danh sách bài viết

(Zitacutephomaique)Hi ae chủ đề hum nay sẽ là TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÁI CÂY mong ae ủng hộ ^^

ZitaOffici
Vote: 2

Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ

Apple: /’æpl/: táo

Orange: /ɒrɪndʒ/: cam

Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối

Grape: /greɪp/: nho

Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi

Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế

Mango: /´mæηgou/: xoài

Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm

Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt

Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt

Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi

Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất

Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít

Durian: /´duəriən/: sầu riêng

Lemon: /´lemən/: chanh vàng

Lime: /laim/: chanh vỏ xanh

Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ

Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm

Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)

Plum: /plʌm/: mận

Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ

Peach: /pitʃ/: đào

Cherry: /´tʃeri/: anh đào

Sapota: sə’poutə/: sapôchê

Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm

Coconut: /’koukənʌt/: dừa Guava: /´gwa:və/: ổi

Pear: /peə/: lê

Fig: /fig/: sung

Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long

Melon: /´melən/: dưa

Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu

Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải

Longan: /lɔɳgən/: nhãn

Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu

Berry: /’beri/: dâu

Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây

Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây

Persimmon: /pə´simən/: hồng

Tamarind: /’tæmərind/: me

Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất

Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta

Dates: /deit/: quả chà là

Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh

Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn

Citron: /´sitrən/: quả thanh yên

Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp

Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc

Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang

Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây

Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng

Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh

Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều

Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa

Almond: /’a:mənd/: quả hạnh

Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ

Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh

Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen

Raisin: /’reizn/: nho khô

Nguồn : https://langmaster.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-trai-cay-a70i1443.html

2022-03-13T13:43:30Z

13 bình luận

x...Ran...x | Vote: 3

1 vote và bạn ủng hộ bài đăng mik với nhé ! https://forum.duolingo.com/comment/56792886

2022-03-13T13:44:23Z


ZitaOffici | Vote: 2

mog mn thông cảm vì việc học nên mik sẽ ko cảm ơn đc hết nha ;-;

2022-03-13T14:09:18Z


x_Harry_Potter_x | Vote: 1

1 vt nhó<3

2022-03-13T13:44:33Z


doom_slayer0132 | Vote: 1

1 vote

2022-03-13T13:44:57Z


i_am_not_lily | Vote: 1

1vt

2022-03-13T13:45:03Z


ZitaOffici | Vote: 1

thank 4 bạn nha

2022-03-13T13:45:08Z


Freyca_399 | Vote: 1

1 vote

2022-03-13T13:52:20Z


ZitaOffici | Vote: 1

thank bn^^

2022-03-13T13:55:48Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 1

1 vote cho bạn nek

2022-03-13T13:57:44Z


Caneko2k15 | Vote: 1

1 vt.

2022-03-13T14:03:46Z


ZitaOffici | Vote: 1

thank bn nha

2022-03-13T14:08:39Z


Inosuke-2k12 | Vote: 0

1v

2022-03-14T07:28:51Z


Nunalovego713836 | Vote: 0

1 vote nha

2022-03-14T08:16:52Z