Linhdthuong
Vote: 4
Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp học và trường học
Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện
College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng
High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ Phổ thông trung học
International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / trường quốc tế
Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo
Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ trường mầm non
Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Tiểu học
Private school /ˈpraɪ.vət skuːl / ˌ trường tư
Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / trường công
Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Phổ thông cơ sở
University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học
Từ vựng tiếng Anh về trường học: cơ sở vật chất trường học
Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ bảng viết
Book /bʊk/: Sách
Canteen /kænˈtiːn/ khu nhà ăn, căng-tin
Chair /tʃeər/ ghế
Chalk /tʃɔːk/ phấn
Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học
Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm / phòng máy tính
Desk /desk/ bàn
Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ phòng thay đồ
Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất
Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ phòng y tế
Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ phòng thí nghiệm
Library /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện
Locker /ˈlɒk.ər/ tủ đồ
Marker /ˈmɑː.kər/ bút viết bảng
Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ bãi đỗ xe
Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ sân trường
Từ vựng tiếng Anh về trường học: các môn học
Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/ đại số
Art /ɑːt/: nghệ thuật
Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ sinh học
Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ hóa học
Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ địa lý
Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học
History /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử
Information technology: tin học, công nghệ thông tin
Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ văn học
Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ võ thuật
Maths /mæθs/ toán
Music /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc
Physics: /ˈfɪz.ɪks/ vật lý
Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học
Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp bậc, chức vụ trong trường
Assistant headmaster, Principal /ˈprɪn.sə.pəl/, President /ˈprez.ɪ.dənt/: phó hiệu trưởng
Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/ giáo viên chủ nhiệm.
Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/ hiệu trưởng
Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ lớp trưởng
Pupil /ˈpjuː.pəl/ học sinh
Student /ˈstjuː.dənt/ sinh viên
Teacher /ˈtiː.tʃər/ giáo viên
Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər / lớp phó
Từ vựng tiếng Anh về trường học: một số từ thông dụng trong hội thoại ở trường học.
Activities book /ækˈtɪv.ə.ti bʊk: sách hoạt động
Assembly /əˈsem.bli/ buổi tập trung, buổi chào cờ
Break the rule /breɪk ðiː ruːl /: vi phạm nội quy
Do homework / du ˈhəʊm.wɜːk/: làm bài tập
Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc
Exercise book: /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/ sách bài tập
Get a bad mark / ɡet bæd mɑːk/: bị điểm xấu
Get a good mark / ɡet ɡʊd mɑːk/: đạt điểm tốt
Good /ɡʊd/ giỏi
Grade /ɡreɪd/: điểm số
Fail the exam /feɪl ði ɪɡˈzæm/: trượt kỳ thi
Hard working /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/: chăm chỉ
Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng
Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: vượt trội
Pass the exam /pɑːs ði ɪɡˈzæm/: qua/trượt kỳ thi
Revise /rɪˈvaɪz/: ôn lại kiến thức
School fee /skuːl fiː/: học phí
Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm / : thi, kiểm tra
Term /tɜːm/: học kỳ
Wear uniform: mặc đồng phục
Cre: TOPICA NATIVE
Nguồn: https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-truong-hoc/
Nhớ ủng hộ nha!
2022-03-11T08:27:30Z
IguroObanai2K6 | Vote: 01 v
2022-03-11T08:28:38Z
Linhdthuong | Vote: 0Thanks bạn
2022-03-11T08:29:03Z
Linhdthuong | Vote: 0Hơi lỗi xíu
2022-03-11T08:28:49Z
IguroObanai2K6 | Vote: 0bạn vào đâu hộ mik được ko https://forum.duolingo.com/comment/56745853
2022-03-11T08:29:59Z
Linhdthuong | Vote: 0ok bn
2022-03-11T08:30:51Z
Linhdthuong | Vote: 0vào làm j hả bạn
2022-03-11T08:33:27Z
Linhdthuong | Vote: 0Ai có thể cho mình nguồn để sửa đc ko ạ
2022-03-11T08:37:51Z
IguroObanai2K6 | Vote: 0nguồn đây bạn nhớ cho thêm vào nha https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-truong-hoc/
2022-03-11T08:38:18Z
Linhdthuong | Vote: 0mình camon
2022-03-11T08:45:27Z
PhanVaanAnh | Vote: 01 vote
ủng hộ bài toi vớiii:3 https://forum.duolingo.com/comment/56746257
2022-03-11T14:48:10Z