x..Na..x
Vote: 9
Súp lơ: cauliflower
Cà tím: egglant
Rau chân vịt: spinach
Bắp cải: cabbage
Bông cải xanh: broccoli
Atiso: artichoke
Cần tây: celery
Đậu Hà Lan: peas
Thì là: fennel
Măng tây: asparagus
Tỏi tây: leek
Đậu: beans
Cải ngựa: horseradish
Ngô (bắp): corn
Rau diếp: lettuce
Củ dền: beetroot
Nấm: mushroom
Bí: squash
Dưa chuột (dưa leo): cucumber
Khoai tây: potato
Tỏi: garlic
Hành tây: onion
Hành lá: green onion
Cà chua: tomato
Bí xanh: marrow
Củ cải: radish
Ớt chuông: bell pepper
Ớt cay: hot pepper
Cà rốt: carrot
Pumpkin: bí đỏ
Cải xoong: watercress
Khoai mỡ: yam
Khoai lang: sweet potato
Khoai mì: cassava root
Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf
Bí đao: wintermelon
Gừng: ginger
Củ sen: lotus root
Nghệ: turmetic
Su hào: kohlbari
Rau răm: knotgrass
Rau thơm (húng lũi): mint leaves
Rau mùi: coriander
Rau muống: water morning glory
Rau răm: polygonum
Rau mồng tơi: malabar spinach
Rau má: centella
Cải đắng: gai choy/ mustard greens
Seaweed: rong biển
Đậu đũa: string bean
Củ kiệu: leek
Rau nhút: neptunia
Củ hẹ: shallot
Mướp: see qua hoặc loofah
Củ riềng: gatangal
Cải dầu: colza
Mía: sugar cane
Lá lốt: wild betel leaves
Đậu bắp: okra/ lady’s fingers
Lá tía tô: perilla leaf
Bơ: avocado
Táo: apple
Cam: Orange
Chuối: Banana
Nho: Grape
Bưởi: Pomelo/ grapefruit
Xoài: mango
Dứa (thơm): pineapple
Quất (tắc): kumquat
Mít: jackfruit
Sầu riêng: durian
Chanh vàng: lemon
Chanh xanh: lime
Papaya: đu đủ
Mận: plum
Đào: peach
Anh đào: cherry
Chôm chôm: rambutan
Cocunut: dừa
Ổi: guava
Thanh long: dragon fruit
Dưa: melon
Dưa hấu: watermelon
Nhãn: longan
Vải: lychee
Lựu: pomegranate
Quýt: madarin/ tangerine
Dâu tây: strawberry
Passion fruit: chanh dây
Me: tamarind
Mơ: apricot
Lê: pear
Măng cụt: mangosteen
Mãng cầu (na): custard apple
Mãng cầu xiêm: soursop
Quả hồng: persimmon
Sapôchê: sapota
Trái cóc: ambarella
Khế: star apple
Mâm xôi đen: blackberries
Dưa tây: granadilla
Dưa vàng: cantaloupe
Dưa xanh: honeydew
Hạt óc chó: walnut
Hạt hồ đào: pecan
Hạt dẻ: chestnut
Hạt dẻ cười (hạt hồ trần): pistachio
Hạt phỉ: hazelnut hay filbert
Hạt điều: cashew
Đậu phộng (lạc): peanut
Hạnh nhân: almond
Hạt mắc ca: macadamia
Hạt bí: pumpkin seeds
Hạt hướng dương: sunflower seeds
Hạt vừng: sesame seeds
Hạt chia: chia seeds
Hạt thông: pine nut
Đậu xanh: mung bean
Đậu đỏ: red bean
Đậu nành: soy bean
Nguồn: https://www.tuhocielts.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-rau-cu-qua/
<pre> CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT
</pre>2022-03-11T01:47:29Z
SUSSY2K10 | Vote: 01 vote nè
Mình cũng ăn mấy loại thức ăn này
2022-03-11T01:48:27Z
x..Na..x | Vote: 0Mơn Sussy nhiều nka:>
2022-03-11T01:49:27Z
BchMc2 | Vote: 01 vote ủng hộ lần sau đừng sao chép nha
2022-03-11T01:49:45Z
BchMc2 | Vote: 01 vote ủng hộ
2022-03-11T01:50:08Z
x..Na..x | Vote: 0Thanks bạn nhiều nka:>
2022-03-11T01:50:57Z
x..Na..x | Vote: 0Na ko ép mấy bạn vote cho Na nhưng nếu vote thì vote thật
2022-03-11T01:52:43Z
Lacey16368 | Vote: 01 vt
2022-03-11T01:56:40Z
x..Na..x | Vote: 0Mơn Lacey nhiều nka:>
2022-03-11T02:25:55Z
Minz2k12 | Vote: 01vt
2022-03-11T01:57:57Z
x..Na..x | Vote: 0Mơn Minz nhiều nka:>
2022-03-11T02:26:12Z
x_Harry_Potter_x | Vote: 01 v nhó:D
2022-03-11T02:02:09Z
x..Na..x | Vote: 0Mơn bạn nhiều nhó:3
2022-03-11T02:26:47Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 01vote for Na nek
2022-03-11T02:21:35Z
x..Na..x | Vote: 0Mơn Runnie nhiều nka:>
2022-03-11T02:26:35Z
IguroObanai2K6 | Vote: 01v ặ
2022-03-11T03:01:16Z
x..Na..x | Vote: 0Mơn Harry nhiều nka:>
2022-03-11T03:08:25Z
PhanVaanAnh | Vote: 01 vt nì ủng hộ toi nhé:3 https://forum.duolingo.com/comment/56743260
2022-03-11T07:32:46Z
x..Na..x | Vote: 0Mơn bạn nhiều nka
2022-03-11T09:57:54Z