danh sách bài viết

(Meo đây)Từ vựng tiếng Anh về văn hóa

Meo-..V..i...
Vote: 9

Từ vựng tiếng Anh về văn hóa

Culture (ˈkʌltʃə(r)): Văn hóa

Cultural assimilation (ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn): Sự đồng hóa về văn hóa

Exchange (ɪksˈtʃeɪndʒ): Trao đổi

Cultural exchange (ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ): Trao đổi văn hóa

Cultural festival (ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl): Lễ hội văn hóa

Cultural heritage (ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ): Di sản văn hoá

Cultural integration (ˈkʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃn): Hội nhập văn hóa

Cultural misconception (ˈkʌltʃərəl ˌmɪskənˈsepʃn): Hiểu lầm về văn hóa

Cultural specificity (ˈkʌltʃərəl ˌspesɪˈfɪsəti): Nét đặc trưng văn hóa

Cultural uniqueness (ˈkʌltʃərəl juˈniːknəs): Nét độc đáo trong văn hóa

Culture shock (ˈkʌltʃə(r) ʃɒk): Sốc về văn hóa

Acculturation (əˌkʌltʃəˈreɪʃn): Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa

Ancient monument (ˌeɪnʃənt ˈmɒnjumənt): Di tích cổ

Art show (ɑːt ʃəʊ): Buổi biểu diễn văn nghệ

Artworks shop (ˈɑːtwɜːk ʃɒp): Cửa hàng mỹ nghệ

Assimilate (əˈsɪməleɪt): Đồng hóa

Civilization (ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn): Nền văn minh

Discriminate (against smb) (dɪˈskrɪmɪneɪt): Phân biệt đối xử (với ai)

Eliminate (ɪˈlɪmɪneɪt): Loại trừ

Ethical standard (ˈeθɪkl ˈstændəd): Chuẩn mực đạo đức

Fine art handicraft articles (faɪn ɑːt ˈhændikrɑːft ˈɑːtɪkl): Đồ thủ công mỹ nghệ

Folk culture (fəʊk ˈkʌltʃə(r)): Văn hóa dân gian

Full satisfaction guaranteed (fʊl ˌsætɪsˈfækʃn ˌɡærənˈtiː): Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn

Garments (ˈɡɑːmənt): Đồ may mặc

Historic site (hɪˈstɒrɪk saɪt): Di tích lịch sử

Wonder (ˈwʌndə(r)): Kỳ quan

Wooden carvings (ˈwʊdn ˈkɑːvɪŋ): Đồ gỗ chạm trổ gỗ

Intangible cultural heritage of humanity (ɪnˈtændʒəbl ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ əv hjuːˈmænəti): Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại

Integrate (ˈɪntɪɡreɪt): Hội nhập

International and domestic tours (ˌɪntəˈnæʃnəl ənd dəˈmestɪk tʊə(r)): Các tua du lịch quốc tế và nội địa

National identity (ˈnæʃnəl aɪˈdentəti): Bản sắc dân tộc

New Year’s Eve (ˌnjuː jɪəz ˈiːv): Đêm giao thừa

Offering/ sustenance (ˈɒfərɪŋ/ ˈsʌstənəns): Đồ cúng

Tradition (trəˈdɪʃn): truyền thống

Traditional opera (trəˈdɪʃənl ˈɒprə): Chèo

Oral tradition (ˈɔːrəl trəˈdɪʃn): Truyền miệng

Prejudice (ˈpredʒədɪs): Định kiến, thành kiến

Race conflict (reɪs ˈkɒnflɪkt): Xung đột sắc tộc

Racism (ˈreɪsɪzəm): Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

Rattan wares (ræˈtæn weə(r)): Đồ làm bằng mây

Ritual (ˈrɪtʃuəl): Lễ nghi

Show prejudice (against smb/smt) (ʃəʊ ˈpredʒədɪs): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)

Stone stele (stəʊn): Bia đá

Tangerine trees (ˌtændʒəˈriːn triː): Cây quít, quất

Tet pole (pəʊl): Cây nêu ngày tết

Museum (mjuˈziːəm): Bảo tàng

The Museum of Fine Arts (ðə mjuˈziːəm əv faɪn ɑːt): Bảo tàng mỹ thuật

The Museum of History (ðə mjuˈziːəm əv ˈhɪstri): Bảo tàng lịch sử

The Museum of the Army (ðə mjuˈziːəm əv ðə ˈɑːmi): Bảo tàng quân đội

The Museum of the Revolution (ðə mjuˈziːəm əv ðə ˌrevəˈluːʃn): Bảo tàng cách mạng

Pagoda (pəˈɡəʊdə): chùa

The Ambassadors’ Pagoda (ðə æmˈbæsədə(r) pəˈɡəʊdə): Chùa Quán Sứ

Pagoda of the Heavenly Lady (pəˈɡəʊdə əv ðə ˈhevnli ˈleɪdi): Chùa Thiên Mụ

The One Pillar pagoda (ðə wʌn ˈpɪlə(r) pəˈɡəʊdə); Chùa Một Cột

The Perfume Pagoda (ðə ˈpɜːfjuːm pəˈɡəʊdə): Chùa Hương

The portico of the pagoda (ðə ˈpɔːtɪkəʊ əv ðə pəˈɡəʊdə); Cổng chùa

The ancient capital of the Nguyen Dynasty (ðə ˌeɪnʃənt ˈkæpɪtl əv ðə Nguyen ˈdɪnəsti): Cố đô triều Nguyễn

Market (ˈmɑːkɪt): chợ

The Ben Thanh market (ðə Ben Thanh ˈmɑːkɪt): Chợ Bến Thành

The Hung Kings (ðə Hung kɪŋ): Các vua Hùng

The Lenin park (ðə lenin pɑːk): Công viên Lênin

The Reunification Railway (ðə ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn ˈreɪlweɪ): Đường sắt Thống Nhất

The thirty-six streets of old Hanoi (ðə ˈθɜːti sɪks striːt əv əʊld Hanoi): Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ

The Trinh Lords (ðə Trinh lɔːd): Các chúa Trịnh

The Vietnamese speciality (ðə ˌviːetnəˈmiːz ˌspeʃiˈæləti): Đặc sản Việt Nam

To be imbued with national identity (ɪmˈbjuː): Đậm đà bản sắc dân tộc

To be well­ preserved (ˌwel prɪˈzɜːvd): Được giữ gìn, bảo tồn tốt

Nguồn : https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-van-hoa/

2022-03-11T13:21:53Z

15 bình luận

_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

1 vote nha

2022-03-11T13:22:24Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks runie nha

2022-03-11T13:22:47Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

Kcj nek

BTVV!!

2022-03-11T13:23:12Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

1 v

2022-03-11T13:22:51Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

Thanks harry nha

2022-03-11T13:23:32Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

kcj

2022-03-11T13:23:45Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1 vote nha meo

2022-03-11T13:33:45Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks boykam

2022-03-11T13:37:16Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt

2022-03-11T13:55:08Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks ran nha

2022-03-11T14:02:15Z


Phong_2k11 | Vote: 0

1vote choa MEO

2022-03-11T14:03:54Z


Meo-..V..i... | Vote: 1

thanks phong

2022-03-11T14:30:34Z


Phong_2k11 | Vote: 0

kcj

2022-03-12T11:11:55Z


PhanVaanAnh | Vote: 0

pva cho meo 1 vote nì:3

2022-03-11T14:38:04Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks bn nha

2022-03-12T01:54:55Z