danh sách bài viết

50 Từ vựng tiếng Anh chủ đề phát triển kinh tế(#Nospam)

GiangThanhTung
Vote: 6

1

Economic development (n)

Kinh tế phát triển

2

Sustainable development (n)

Phát triển bền vững

3

Economic growth (n)

Tăng trưởng kinh tế

4

Urbanization (n)

Đô thị hóa

5

Gross Domestic Product (GDP) (n)

Tổng sản phẩm quốc nội

6

Gross National Income (GNI) (n)

Tổng thu nhập quốc dân

7

Gross National Product (GNP) (n)

Tổng sản phẩm quốc dân

8

Life expectancy (n)

Tuổi thọ

9

Literacy rate (n)

Tỷ lệ biết chữ

10

Foreing Direct Investment (FDI) (n)

Đầu tư trực tiếp nước ngoài

11

Inflation (n)

Lạm phát

12

Deflation (n)

Giảm phát

13

Government debt (n)

Nợ công

14

Official Development Assistance (ODA) (n)

Hỗ trợ phát triển chính thức

15

Households economics (n)

Kinh tế hộ gia đình

16

Collective economics (n)

Kinh tế tập thể

17

Market failures (n)

Thất bại thị trường

18

Public goods (n)

Tài sản công

19

Microfinance (n)

Tài chính vi mô

20

Trade liberalization (n)

Tự do hóa thương mại

21

Trade barriers (n)

Rào cản thương mại

22

Tariffs (n)

Các loại thuế xuất nhập khẩu

23

Quotas (n)

Hạn ngạch xuất nhập khẩu

24

Poverty (n)

Nghèo đói

25

Millenium Goals (n)

Mục tiêu thiên niên kỷ

26

Import (n,v)

Nhập khẩu

27

Export (n,v)

Xuất khẩu

28

Human right (n)

Quyền con người

29

Infrastructure (n)

Cơ sở vật chất

30

Gender equality (n)

Bình đẳng giới

31

Income distribution (n)

Phân phối thu nhập

32

Discrimination (n)

Sự phân biệt

33

Labour (n)

Lao động

34

Health services (n)

Những dịch vụ y tế

35

Education services (n)

Những dịch vụ giáo dục

36

Unemployment rate (n)

Tỷ lệ thất nghiệp

37

State-Owned Enterprise (n)

Doanh nghiệp Nhà nước

38

Agricultural (n)

Nông nghiệp

39

Business Cycle (n)

Chu kỳ kinh doanh

40

Dumping (n)

Bán phá giá

41

Central Bank (n)

Ngân hàng trung ương

42

Economic crisis (n)

Khủng hoảng kinh tế

43

Embargo (n)

Cấm vận

44

Indicator of economic welfare (n)

Chỉ số phúc lợi kinh tế

45

Living Standards (n)

Tiêu chuẩn sống

46

Foreign Currency (n)

Ngoại tệ

47

Capital accumulation (n)

Sự tích lũy tư bản

48

Financial policy (n)

Chính sách tài chính

49

Long-run solution (n)

Giải pháp dài hạn

50

Consumer Price Index (CPI) (n)

Chỉ số giá tiêu dùng

Ngùn:https://english.qts.edu.vn/50-tu-vung-tieng-anh-chu-de-phat-trien-kinh-te-ban-can-biet/

2022-03-13T04:27:07Z

6 bình luận

tieutinhlinh211 | Vote: 0

1 vt n

2022-03-13T04:29:46Z


GiangThanhTung | Vote: 0

Cấm ơn bạn

2022-03-13T04:33:55Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt

2022-03-13T04:37:27Z


Meo-..V..i... | Vote: 0

mọt vót

2022-03-13T04:50:23Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

1 vote nha

2022-03-13T05:12:06Z


x...Ran...x | Vote: 0

1 vote và bạn ủng hộ bài đăng mik với nhé ! https://forum.duolingo.com/comment/56792886

2022-03-13T13:49:30Z