ngophuongthanh
Vote: 6
Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ Dress (dres): váy liền
Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn
Skirt (skɜːt): chân váy
Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ
Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): áo len cài đằng trước
Tights (taɪts): quần tất
nightie (nightdress) (ˈnaɪti): váy ngủ
Body (bɒdi): Váy bó sát
Princess (ˌprɪnˈses): Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo
Polo (ˈpəʊləʊ0: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo
Sheath (ʃiːθ0: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay
Coat (kəʊt): Váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc
Sundress (ˈsʌndres): Váy hai dây
Tunic Dress (ˈtjuːnɪk dres): Váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe
Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): Váy khoét nách cổ xẻ sâu
A-line (ə laɪn): Váy chữ A
Babydoll (ˌbeɪbi ˈdɒl): Đầm xoè
Sheath/Pencil dress(ʃiːθ): Váy bút chì
Straight dress (streɪt dres): Váy ống suôn thẳng từ trên xuống
Ruffled/Layered dress (ˈrʌfld dres): Váy tầng
Culottes (kjuːˈlɒts): Quần giả váy
Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá
Từ vựng tiếng Anh về thời trang nam jacket (ˈdʒækɪt): áo khoác
leather jacket (ˈleðə(r)) ˈdʒækɪt): áo khoác da
underpants (ˈʌndəpænts): quần lót nam
blazer (ˈbleɪzə(r)): áo khoác nam dạng vét
overcoat (ˈəʊvəkəʊt): áo măng tô
trousers (a pair of trousers) (ˈtraʊzə(r)): quần dài
suit (suːt): bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
jeans (dʒiːn): quần bò
shorts (ʃɔːts): quần soóc shirt (ʃɜːt): áo sơ mi
t-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông
tie (taɪ): cà vạt
pullover (ˈpʊləʊvə(r)): áo len chui đầu
sweater (ˈswetə(r)): áo nỉ dài tay
jumper (ˈdʒʌmpə(r)): áo len
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về làm đẹp
Từ vựng tiếng Anh về giày dép Ballet flats (ˈbæleɪ flæt): Giày búp bê
Flip-flops (ˈflɪp flɒps): Dép lê
Cross (krɒs): Dép sục có quai
Boots (buːts): Ủng, bốt
High heels (ˌhaɪ ˈhiːlz): Giày cao gót
Stilettos (stɪˈletəʊ): giày gót nhọn
Trainers (ˈtreɪnə(r)): giày thể thao
Athletic shoes (æθˈletɪk ʃuː): Giày thể thao
Slippers (ˈslɪpə(r)): Dép lê đi trong nhà
Platform shoes (ˈplætfɔːm ʃuː): Giày đế bánh mì
Sandals (ˈsændls): Dép xăng đan
Oxford shoes (ˈɒksfəd ʃuː): Giày da (thường của nam giới)
Wellingtons (ˈwelɪŋtən): ủng cao su
Shoelace (ˈʃuːleɪs): dây giày
Từ vựng tiếng Anh về mũ nón Hat (hæt): mũ
Baseball caps (ˈbeɪsbɔːl kæp): Mũ lưỡi trai Beanie (ˈbiːni): Mũ len
Beret (ˈbereɪ): Mũ nồi
Cowboy (ˈkaʊbɔɪ0: Mũ cao bồi
Fisherman hat (ˈfɪʃəmən ): Mũ vải vành ngắn (mũ câu cá)
Fedora (fɪˈdɔːrə): Mũ phớt vải mềm
Floppy (ˈflɒpi): Mũ vành rộng
Top hat (tɒp hæt): mũ chop cao
Balaclava (bæləˈklɑːvə): mũ len trùm đầu và cổ
Mortar board (ˈmɔːrtər bɔːrd): mũ tốt nghiệp
Louis Vuitton (ˈlu:i vəˈta:n) Louis Vuitton là một nhãn hiệu thời trang xa xỉ rất được yêu thích của Pháp, trụ sở chính đặt tại Paris của nhà sáng lập cùng tên.
Adidas (aˈdi:d əs) Adidas là thương hiệu thời trang của Đức với những thiết kế thời trang chuyên dành cho thể thao. Với dải sản phẩm rộng và đậm chất sporty, mạnh mẽ, khỏe khoắn giúp người tập luyện thể thao thoải mái và tự tin trong quá trình tập, Adidas đã có vị thế chắc chắn trong giới thời trang.
Nike (ˈnaɪki) Là một tập đoàn đa quốc gia của Mỹ, Nike cũng đã có chỗ đứng vững mạnh trong giới thời trang chuyên về thể thao. Những thiết kế của Nike luôn nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và yêu thích không chỉ của người yêu thể thao mà còn cả những bạn trẻ yêu thích cái đẹp.
NGUỒN :https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-thoi-trang/
2022-03-12T14:01:21Z
Caneko2k15 | Vote: 21 vt
2022-03-12T14:02:31Z
x_Harry_Potter_x | Vote: 11 vt nhó
2022-03-12T14:02:00Z
ngophuongthanh | Vote: 1thanks các bạn đã ủng hộ mik nha
2022-03-12T14:05:30Z
ngophuongthanh | Vote: 1mik mới lm nên chx biết j có j các bạn góp ý mik nha
2022-03-12T14:06:08Z
Sco-boy_2k9 | Vote: 11 vote 4 Ice
2022-03-12T14:06:26Z
ngophuongthanh | Vote: 1các bạn ủng hộ mik đi :https://forum.duolingo.com/comment/56750685 & https://forum.duolingo.com/comment/56740424
2022-03-12T14:09:03Z
ngophuongthanh | Vote: 1có ai ở đây là người bg ko vậy
2022-03-12T14:10:39Z
_Narukami_k45_ | Vote: 2bg là j
2022-03-12T14:11:28Z
_Narukami_k45_ | Vote: 1Mk ở HN ko phải ở BG
2022-03-12T14:14:16Z
ngophuongthanh | Vote: 2sát thôi mà
2022-03-12T14:17:52Z
_Narukami_k45_ | Vote: 11 vote
2022-03-12T14:10:47Z
ngophuongthanh | Vote: 1bắc giang ý
2022-03-12T14:12:18Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 11vt
2022-03-12T14:12:26Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 11 vote nek
2022-03-12T14:21:00Z
RubyDiep_2k12 | Vote: 11 vote
2022-03-12T14:52:44Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 11 vote hơi mụn nek.
2022-03-12T14:54:34Z
ngophuongthanh | Vote: 0ko sao
2022-03-12T15:00:49Z
HongNgoc1234567 | Vote: 01 vt https://forum.duolingo.com/comment/56790163 ủng hộ bài này nha
2022-03-13T00:49:25Z