danh sách bài viết

#2 - Từ Vựng Về Gia Đình. [PART 2]

DoQuan09
Vote: 8

Dưới đây là những từ ngữ về các kiểu gia đình, mối quan hệ trong gia đình, liên quan đến vợ chồng

nuclear family : gia đình hạt nhân

single parent : bố / mẹ đơn thân

only child : con một

extended family : đại gia đình

get along with : có quan hệ vs ai

close to : thân thiết vs ai đó

rely on : dựa dẫm / tin tưởng vào

look after : chăm sóc

admire : ngưỡng mộ

bring up : nuôi dưỡng

generation gap : khoảng cách thế hệ

mother-in-law : mẹ vợ / chồng

father-in-law : bố vợ / chồng

son-in-law : con rể

daughter-in-law : con dâu

brother-in-law : anh / em rể

sister-in-law : chị / em dâu

Bài mik đến đây là hết rồi. Nếu thấy hay thì mong mn ủng hộ. Có j sai thì chỉ mik ở dưới phần bl cho mik bt. Đón chờ PART 3 nhé =3

CẢM ƠN MN RẤT NHIỀU. <3 <3 <3 (PART 3 sẽ có link)

2022-03-11T03:18:27Z

9 bình luận

Caneko2k15 | Vote: 0

2 ^

2022-03-11T03:20:00Z


DoQuan09 | Vote: 0

thank bn

2022-03-11T03:21:31Z


Caneko2k15 | Vote: 0

KCJ

2022-03-11T03:22:08Z


Lacey16368 | Vote: 0

1 vt

2022-03-11T03:24:17Z


DoQuan09 | Vote: 0

cam on bn

2022-03-11T03:24:54Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

1 vote nha

2022-03-11T04:16:40Z


DoQuan09 | Vote: 0

thank bn

2022-03-11T05:30:57Z


PhanVaanAnh | Vote: 0

1 vote nì

ủng hô bài mình nha https://forum.duolingo.com/comment/56746257

2022-03-11T11:40:37Z


DoQuan09 | Vote: 0

ok thank bn

2022-03-12T02:18:41Z