danh sách bài viết

Những từ đồng nghĩa với từ "big"

RyangSooYoung
Vote: 8

grant: khổng lồ

bukly: lớn lao

huge: khổng lồ

massive: to lớn

tremendous: rất lớn

jumbo: rất lớn

vast: rộng lớn

hefty: nặng

Nếu mình nói đây là mình tổng hợp mà không có nguồn thì có ai tin không nhỉ? Mình tổng hợp lại chỗ từ vựng này sau khi xem mấy cái English daily trên youtube nhé.

2022-03-11T15:50:32Z

3 bình luận

IguroObanai2K6 | Vote: 0

1 v

2022-03-11T15:53:57Z


ngophuongthanh | Vote: 0

1 vt

2022-03-12T00:23:55Z


Nina..ng | Vote: 0
2022-03-12T02:48:54Z


BchMc2 | Vote: 0

1 zót

2022-03-13T04:03:11Z