FireDragon2022
Vote: 5
1.3. Các loại thú
Boar (bɔː): Con lợn hoang
Koala bear (kəʊˈɑːlə beə): Gấu túi
Beaver (ˈbiːvə): Con hải ly
Buffalo (ˈbʌfələʊ): Con trâu nước
Polar bear (ˈpəʊlə beə): Con gấu Bắc cực
Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím
Ladybug (ˈleɪdɪbʌg): Con bọ rùa
Grasshopper (ˈgrɑːsˌhɒpə): Con châu chấu
Cockroach (ˈkɒkrəʊʧ): Con gián
Honeycomb (ˈhʌnɪkəʊm): Sáp ong
Parasites (ˈpærəsaɪts): Ký sinh trùng
Caterpillar (ˈkætəpɪlə): Sâu bướm
Mosquito (məsˈkiːtəʊ): Con muỗi
Tarantula (təˈræntjʊlə): Con nhện lớn
Praying mantis (ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs): Bọ ngựa
Tarantulatə (ˈræntjʊlə): Loại nhện lớn
Mosquitoməs (ˈkiːtəʊ): Con muỗi
1.5. Từ vựng con vật tiếng Anh – Các loại lưỡng cư
Frog (frɒg): Con ếch
Crocodile (ˈkrɒkədaɪl): Con cá sấu
Lizard (ˈlɪzəd): Con thằn lằn
Chameleon (kəˈmiːliən): Con tắc kè hoa
Dinosaurs (ˈdaɪnəʊsɔːz): Con khủng long
Toad (təʊd): Con cóc
Cobra (ˈkəʊbrə): Con rắn hổ mang
Turtle (tɜːtl): Con rùa
Dragon (ˈdrægən): Con rồng
Snail – (sneil): Ốc sên
ĐẾN THẾ LÀ HẾT RÙI BB MN NHA P3 TUI CHO NGUỒN .
2022-03-11T09:53:02Z
GIANGTHANHTUNG | Vote: 0ok
2022-03-11T09:54:00Z
GIANGTHANHTUNG | Vote: 0mik tặng 1 vote+1 lingot+tấm lòng cám ơn bạn nhé !
2022-03-11T09:54:33Z
Meo-..V..i... | Vote: 0mọt vót
2022-03-11T09:55:51Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 vote
2022-03-11T09:57:50Z
PhanVaanAnh | Vote: 01 vote
ủng hộ bài toi ngaa https://forum.duolingo.com/comment/56743260
2022-03-11T09:59:55Z