danh sách bài viết

(Meo đây) Từ vựng tiếng Anh về công ty

Meo-..V..i...
Vote: 12

Từ vựng tiếng Anh về các loại hình doanh nghiệp

Company [ ˈkʌm.pə.ni ] : công ty

Affiliate [ ˈkʌm.pə.ni ] : công ty liên kết

Subsidiary [ ˈkʌm.pə.ni ] công ty con.

Consortium/ corporation [ kənˈsɔrʃiəm / ˌkɔrpəˈreɪʃən ] : tập đoàn.

Economic group [ ˌɛkəˈnɑmɪk grup ] : tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế.

Controlling company [ kənˈtroʊlɪŋ ˈkʌmpəni ] : tổng công ty/ công ty mẹ.

Headquarters [ ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz ] : trụ sở chính.

Field office [ fild ˈɔfəs ] : văn phòng làm việc tại hiện trường.

Branch office [ brænʧ ˈɔfəs ] : văn phòng chi nhánh.

Regional office [ ˈriʤənəl ˈɔfəs ] : văn phòng địa phương.

Representative office [ ˌrɛprəˈzɛntətɪv ˈɔfəs ] : văn phòng đại diện.

Private company [ ˌpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni ] : công ty tư nhân

Joint sotck company [ ʤɔɪnt sotck ˈkʌmpəni ] : công ty cổ phần.

Limited liability company [ ˈlɪmətəd ˌlaɪəˈbɪlɪti ˈkʌmpəni ] : công ty trách nhiệm hữu hạn.

Partnership [ ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp ] : công ty hợp danh.

Dealership [ ˈdiː.lɚ.ʃɪp ] : công ty kinh doanh ô tô.

Investment company [ ɪnˈvɛstmənt ˈkʌmpəni ] : công ty đầu tư.

Outlet [ ˈaʊt.let ] : cửa hàng bán lẻ.

Wholesaler [ ˈhoʊlˌseɪ.lɚ ] : cửa hàng bán sỉ.

Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty Department [ dɪˈpɑːrt.mənt ] : phòng (ban)

Accounting department [ əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑrtmənt ] : phòng kế toán.

Finance department [ fəˈnæns dɪˈpɑrtmənt ] : phòng tài chính.

Personnel department/ human resources department [ fəˈnæns dɪˈpɑrtmənt / ˈhjumən ˈrisɔrsɪz dɪˈpɑrtmənt ] : phòng nhân sự.

Purchasing department [ ˈpɜrʧəsɪŋ dɪˈpɑrtmənt ] : phòng mua sắm vật tư.

Research & development department [ riˈsɜrʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt ]: phòng nghiên cứu và phát triển.

Sales department [ seɪlz dɪˈpɑrtmənt ] : phòng kinh doanh.

Shipping department [ ˈʃɪpɪŋ dɪˈpɑrtmənt ] : phòng vận chuyển.

Administration department [ ædˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑrtmənt ] : phòng hành chính.

Production department [ prəˈdʌkʃən dɪˈpɑrtmənt ] : phòng sản phẩm.

Audit department [ ˈɔdɪt dɪˈpɑrtmənt ] : phòng kiểm toán.

Customer Service department[ ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs dɪˈpɑrtmənt ] : phòng chăm sóc khách hàng.

Information Technology department [ ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi dɪˈpɑrtmənt ]: phòng công nghệ thông tin.

International Payment department [ ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt ]: phòng thanh toán quốc tế.

International Relations department [ ˌɪntərˈnæʃənəl riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt ]: phòng quan hệ quốc tế.

Local Payment department [ ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt ] : phòng thanh toán trong nước.

Marketing department [ ˈmɑrkətɪŋ dɪˈpɑrtmənt ] : phòng marketing.

Product Development department [ ˈprɑdəkt dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt ] : phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

Pulic Relations department [ Pulic riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt ] : phòng quan hệ công chúng.

Training department [ ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑrtmənt ] : phòng đào tạo.

Trade-union/ labor union [ treɪd – union/ ˈleɪbər ˈjunjən ] : công đoàn.

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty The board of directors [ ði bɔrd ʌv dəˈrɛktərz ] : Ban giám đốc, Hội đồng quản trị.

Director [ daɪˈrek.tɚ ] : Giám đốc.

Executive [ ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv ] : Giám đốc điều hành, nhân viên chủ quản.

Managing director (UK) [ ˌmæn.ə.dʒɪŋ daɪˈrek.tɚ ] : Giám đốc cấp cao (đứng sau Chủ tịch)

President/ Chairman [ ˈprɛzəˌdɛnt / ˈʧɛrmən ] : Chủ tịch

Vice president [ ˌvaɪs ˈprez.ɪ.dənt ] : Phó chủ tịch

Section manager/ Head of Division [ ˈsɛkʃən ˈmænəʤər / hɛd ʌv dɪˈvɪʒən] : Trưởng Bộ phận

Supervisor [ ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ ] : giám sát viên.

Manager [ ˈmæn.ə.dʒɚ ] : quản lý.

Representative [ ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv ] : người đại diện của doanh nghiệp.

Chief Operating Officer (COO) [ tʃiːf ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɪŋ ˌɑː.fɪ.sɚ ] : trưởng phòng hoạt động

Chief Financial Officer (CFO) [ ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər ] : giám đốc tài chính

CEO ( chief executive officer) [ ˌtʃiːf ɪɡˌzek.jə.t̬ɪv ˈɑː.fɪ.sɚ ] : tổng giám đốc.

Deputy/ vice director [ ˈdɛpjəti / vaɪs dəˈrɛktər ] : phó giám đốc.

Founder [ ˈfaʊn.dɚ ] : người sáng lập.

Head of department [ hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt ] : trưởng phòng.

Deputy of department [ ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt ] : phó trưởng phòng.

  1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động liên quan đến công ty

Establish (a company) [ ɪˈstæblɪʃ (a ˈkʌmpəni ] : thành lập (công ty)

Go bankrupt [ goʊ ˈbæŋkrəpt ] : phá sản

Merge [ mɝːdʒ ] : sát nhập

Diversify [ mɝːdʒ ] : đa dạng hóa

Outsource [ ˈaʊt.sɔːrs ] : thuê gia công

Downsize [ ˈdaʊn.saɪz ] : cắt giảm nhân công

Franchise [ ˈfræn.tʃaɪz ] : nhượng quyền thương hiệu

Nguồn : https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-cong-ty/

2022-03-12T01:58:18Z

20 bình luận

yeuemkhong.... | Vote: 0

vote đầu cho Meo =)

2022-03-12T01:58:40Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks bn nha

2022-03-12T02:00:25Z


yeuemkhong.... | Vote: 0

kcj ạ

2022-03-12T02:02:03Z


_Pe_LoLi_k12_ | Vote: 0

1v cho Meo nek^^

2022-03-12T01:58:41Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks pe loli nha ^^

2022-03-12T02:00:44Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

1 vote cho bé mèo nè

2022-03-12T01:58:47Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks harry nha

2022-03-12T02:01:15Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote for Meo^^

2022-03-12T01:59:14Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks bn nha ^^

2022-03-12T02:01:28Z


Freyca_399 | Vote: 0

Nothing^^

2022-03-12T02:08:46Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt

2022-03-12T02:01:12Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks ran nha

2022-03-12T02:03:29Z


RubyDiep_2k12 | Vote: 0

1 vote cho bé mèo nàkk

2022-03-12T02:06:53Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks bn nha

2022-03-12T02:08:47Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote cho cô

2022-03-12T02:08:22Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks cháu

2022-03-12T02:08:58Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

1 vote nek

2022-03-12T03:10:26Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks runie T-T

2022-03-12T04:34:37Z


jan_lie | Vote: 0

1 vt cho tín đồ Manhua like me nhak:33

2022-03-12T07:27:57Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks bn nha

2022-03-12T10:31:11Z