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)

Diplomatic corps: ngoại giao đoàn

Disarmament: giải trừ quân bị

Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật

Drill: sự tập luyện

Factions and parties: phe phái

Faction, side: phe cánh

Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái

Flak: hoả lực phòng không

Flak jacket: áo chống đạn

General of the Air Force: Thống tướng Không quân

General of the Army: Thống tướng Lục quân

General staff: bộ tổng tham mưu

Genocide: tội diệt chủng

Ground forces: lục quân

Guerrilla: du kích, quân du kích

Guerrilla warfare: chiến tranh du kích

Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa

Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng

Interception: đánh chặn

Land force: lục quân

Landing troops: quân đổ bộ

Lieutenant General: Trung tướng

Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân

Line of march: đường hành quân

Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá

Major General: Thiếu tướng

Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất

Mercenary: lính đánh thuê

Militia: dân quân

Minefield: bãi mìn

Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến

Non-commissioned officer: hạ sĩ quan

Parachute troops: quân nhảy dù

Paramilitary: bán quân sự

To boast, to brag: khoa trương

To bog down: sa lầy

To declare war on (against, upon): tuyên chiến với

To postpone (military) action: hoãn binh

Các ngành nghề khác Technicians (tɛkˈnɪʃənz): Kỹ thuật viên

Engineer (ˌɛnʤɪˈnɪə): Kỹ sư

Train driver (treɪn ˈdraɪvə): Người lái tàu

Bus driver (bʌs ˈdraɪvə): Người lái xe buýt

Flight attendant (flaɪt əˈtɛndənt): Tiếp viên hàng không

Pilot (ˈpaɪlət): Phi công

Housewife (ˈhaʊswaɪf): Nội trợ

Politician (ˌpɒlɪˈtɪʃən): Chính trị gia

Factory worker (ˈfæktəri ˈwɜːkə): Công nhân nhà máy

Model (ˈmɒdl): Người mẫu

Choreographer (ˌkɒrɪˈɒgrəfə): Biên đạo múa

Editor (ˈɛdɪtə): Biên tập viên

Journalist (ˈʤɜːnəlɪst): Nhà báo

Writer (ˈraɪtə): Nhà văn

Graphic designer (ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế đồ họa

NGUỒN:https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-nghe-nghiep/

2022-03-11T01:41:08Z

14 bình luận

SUSSY2K10 | Vote: 1

1 vote nè

Bạn đi học trở lại chưa
2022-03-11T01:42:41Z


ngophuongthanh | Vote: 0

mk chx

2022-03-12T14:21:18Z


BchMc2 | Vote: 1

1 vote

2022-03-11T01:47:59Z


ngophuongthanh | Vote: 1

NHƯ VẬY OK CHX MỌI NGƯỜI

2022-03-11T01:50:17Z


Minz2k12 | Vote: 1

1 vote ạ

2022-03-11T01:56:41Z


Minz2k12 | Vote: 1

mà cj ơi kẻ cáp cũng là nghề nghiệp ạ

2022-03-11T01:57:14Z


ngophuongthanh | Vote: 0

chắc chị ko để ý cảm ơn em nha có em thì chị mí bt đấy

2022-03-11T02:08:51Z


ngophuongthanh | Vote: 0

mà đang nói về từ vựng mà em

2022-03-11T02:17:10Z


Lacey16368 | Vote: 1

1 vt

2022-03-11T01:57:04Z


x_Harry_Potter_x | Vote: 1

1 vt ặ:D

2022-03-11T02:03:54Z


PhanVaanAnh | Vote: 1

1 vt ủng hộ toi với nhe:3 https://forum.duolingo.com/comment/56743260

2022-03-11T07:34:27Z


Rimuru_2k11 | Vote: 1

1vote

2022-03-12T01:25:54Z


RubyDiep_2k12 | Vote: 1

1 vote. Nhớ ủng hộ bài đăng em nhé ! https://forum.duolingo.com/comment/56779137

2022-03-13T01:47:34Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

1 vote nek.

2022-03-12T14:53:28Z