GiangThanhTung
Vote: 6
1
Economic development (n)
Kinh tế phát triển
2
Sustainable development (n)
Phát triển bền vững
3
Economic growth (n)
Tăng trưởng kinh tế
4
Urbanization (n)
Đô thị hóa
5
Gross Domestic Product (GDP) (n)
Tổng sản phẩm quốc nội
6
Gross National Income (GNI) (n)
Tổng thu nhập quốc dân
7
Gross National Product (GNP) (n)
Tổng sản phẩm quốc dân
8
Life expectancy (n)
Tuổi thọ
9
Literacy rate (n)
Tỷ lệ biết chữ
10
Foreing Direct Investment (FDI) (n)
Đầu tư trực tiếp nước ngoài
11
Inflation (n)
Lạm phát
12
Deflation (n)
Giảm phát
13
Government debt (n)
Nợ công
14
Official Development Assistance (ODA) (n)
Hỗ trợ phát triển chính thức
15
Households economics (n)
Kinh tế hộ gia đình
16
Collective economics (n)
Kinh tế tập thể
17
Market failures (n)
Thất bại thị trường
18
Public goods (n)
Tài sản công
19
Microfinance (n)
Tài chính vi mô
20
Trade liberalization (n)
Tự do hóa thương mại
21
Trade barriers (n)
Rào cản thương mại
22
Tariffs (n)
Các loại thuế xuất nhập khẩu
23
Quotas (n)
Hạn ngạch xuất nhập khẩu
24
Poverty (n)
Nghèo đói
25
Millenium Goals (n)
Mục tiêu thiên niên kỷ
26
Import (n,v)
Nhập khẩu
27
Export (n,v)
Xuất khẩu
28
Human right (n)
Quyền con người
29
Infrastructure (n)
Cơ sở vật chất
30
Gender equality (n)
Bình đẳng giới
31
Income distribution (n)
Phân phối thu nhập
32
Discrimination (n)
Sự phân biệt
33
Labour (n)
Lao động
34
Health services (n)
Những dịch vụ y tế
35
Education services (n)
Những dịch vụ giáo dục
36
Unemployment rate (n)
Tỷ lệ thất nghiệp
37
State-Owned Enterprise (n)
Doanh nghiệp Nhà nước
38
Agricultural (n)
Nông nghiệp
39
Business Cycle (n)
Chu kỳ kinh doanh
40
Dumping (n)
Bán phá giá
41
Central Bank (n)
Ngân hàng trung ương
42
Economic crisis (n)
Khủng hoảng kinh tế
43
Embargo (n)
Cấm vận
44
Indicator of economic welfare (n)
Chỉ số phúc lợi kinh tế
45
Living Standards (n)
Tiêu chuẩn sống
46
Foreign Currency (n)
Ngoại tệ
47
Capital accumulation (n)
Sự tích lũy tư bản
48
Financial policy (n)
Chính sách tài chính
49
Long-run solution (n)
Giải pháp dài hạn
50
Consumer Price Index (CPI) (n)
Chỉ số giá tiêu dùng
Ngùn:https://english.qts.edu.vn/50-tu-vung-tieng-anh-chu-de-phat-trien-kinh-te-ban-can-biet/
2022-03-13T04:27:07Z
tieutinhlinh211 | Vote: 01 vt n
2022-03-13T04:29:46Z
GiangThanhTung | Vote: 0Cấm ơn bạn
2022-03-13T04:33:55Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 01vt
2022-03-13T04:37:27Z
Meo-..V..i... | Vote: 0mọt vót
2022-03-13T04:50:23Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 01 vote nha
2022-03-13T05:12:06Z
x...Ran...x | Vote: 01 vote và bạn ủng hộ bài đăng mik với nhé ! https://forum.duolingo.com/comment/56792886
2022-03-13T13:49:30Z