DoQuan09
Vote: 8
Dưới đây là những từ ngữ về các kiểu gia đình, mối quan hệ trong gia đình, liên quan đến vợ chồng
nuclear family : gia đình hạt nhân
single parent : bố / mẹ đơn thân
only child : con một
extended family : đại gia đình
get along with : có quan hệ vs ai
close to : thân thiết vs ai đó
rely on : dựa dẫm / tin tưởng vào
look after : chăm sóc
admire : ngưỡng mộ
bring up : nuôi dưỡng
generation gap : khoảng cách thế hệ
mother-in-law : mẹ vợ / chồng
father-in-law : bố vợ / chồng
son-in-law : con rể
daughter-in-law : con dâu
brother-in-law : anh / em rể
sister-in-law : chị / em dâu
Bài mik đến đây là hết rồi. Nếu thấy hay thì mong mn ủng hộ. Có j sai thì chỉ mik ở dưới phần bl cho mik bt. Đón chờ PART 3 nhé =3
CẢM ƠN MN RẤT NHIỀU. <3 <3 <3 (PART 3 sẽ có link)
2022-03-11T03:18:27Z
Caneko2k15 | Vote: 02 ^
2022-03-11T03:20:00Z
DoQuan09 | Vote: 0thank bn
2022-03-11T03:21:31Z
Caneko2k15 | Vote: 0KCJ
2022-03-11T03:22:08Z
Lacey16368 | Vote: 01 vt
2022-03-11T03:24:17Z
DoQuan09 | Vote: 0cam on bn
2022-03-11T03:24:54Z
Meo-..V..i... | Vote: 01 vote nha
2022-03-11T04:16:40Z
DoQuan09 | Vote: 0thank bn
2022-03-11T05:30:57Z
PhanVaanAnh | Vote: 01 vote nì
ủng hô bài mình nha https://forum.duolingo.com/comment/56746257
2022-03-11T11:40:37Z
DoQuan09 | Vote: 0ok thank bn
2022-03-12T02:18:41Z