FireDragon2022
Vote: 1
CÁC TỪ VỰNG VỀ CÁC CON THÚ ( PHẦN 3 ) :
1.6. Từ vựng về động vật dưới nước
Seal (siːl): Con hải cẩu
Penguin (ˈpɛŋgwɪn): Con chim cánh cụt
Squid (skwɪd): Con mực
Stingray: Cá đuối
Jellyfish (ˈʤɛlɪfɪʃ): Con sứa
Swordfish (sɔːdfɪʃ): Con cá kiếm
Starfish (ˈstɑːfɪʃ): Con sao biển
Crab (kræb): Con cua
Seahorse (kræb): Con cá ngựa
Octopus (ˈɒktəpəs): Bạch tuộc
Blue whale (bluː weɪl): Cá voi xanh
Turtle (ˈtɜːtl): Con rùa
Carp /kɑrp/: Cá chép
Cod /kɑd/: Cá tuyết
Perch /pɜrʧ/: Cá rô
Plaice /pleɪs/: Cá bơn
Eel /il/: Lươn
Salmon /sæmən/: Cá hồi
Sawfish /sɑfɪʃ/: Cá cưa
Scallop /skɑləp/: Sò điệp
Shark /ʃɑrk/: Cá mập
Herring /’heriɳ/: Cá trích
Minnow /’minou/: Cá tuế
Sardine /sɑ:’din/: Cá mòi
Clam /klæm/: Con trai
Slug /slʌg/: Sên
Orca /’ɔ:kə/: Cá kình
Seagull /ˈsiːgʌl/: Mòng biển
Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm
Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: Ốc
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Con sứa
1.7. Các loài chim
Owl /aʊl/: Cú mèo
Eagle /ˈiːgl/: Chim đại bàng
Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến
Peacock /ˈpiːkɒk/: Con công (trống)
Sparrow /ˈspærəʊ/: Chim sẻ
Heron /ˈhɛrən/: Diệc
Swan /swɒn/: Thiên nga
Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim ưng
Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu
Nest /nɛst/: Cái tổ
Feather /ˈfɛðə/: Lông vũ
Talon /ˈtælən/: Móng
HẾT R BB MN NHA
NGUỒN : https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-con-vat/
( LƯU Ý : CHO LINGOT KO THÌ TÙY CÁC BN NHÉ )
2022-03-14T13:02:50Z
IguroObanai2K11 | Vote: 11 unvote vì bạn đăng quá nhìu bài
2022-03-14T13:03:26Z
FireDragon2022 | Vote: 0ok
2022-03-14T13:05:24Z
FireDragon2022 | Vote: 02022-03-14T13:06:07Z
Caneko2k15 | Vote: 01 vt
2022-03-14T13:25:49Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 01 vote nha
2022-03-14T13:37:27Z