danh sách bài viết

~Từ vựng về động vật = ̄ω ̄= ( Hơi dài )

x.._Hermione_..x
Vote: 18

Từ vựng tiếng Anh về động vật – con vật nuôi

Dog /dɒg/: Con chó

Cat /kæt/: Con mèo

Lamb /læm/: Cừu con

Herd of cow /hɜːd ɒv kaʊ/: Đàn bò

Chicken /ˈʧɪkɪn/: Gà

Lock of sheep /lɒk ɒv ʃiːp/: Bầy cừu

Horseshoe /ˈhɔːʃʃuː/: Móng ngựa

Donkey /ˈdɒŋki/: Con lừa

Piglet /ˈpɪglət/: Lợn con

Female /ˈfiːmeɪl/: Giống cái

Male /meɪl/: Giống đực

Horse /hɔːs/: Ngựa

Cuckoo /’kuku/: Chim cu

Dove /dəv/: Bồ câu

Pigeon /’pɪdʒən/: Bồ câu

DuckDuck /dək/: Vịt

Finch /fɪnʧ /: Chim sẻ

Sparrow /spæroʊ/: Chim sẻ

Parrot /pærət/: Con vẹt

Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng

Puma – /pjumə/: Con báo

Từ vựng tiếng Anh về động vật – động vật hoang dã

Bear /beə/: con gấu

Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/: con hắc tinh tinh

Elephant /ˈɛlɪfənt/: con voi

Fox /fɒks/: con cáo

Giraffe /ʤɪˈrɑːf/: con hươu cao cổ

Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: con hà mã

Jaguar /ˈʤægjʊə/: con báo đốm

Lion /ˈlaɪən/: con sư tử

Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: con nhím

Raccoon /rəˈkuːn/: con gấu mèo

Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: con tê giác

Squirrel /ˈskwɪrəl/: con sóc

Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút

Mink /mɪŋk/: Con chồn

Puma – /pjumə/: Con báo

Guinea pig: Chuột lang

Hare – /hɜr/: Thỏ rừng

Coyote – /’kɔiout/: Chó sói

Moose /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)

Boar /bɔː/: Lợn hoang (giống đực)

Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột

Lynx /lɪŋks/: Mèo rừng Mĩ

Polar bear /ˈpəʊlə beə/: Gấu bắc cực

Buffalo /ˈbʌfələʊ/: Trâu nước

Beaver /ˈbiːvə/: Con hải ly

Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: Con nhím

Skunk /skʌŋk/: Chồn hôi

Koala bear /kəʊˈɑːlə beə/: Gấu túi

Từ vựng tiếng Anh về động vật – con vật dưới nước

Carp /kɑrp/: Cá chép

Cod /kɑd/: Cá tuyết

Crab /kræb/: Cua

Eel /il/: Lươn

Perch /pɜrʧ/: Cá rô

Plaice /pleɪs/: Cá bơn

Ray /reɪ/: Cá đuối

Salmon /sæmən/: Cá hồi

Sawfish /sɑfɪʃ/: Cá cưa

Scallop /skɑləp/: Sò điệp

Shark /ʃɑrk/: Cá mập

Trout /traʊt/: Cá hương

Herring /’heriɳ/: Cá trích

Minnow /’minou/: Cá tuế

Sardine /sɑ:’din/: Cá mòi

Whale /hweɪl/: Cá voi

Clam /klæm/: Con trai

Squid /skwid/: Mực ống

Slug /slʌg/: Sên

Orca /’ɔ:kə/: Cá kình

Seagull /ˈsiːgʌl/: Mòng biển

Octopus /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc

Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm

Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: Ốc

Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Con sứa

Killer whale /ˈkɪlə weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

Squid /skwɪd/: Mực ống

Fish fin /fɪʃ fɪn/: Vảy cá

Seal /siːl/: Chó biển

Coral /ˈkɒrəl/: San hô

Từ vựng tiếng Anh về động vật – động vật lưỡng cư

Alligator /ˈælɪgeɪtə/: Cá sấu Mỹ

Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/: Cá sấu

Toad /təʊd/: Con cóc

Frog /frɒg/: Con ếch

Dinosaurs /ˈdaɪnəʊsɔːz/: Khủng long

Cobra /ˈkəʊbrə/: Rắn hổ mang

Chameleon /kəˈmiːliən/: Tắc kè hoa

Dragon /ˈdrægən/: Con rồng

Turtle /ˈtɜːtl/: Rùa

Lizard /ˈlɪzəd/: Thằn lằn

Snail – /sneil/: Ốc sên

Từ vựng tiếng Anh về động vật – các loài chim

Owl /aʊl/: Cú mèo

Eagle /ˈiːgl/: Chim đại bàng

Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến

Peacock /ˈpiːkɒk/: Con công (trống)

Sparrow /ˈspærəʊ/: Chim sẻ

Heron /ˈhɛrən/: Diệc

Swan /swɒn/: Thiên nga

Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim ưng

Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu

Nest /nɛst/: Cái tổ

Feather /ˈfɛðə/: Lông vũ

Talon /ˈtælən/: Móng vuốt

Từ vựng tiếng Anh về động vật – các loài côn trùng khác

Caterpillar /ˈkætəpɪlə/: Sâu bướm

Praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: Bọ ngựa

Honeycomb /ˈhʌnɪkəʊm/: Sáp ong

Tarantulatə /ˈræntjʊlə/: Loại nhện lớn

Parasites /ˈpærəsaɪts/: Ký sinh trùng

Ladybug /ˈleɪdɪbʌg/: Bọ rùa

Mosquitoməs /ˈkiːtəʊ/: Con muỗi

Cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/: Con gián

Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/: Châu chấu

Honeycomb /ˈhʌnɪkəʊm/: Sáp ong

Nguồn: V cho Granger pls

2022-03-11T13:29:22Z

27 bình luận

IguroObanai2K6 | Vote: 0

1 vote cho hermione nè nhớ harry ko

2022-03-11T13:29:51Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks Harry nè, hình như là ko ák =)))

2022-03-11T13:31:56Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

kết bạn với mik nha

2022-03-11T13:32:16Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Ủa KB zalo hẻ?

2022-03-11T13:36:38Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

face or duo or instagram or tiktok

2022-03-11T13:37:54Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Duo ok?

2022-03-11T13:39:02Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

bạn có tiktok ko hay íntagram

2022-03-11T13:39:57Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

yes

2022-03-11T13:39:35Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

mik có zalo nha

2022-03-11T13:44:04Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

ông lèm sao đấy

2022-03-11T13:46:43Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

d.i.n à

2022-03-11T13:49:41Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Cho mik xin SĐT

2022-03-11T13:49:51Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

1 vote nha

2022-03-11T13:32:22Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks nha

2022-03-11T13:37:00Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote cho cô

2022-03-11T13:38:55Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks cháu

2022-03-11T15:03:18Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt

2022-03-11T13:54:17Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-03-11T15:03:34Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1vote

2022-03-11T13:55:15Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-03-11T15:03:38Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote^^

2022-03-11T14:12:43Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks^^

2022-03-11T15:03:51Z


x_Hakuba_x | Vote: 0

1 zót cho người thông minh nhất nhà griffidon nek

2022-03-11T15:05:38Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks nek

2022-03-12T02:16:52Z


x_Harry_Potter_x | Vote: 0

1 vt cho Granger:D

2022-03-12T00:20:37Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks Draco:D

2022-03-12T02:17:18Z


PhanVaanAnh | Vote: 0

1 vote ủng hộ bài toii https://forum.duolingo.com/comment/56746257

2022-03-12T02:58:16Z


Lunalovego713836 | Vote: 0

1 vote cho Hermione nè

2022-03-14T08:10:22Z