GiangThanhTung
Vote: 0
. Danh từ tiếng Anh về môi trường Acid rain /æsɪd reɪn/ mưa axit Air /eər/ không khí Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế Atmosphare /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ đa dạng sinh học Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển Climate /ˈklaɪ.mət/ khí hậu Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ Draught /drɑːft/ hạn hán Dust /dʌst/ bụi bẩn Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ hệ sinh thái Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/: du lịch sinh thái Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ cháy rừng Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai Oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/: nạn săn bắn trộm Pollution /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn Protection /prəˈtek.ʃən/ bảo vệ Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/ trong lành, tinh khiết thanh lọc Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới Sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển Sewage /ˈsjuːɪʤ/ : nước thải Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/ sự xói mòn đất Soil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm đất Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lí chất thải Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước Wind power /wɪndˈpaʊər/: năng lượng gió ngùn:https://topicanative.edu.vn/hoc-tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-moi-truong/
2022-03-14T10:21:49Z
tieutinhlinh211 | Vote: 01 vote và nhớ cách dòng
2022-03-14T10:37:57Z