danh sách bài viết

CÁC TỪ VỰNG LIÊN QUAN “ VIỆC LÀM THÊM”

GIANGTHANHTUNG
Vote: 5

Outwork:Việc làm thêm, làm ngoài

Part Time job:Việc làm thêm, sử dụng chủ yếu cho sinh viên, việc làm thời gian rảnh

Work overtime:Việc làm thêm giờ

Temporary work:Việc làm ngắn hạn

Contract:Hợp đồng

Co-worker:Đồng nghiệp

Career:Nghề nghiệp

Collaboration:Cộng tác

Job description:Mô tả công việc

Tutor:Trợ giảng

Salesman:Nhân viên kinh doanh

Metier:Chuyên môn

Interview

Phỏng vấn

Temporary work

Công việc tạm thời

Probation

Thử việc, một khoảng thời gian mà một người nào đó đã được giao một công việc mới được theo dõi để xem liệu họ có thể làm tốt công việc đó và giữ nguyên vị trí hay không

Position

Vị trí công việc

Curriculum vitae (cv)

Sơ yếu lý lịch của ứng viên

Company

Công ty

Department

Ban

Resign

Xin nghỉ việc

Professional

Chuyên nghiệp

Division

Phòng

Manager

Quản lý

Trainee

Thực tập sinh

Supervisor

Nhân viên Giám sát

Trainer

Người hướng dẫn thực tập

Executive

Chuyên viên

Computer

Máy tính

Fax

Máy fax

Folder

Kẹp tài liệu

Organization

Tổ chức

Label

Nhãn mác

Appointment

Cuộc hẹn gặp mặt (Trong phỏng vấn)

Human resources department

Ban nhân sự

Recruiter

Người tuyển dụng

Filing cabinet

Hộp dùng để chứa tài liệu

Internship

Thực tập sinh

Director

Giám đốc

Staff

Nhân viên, người làm

Candidate

Ứng cử viên

Undertake

Tiếp nhận

Offer of employment

Đề nghị cho công việc

Work for

Làm việc cho

Group

Tổ

Team

Đội, nhóm

Work ethic

Đạo đức trong nghề

Level

Thứ hạng, trình độ

Holiday entitlement:

Chế độ ngày nghỉ

Health insurance

Bảo hiểm ngày nghỉ

To hire

thuê

Qualifications

Bằng cấp của ứng viên

Starting date

Ngày bắt đầu làm việc

Working hours

Giờ làm việc

Promotion

Lên chức, thăng chức

Part-time education0

Đào tạo bán thời gian

Owner

Chủ của doanh nghiệp

Timekeeping

Giám sát, theo dõi thời gian làm việc

Salary

Lương hằng tháng

Redundancy

Thừa nhân viên

Application form

Đơn xin việc

Friendly

Thân thiện

Challenging

Có sự thử thách, thách thức

Toxic

Độc hại (môi trường)

Boring

Chán, nhàm

Pressure

Áp lực

Efforts

Nỗ lực

Motivating

Có động lực

Innovative

Cầu tiến

Nine-to-five job

Công việc như thường lệ, lặp lại, nhàm chán

A high-powered job

Một công việc hiệu quả

2022-03-12T01:52:25Z

3 bình luận

_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

nguồn dou chú ?
2022-03-12T01:56:44Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

ko cs nguồn

2022-03-12T01:57:52Z


GIANGTHANHTUNG | Vote: 0

có nguồn mà?

2022-03-12T02:15:45Z