Meo-..V..i...
Vote: 10
Từ vựng tiếng anh về đồ uống có cồn
Wine (waɪn): rượu vang
Champagne (ʃæmˈpeɪn): sâm-panh
Beer (bɪə(r)): bia
Ale (eɪl): bia tươi
Lager (ˈlɑːɡə(r)): bia vàng
Vodka (ˈvɒdkə): rượu vodka
Whisky (ˈwɪski): rượu Whisky
Red wine (red waɪn): rượu vang đỏ
White wine (waɪt waɪn): rượu vang trắng
Aperitif (əˌperəˈtiːf): rượu khai vị
Brandy (ˈbrændi): rượu bren-đi
Lime cordial (laɪm ˈkɔːdiəl): rượu chanh
Cider (saɪdə(r)): rượu táo
Cocktail (ˈkɒkteɪl): cốc tai
Rum (rʌm): rượu rum
Gin (dʒɪn): rượu gin
Liqueur (lɪˈkjʊə(r)): rượu mùi
Martini (mɑːˈtiːni): rượu mác-ti-ni
Rosé (rəʊz): rượu nho hồng
Sparkling wine (spɑːklɪŋ waɪn): rượu có ga
Shandy (ˈʃændi): bia pha nước chanh
Từ vựng tiếng Anh về cà phê
Coffee (ˈkɒfi): cà phê
Black coffee (blæk ˈkɒfi): cà phê đen
White coffee (waɪt ˈkɒfi): cà phê trắng
Filter coffee (ˈfɪltə(r) ˈkɒfi): cà phê nguyên chất
Instant coffee (ˈɪnstənt ˈkɒfi): cà phê hòa tan
Decaf coffee (ˈdiːkæf : cà phê lọc caffein
Egg coffee (eɡ ˈkɒfi): cà phê trứng
Phin coffee (ˈkɒfi): cà phê phin
Weasel coffee (ˈwiːzl ˈkɒfi) : cà phê chồn
Espresso (eˈspresəʊ): cà phê đậm đặc
Americano (əˌmerɪˈkɑːnəʊ) : cà phê đậm đặc Espresso pha với nước nóng
Cappuccino (ˌkæpəˈtʃiːnəʊ): cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên
Latte (lɑːteɪ): một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng
Irish (ˈaɪrɪʃ): cà phê theo kiểu của Ireland là loại đồ uống nóng có pha rượu whisky
Macchiato (ˌmækiˈɑːtəʊ): cà phê bọt sữa
Mocha (ˈmɒkə): cà phê sữa thêm bột ca-cao
Từ vựng tiếng Anh về trà
Tea (tiː): trà (chè)
Green tea (ɡriːn tiː): trà xanh
Black tea (blæk tiː): trà đen
Earl Grey tea (ɜːl ɡreɪ tiː): trà bá tước
Olong tea (tiː): trà ô long
Milk tea (mɪlk tiː) trà sữa
Bubble milk tea (ˈbʌbl mɪlk tiː): trà sữa trân châu
Herbal tea (ˈhɜːbl tiː): trà thảo mộc
Fruit tea (fruːt tiː): trà hoa quả
Iced tea (aist ti:): trà đá
Từ vựng tiếng Anh về các đồ uống khác
Water (ˈwɔːtə): nước
Mineral water (’minərəl ˈwɔːtə): nước khoáng
Still water (stil ˈwɔːtə): nước không ga
Sparkling water (’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə): nước có ga (soda)
Fruit juice (fru:t dʤu:s) : nước trái cây
Pineapple juice (ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s): nước ép dứa
Orange juice (’ɔrindʤ dʤu:s): nước cam ép
Tomato juice (tə’mɑ:tou dʤu:s): nước ép cà chua
Smoothies (ˈsmuːðiz): sinh tố
Strawberry smoothie (’strɔ:bəri ˈsmuːðiz ) : sinh tố dâu tây
Avocado smoothie (ævou’kɑ:dou ˈsmuːði ): sinh tố bơ
Tomato smoothie (tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz ): sinh tố cà chua
Sapodilla smoothie (sæpou’dilə ˈsmuːðiz): sinh tố sapoche
Lemonade ,lemə’neid) : nước chanh
Cola / coke (kouk): coca cola
Squash (skwɔʃ): nước ép
Orange squash (’ɔrindʤ skwɔʃ): nước cam ép
Milkshake: (’milk’ʃeik): sữa khuấy bọt
Cocoa (’koukou): ca cao
Hot chocolate: (hɒt ‘tʃɔkəlit): sô cô la nóng
Nguồn : https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-do-uong/
2022-03-11T05:21:10Z
Meo-..V..i... | Vote: 0ugdfiu`
2022-03-11T05:23:35Z
Meo-..V..i... | Vote: 0Mọi ngừi ủng hộ meo nha! ^o^
năn nỉ á ^+^
2022-03-11T05:37:30Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 vote
2022-03-11T05:55:30Z
Meo-..V..i... | Vote: 0thanks bn nha
2022-03-11T06:07:03Z
matsuke2k...-boy | Vote: 01 v cho bn
2022-03-11T06:18:18Z
Meo-..V..i... | Vote: 0thanks bn nhưng mik ko kết bn nha
2022-03-11T06:22:23Z
matsuke2k...-boy | Vote: 02k mấy thế
2022-03-11T06:44:14Z
IguroObanai2K6 | Vote: 01 v nha bn mèo
2022-03-11T06:32:21Z
Meo-..V..i... | Vote: 0thanks harry nha
2022-03-11T09:40:20Z