Freyca_399
Vote: 11
Hi guys, the following is the specialized term for foreign trade contract
Chào mn, sau đây là thuật ngữ chuyên ngành hợp đồng ngoại thương
Contract: Hợp đồng
Purchase contract: hợp đồng mua hàng
Sale Contract: hợp đồng mua bán
Sales contract = Sales contract
Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
Come into effect/come into force: có hiệu lực
Article: điều khoản
Validity: thời gian hiệu lực
Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
Goods description: mô tả hàng hóa
Commodity = Goods description
Items: hàng hóa
Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
Quantity: số lượng
Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
Documents required: chứng từ yêu cầu
Shipping documents: chứng từ giao hang
Terms of payment: điều kiện thanh toán
Unit price: đơn giá
Amount: giá trị hợp đồng
Grand amount: tổng giá trị
Settlement: thanh toán
Delivery time: thời gian giao hàng
Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
Lead time: thời gian làm hàng
Packing/packaging: bao bì, đóng gói
Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn
Arbitration: điều khoản trọng tài
Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
Terms of test running: điều khoản chạy thử
Model number: số mã/mẫu hàng
Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
Dosage: liều lượng
Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
Penalty: điều khoản phạt
Claims: Khiếu nại
Disclaimer: sự miễn trách
Act of God = force majeure: bất khả kháng
Inspection: giám định
Dispute: tranh cãi
Liability : trách nhiệm
On behalf of: đại diện/thay mặt cho
Subject to: tuân thủ theo
Brandnew: mới hoàn toàn
General Conditions: các điều khoản chung
Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and
Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng
Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam
Signature: chữ kí
Stamp: đóng dấu
In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
Date of manufacturing: ngày sản xuất
Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong
Outer packing: đóng gói bên ngoài
Unit: đơn vị
Piece: chiếc, cái
Sheet: tờ, tấm
Pallet: pallet
Roll: cuộn
Bundle: bó
Set: bộ
Cbm: cubic meter (M3): mét khối
Case: thùng, sọt
Jar: chum
Box: hộp
Bag: túi
Basket: rổ, thùng
Drum: thùng (rượu)
Barrel: thùng (dầu, hóa chất)
Can: can
Carton: thùng carton
Bottle: chai
Bar: thanh
Crate: kiện hàng
Package: kiện hàng
Combo: bộ sản phẩm
Pair: đôi
Carboy: bình
Offset: hàng bù
Free of charge (FOC): hàng miễn phí
Compensation: đền bù, bồi thường
All risks: mọi rủi ro
War risk: bảo hiểm chiến tranh
Protest/strike: đình công
Processing Contract: hợp đồng gia công
Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)
2022-03-12T01:57:51Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 01vt
2022-03-12T01:58:13Z
Freyca_399 | Vote: 0Thanks Ran^^
2022-03-12T01:59:52Z
_Pe_LoLi_k12_ | Vote: 0
1v
2022-03-12T01:58:22Z
Freyca_399 | Vote: 0Thanks LoLi^^
2022-03-12T02:00:16Z
IguroObanai2K6 | Vote: 01 vt nha
2022-03-12T01:59:05Z
Freyca_399 | Vote: 0Thanks Harry^^
2022-03-12T02:01:55Z
yeuemkhong.... | Vote: 01 votee
2022-03-12T01:59:17Z
Freyca_399 | Vote: 0Thanks Juk nké^^
2022-03-12T02:02:15Z
jan_lie | Vote: 01 vt cho Freyca>33
2022-03-12T01:59:24Z
Freyca_399 | Vote: 0Thanks
nguyn
nka_;D2022-03-12T02:03:19Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 vote cho cô
2022-03-12T02:01:43Z
Freyca_399 | Vote: 0Thanks grandchild_cháu^^
2022-03-12T02:04:29Z
Invy-Mon0389 | Vote: 01vt
2022-03-12T12:20:40Z
Freyca_399 | Vote: 0Thanks Invy nhìu^^
2022-03-12T12:21:52Z