danh sách bài viết
[Runie or Ruby] Từ vựng về chủ đề Shopping (P2) [Ủng hộ vote cho Runie với mọi người ơi!!]
_Runie_or_Ruby_
Vote: 14
{HELLO!!!!} Runie xin chào tất cả mọi người!! Mình vào bài luôn nha!!!
- bid (n): sự trả giá
- bill (n): hóa đơn
- cash (n): tiền mặt
- cash register (n): máy đếm tiền mặt
- cashier (n): nhân viên thu ngân
- catch the eye (v): thu hút sự chú ý
- change (n): tiền trả lại
- cheap /tʃiːp/: rẻ:
- checkout (n): quầy thu tiền
- cheque (n): tấm séc
- coin (n): tiền xu
- cost an arm and a leg (v): rất đắt
- cost an arm and a leg /kɔst/ /ɑrm/ /lɛɡ/ : rất đắt
- coupon (n): phiếu giảm giá
- credit card (n): thẻ tín dụng
- credit card /ˈkredɪt kɑːrd/: thẻ tín dụng
- expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt
- get into debt /dɛt/ : nợ tiền
- get someone the hard sell /hɑrd/ /sɛl/ : bắt ép ai đó mua hàng:
- loyalty card (n): thẻ thành viên thân thiết
- pay in cash /kæʃ/ : thanh toán bằng tiền mặt
- pick up a bargain /’bɑrgɪn/ : mặc cả, trả giá
- purse /pɜːrs/: ví phụ nữ
- receipt /rɪˈsiːt/: giấy biên nhận
- refund /ˈriːfʌnd/: hoàn tiền
- shop around (v): thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất
- shop until you drop (v): đi mua sắm quá nhiều thứ
- wallet /ˈwɑːlɪt/: ví tiền
- to run an online shop: điều hành một cửa hàng trực tuyến
- to save a great deal of time: tiết kiệm nhiều thời gian
- return and exchange policies: chính sách đổi trả hàng
- the popularity of online shopping: sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến
- physical stores: các cửa hàng truyền thống
- the convenience of shopping on the Internet: sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng
- to create new employment opportunities: tạo ra các cơ hội việc làm mới
- the bankruptcy of many traditional retailers: sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống
- the labour market: thị trường lao động
- to reach more customers: tiếp cận nhiều khách hàng hơn
- to offer a discount: cung cấp mã/chương trình giảm giá
- can’t try things on: không thể thử món đồ mà bạn muốn mua
- to be easy to compare prices: dễ dàng so sánh giá cả
- out-of-stock items: các món đồ đang hết hàng
- to get a refund: được hoàn tiền
- to place an order: đặt hàng
- provides a greater diversity of products: cung cấp đa dạng các loại sản phẩm
Nguồn: Mình sẽ cho mọi người biết ở Pcuối
{BYE BYE BYE}
{BUỔI SÁNG VUI VẺ} ლ(╹◡╹ლ)
2022-03-14T01:58:20Z
21 bình luận
z...Vui_Ve...z | Vote: 2
1vt.
2022-03-14T02:22:30Z
Ciara_2k8 | Vote: 0
1 vote nha ^^
2022-03-14T01:59:29Z
x_Kody_x | Vote: 0
1 vote
bszz
2022-03-14T02:00:16Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0
1 vt https://forum.duolingo.com/comment/56815722 ủng hộ bài tui nha
2022-03-14T02:00:58Z
_Narukami_k45_ | Vote: 0
1 vote
2022-03-14T02:03:10Z
_Axia_Krone_ | Vote: 0
1 vote
2022-03-14T02:08:10Z
thobaymau199 | Vote: 0
1v
2022-03-14T02:13:23Z
x...Zenitsu...x | Vote: 0
1 vote nek Runie ლ(╹◡╹ლ)
2022-03-14T02:56:56Z
Freyca_399 | Vote: 0
1v
2022-03-14T03:22:00Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0
1vt
2022-03-14T03:38:04Z
Minz2k12 | Vote: 0
1 vt trầm cảm
2022-03-14T04:25:38Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0
1 vote nha chị.
2022-03-14T04:52:24Z
_Pe_LoLi_k12_ | Vote: 0
1v cho cj nek^^
2022-03-14T06:06:21Z
Lunalovego713836 | Vote: 0
1 vote cho Runie or Ruby và tặng lingot
2022-03-14T08:06:11Z
Sco-boy_2k9 | Vote: 0
1 vote ặ
2022-03-14T12:23:38Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0
Thanks ạ!!!
2022-03-14T12:28:22Z
ngocngoc_2k8 | Vote: 0
1 vote hộ
2022-03-15T04:12:43Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0
Thanks bn!!!
mik sẽ qua ủng hộ
2022-03-15T12:32:21Z
BigfanKid1412 | Vote: 0
1 vote nek Runie!!
2022-03-15T09:30:26Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0
Thanks Kid!!!
2022-03-15T12:32:35Z
BigfanKid1412 | Vote: 0
kcj!!
2022-03-15T13:48:31Z