danh sách bài viết

Những trái cây, đồ vật, con vật trong mùa thu:)))___o O o _

Invy-Mon0389
Vote: 5
  1. Autumn : Mùa Thu

  2. Acorns /ˈeɪkɔːnz/: Hạt sồi

  3. Apple /ˈæpəl/: Quả táo

  4. Chestnut /ˈtʃesnʌt/: Hạt dẻ

  5. Chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/: Hoa cúc

  6. Hedgehog /ˈhedʒhɒɡ/: Con nhím

  7. Pear /peə/: Quả lê

  8. Rain /reɪn/: Mưa

  9. Squirrel /ˈskwɪrəl/: Con sóc

  10. Umbrella /ʌmˈbrelə/: Chiếc ô

  11. Foray /ˈfɒreɪ/: Buổi đi hái nấm

  12. Harvest /ˈhɑːvɪst/: Vụ thu hoạch

  13. Persimmons /pəˈsɪmənz/: Quả hồng

  14. Pine cone /paɪn kəʊn/: Quả thông

  15. Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/: Quả bí ngô

  16. Thanksgiving /θænksˈɡɪvɪŋ/: Lễ Tạ ơn

  17. County fair /ˈkaʊnti feə/: Hội chợ

  18. Raking /reikiɳ/: Cào lá rụng

  19. Fall rally /fɔ:l ˈræli/: Tụ họp mùa thu

  20. Recreation /ˌrekrɪˈeɪʃən/: Vui chơi, giải trí

  21. Scarecrow /ˈskeəkrou/: Bù nhìn

  22. Sleet /sli:t/: Mưa tuyết (chỉ có ở mùa thu xứ lạnh)

  23. Snuggle /ˈsnʌgl/: Xích lại, kéo ai lại gần ôm

  24. Trick or treat /trik ɔ: tri:t/: Một phong tục của trẻ em vào đêm Halloween

  25. Woolen /ˈwulən/: Áo len đan.

Nguồn :https://benative.vn/hoc-online/tu-vung-tieng-anh-chu-de-mua-thu/

2022-03-13T02:28:05Z

10 bình luận

_Runie_or_Ruby_ | Vote: 2

1 vote for Invy nek

2022-03-13T03:29:16Z


Invy-Mon0389 | Vote: 0

thanks.nè.:)

2022-03-13T10:18:56Z


Freyca_399 | Vote: 1

1 vote for Invy^^

2022-03-13T02:28:28Z


Invy-Mon0389 | Vote: 0

Thanks Frey nhe:)

2022-03-13T02:29:41Z


Freyca_399 | Vote: 0
Nothing^^
2022-03-13T02:30:08Z


Meo-..V..i... | Vote: 1

1 vote nha ^^

2022-03-13T02:28:40Z


Invy-Mon0389 | Vote: 0

Thanks Meo nè:)

2022-03-13T02:30:02Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

kcj^^

2022-03-13T02:31:09Z


RubyDiep_2k12 | Vote: 1

1 vote và nhớ ủng hộ bài đăng mik: https://forum.duolingo.com/comment/56779137

2022-03-13T02:40:52Z


Invy-Mon0389 | Vote: 0

cẻm.ưn.nho

2022-03-13T02:42:34Z