danh sách bài viết

(Meo đây! Bài đăng cuối cùng)Từ vựng tiếng Anh về trường học

Meo-..V..i...
Vote: 11
  1. Từ vựng tiếng Anh về trường học theo nhóm từ

Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp học và trường học

Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện

College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng

High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ Phổ thông trung học

International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / trường quốc tế

Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo

Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ trường mầm non

Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Tiểu học

Private school /ˈpraɪ.vət skuːl / ˌ trường tư

Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / trường công

Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Phổ thông cơ sở

University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học

Từ vựng tiếng Anh về trường học: cơ sở vật chất trường học

Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ bảng viết

Book /bʊk/: Sách Canteen /kænˈtiːn/ khu nhà ăn, căng-tin

Chair /tʃeər/ ghế

Chalk /tʃɔːk/ phấn

Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học

Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm / phòng máy tính

Desk /desk/ bàn

Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ phòng thay đồ

Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất

Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ phòng y tế

Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ phòng thí nghiệm

Library /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện

Locker /ˈlɒk.ər/ tủ đồ

Marker /ˈmɑː.kər/ bút viết bảng

Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ bãi đỗ xe

Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi

Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ sân trường

Từ vựng tiếng Anh về trường học: các môn học

Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/ đại số

Art /ɑːt/: nghệ thuật

Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ sinh học

Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ hóa học

Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ địa lý

Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học

History /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử

Information technology: tin học, công nghệ thông tin

Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ văn học

Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ võ thuật

Maths /mæθs/ toán

Music /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc

Physics: /ˈfɪz.ɪks/ vật lý

Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học

Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp bậc, chức vụ trong trường

Assistant headmaster, Principal /ˈprɪn.sə.pəl/, President /ˈprez.ɪ.dənt/: phó hiệu trưởng

Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/ giáo viên chủ nhiệm.

Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/ hiệu trưởng

Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ lớp trưởng

Pupil /ˈpjuː.pəl/ học sinh

Student /ˈstjuː.dənt/ sinh viên

Teacher /ˈtiː.tʃər/ giáo viên

Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər / lớp phó

Từ vựng tiếng Anh về trường học: một số từ thông dụng trong hội thoại ở trường học.

Activities book /ækˈtɪv.ə.ti bʊk: sách hoạt động

Assembly /əˈsem.bli/ buổi tập trung, buổi chào cờ

Break the rule /breɪk ðiː ruːl /: vi phạm nội quy

Do homework / du ˈhəʊm.wɜːk/: làm bài tập

Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc

Exercise book: /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/ sách bài tập

Get a bad mark / ɡet bæd mɑːk/: bị điểm xấu

Get a good mark / ɡet ɡʊd mɑːk/: đạt điểm tốt

Good /ɡʊd/ giỏi

Grade /ɡreɪd/: điểm số

Fail the exam /feɪl ði ɪɡˈzæm/: trượt kỳ thi

Hard working /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/: chăm chỉ

Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng

Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở

Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: vượt trội

Pass the exam /pɑːs ði ɪɡˈzæm/: qua/trượt kỳ thi

Revise /rɪˈvaɪz/: ôn lại kiến thức

School fee /skuːl fiː/: học phí

Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm / : thi, kiểm tra

Term /tɜːm/: học kỳ

Wear uniform: mặc đồng phục

Nguồn : https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-truong-hoc/

Bài cuối rùi nên mn ủng hộ Meo nha T-T

2022-03-12T04:10:59Z

18 bình luận

x_Kody_x | Vote: 0

1 vote

2022-03-12T04:12:56Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks mn

2022-03-12T04:28:53Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

1 vote nha chị.

2022-03-12T05:20:35Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

Thanks iemk nhoa

2022-03-12T05:39:16Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Ko cs gì ạ.

2022-03-12T05:44:25Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

1 vote cho Meo nek

2022-03-12T05:53:00Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

Thanks runie nha

2022-03-12T06:01:49Z


Ami2k...-Zy2k... | Vote: 0

1vote for chị nek

Sao đây nak bài đăng cúi sờ cùng zậy chị Meo~
2022-03-12T06:14:57Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

Thanks Ami nha bài đăng cuối cùng trong hôm nay ấy mà ^^

2022-03-12T06:18:01Z


Ami2k...-Zy2k... | Vote: 0

Kcj ak . Oki chị Meo~

2022-03-12T14:21:14Z


_Pe_LoLi_k12_ | Vote: 0

1v cho Meo nek^^

2022-03-12T06:30:04Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thankd pe loli nha ^^

2022-03-12T09:04:20Z


HongNgoc1234567 | Vote: 0

1 vt https://forum.duolingo.com/comment/56770267 ủng hộ tui nha

2022-03-12T07:31:42Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks bn

ok

2022-03-12T09:04:35Z


ColdRuby_2k12 | Vote: 0

1 vote cho Meo

2022-03-12T08:26:12Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks bn nha

2022-03-12T09:04:46Z


Inosuke-2k12 | Vote: 0

1v

2022-03-12T08:35:34Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

thanks inosuke nha

2022-03-12T09:05:00Z