danh sách bài viết

~Từ vựng về môi trường.

x.._Hermione_..x
Vote: 6

1. Danh từ tiếng Anh về môi trường

Acid rain /æsɪd reɪn/ mưa axit

Air /eər/ không khí

Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí

Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế

Atmosphare /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển

Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ đa dạng sinh học

Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển

Climate /ˈklaɪ.mət/ khí hậu

Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu

Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí

Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy

Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ

Draught /drɑːft/ hạn hán

Dust /dʌst/ bụi bẩn

Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ hệ sinh thái

Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/: du lịch sinh thái

Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón

Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ cháy rừng

Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu

Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính

Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính

Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm

Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới

Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ

Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên

Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên

Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai

Oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu

Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu

Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/: nạn săn bắn trộm

Pollution /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm

Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm

Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn

Protection /prəˈtek.ʃən/ bảo vệ

Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ

Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/ trong lành, tinh khiết thanh lọc

Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới

Sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển

Sewage /ˈsjuːɪʤ/ : nước thải

Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/ sự xói mòn đất

Soil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm đất

Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời

Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc

Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lí chất thải

Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước

Wind power /wɪndˈpaʊər/: năng lượng gió

2. Động từ tiếng Anh về môi trường

Clean /klin/ làm sạch

Conserve /kənˈsɜːv/ bảo tồn

Destroy /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy

Disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/ biến mất

Endanger /ɪnˈdeɪn.dʒər/ gây nguy hại

Erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn

Leak /liːk/ rò rỉ

Poach /poʊtʃ/: săn bắn trộm

Pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm

Protect /prəˈtekt/ bảo vệ

Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc

Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế

Reduce /rɪˈdʒuːs/ cắt giảm

Renew /rɪˈnjuː/ tái tạo

Reuse /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng

Spill /spɪl/ tràn

Threaten /ˈθret.ən/ đe dọa

Throw away /θrəʊ əˈweɪ/ : vứt bỏ

Use up /juːz ʌp/ sử dụng hết

Warm (up) /wɔːm ʌp/: làm nóng/ấm lên

3. Tính từ tiếng Anh về môi trường

Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy

Conversational /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/ mang tính bảo tồn

Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ nạn phá rừng

Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ thân thiện với môi trường

Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ hiệu quả

Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng

Green /ɡriːn/ xanh

Harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại

Hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm

Man-made /mən-meɪd/ nhân tạo

Organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ

Polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm

Renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi tái tạo

Reusable /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ có thể tái sử dụng

Sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững

Toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại

Nguồn: V cho Granger pls

2022-03-13T04:03:57Z

20 bình luận

x...Ruby...x | Vote: 1

1 vote và bạn ủng hộ bài đăng của mik nhé! https://forum.duolingo.com/comment/56792886

2022-03-13T04:09:29Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks cj và oki nka!!!

2022-03-13T04:10:36Z


x...Ruby...x | Vote: 0

kcj

2022-03-13T04:14:48Z


HiVNam1 | Vote: 0

HAY QUÁ

2022-03-13T04:04:59Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-03-13T04:07:51Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt nkâ'

2022-03-13T04:05:15Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks nkâ'

2022-03-13T04:08:08Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

1 vote nhoa

2022-03-13T04:05:44Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks nhoa

2022-03-13T04:08:15Z


HiVNam1 | Vote: 0

Nhưng mà xóa cái ảnh đi thì tốt hơn đấy

2022-03-13T04:06:26Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Uhh

2022-03-13T04:08:25Z


thobaymau199 | Vote: 0

1 vote

2022-03-13T04:07:03Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-03-13T04:08:55Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2022-03-13T04:08:29Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-03-13T04:08:59Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

1 vote cho Hermione nek

2022-03-13T05:02:33Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote

2022-03-13T06:26:52Z


MCnHng | Vote: 0

Cho một vote vì you cũng là potterhead

2022-03-13T08:09:15Z


x...Mui-kun...x | Vote: 0

vote cho hermione nek

bn thêm từ này cho hay nek Magic environment : môi trường pháp thuật
2022-03-13T09:15:50Z


Lunalovego713836 | Vote: 0

1 vote nha Hermione

2022-03-14T08:03:00Z