lan791835
Vote: 1
A
Air conditioner: máy lạnh
August: tháng 8
B
Backpacking: du lịch bụi
Baseball: bóng chày
bathing suit” đồ bơi
Beach: bãi biển
Berries: quả mọng nước
Bikini: đồ bikini
Blistering heat: bỏng rộp do nóng
– Boating: chèo thuyền
C
Camp: trại, khu trại
Camping: cắm trại
Canoeing: chèo xuồng
D
Daisy: hoa cúc
Diving: lặn, đi lặn
E
F
Fan: quạt
Flowers: hoa
Fourth of July: ngày 4 tháng 7
Fresh fruit: trái cây tươi
Frisbee: đĩa nhựa để ném
G
Gardening:làm vườn
Grass: cỏ
H
Heat: nhiệt
Hiking: đi bộ đường dài
Holiday: ngày nghỉ, kỳ nghỉ
Hot: nóng
Humidity: độ ẩm
I
Ice cream: kem
Independence Day: ngày độc lập
J
Journey: chuyến đi
July: tháng 7
July fourth: ngày 4 tháng 7
June: tháng 6
L
M
O
Ocean: đại dương
Outdoors: ngoài trời
Outings: đi chơi, đi ra ngoài chơi
Outside: bên ngoài
P
Park: công viên
Picnic: dã ngoại
Play: chơi
Popsicle: que kem
R
Recreation: khu giải trí
Relax: thư giản
Rest: nghỉ ngơi
Road trip: chuyến đi đường bộ
Rose: hoa hồng
S
Sandals: giày sandal
Sandcastle: lâu đài cát
Sailing: đi thuyền buồm
Sea: biển
Searing heat: bỏng rát
Seashore: bờ biển
Season: mùa
Shorts: quần ngắn
Showers: tắm vòi hoa sen
Sightseeing: đi ngắm cảnh
Stifling: ngột ngạt
Summer: mùa hè
Summer solstice: hạ chí
Sun: mặt trời
Sundress: váy mùa hè
Sunflower: hoa hướng dương
Sunhat: mũ đi nắng
Sunny: nắng
Sunscreen: kem chống nắng
Sweltering: oi ả
Swim: bơi
Swim fins: chân vịt để bơi
Swimming cap: mũ bơi
T
Tan: rám nắng
Thunder: sấm
Thunderstorm: dông
Travel: du lịch
Trip: chuyến đi
Trunks: thân cây
V
Vacation: kỳ nghỉ
Visit: chuyến thăm
Voyage: chuyến đi trên biển
W
Warm weather: thời tiết ấm ám
Watermelon: dưa hấu
Waterpark: công viên nước
Waterski: trượt nước, ván lướt
Wave: Lướt song
nguồn: https://english4u.com.vn/cach-hoc-tu-vung-tieng-anh/nhung-tu-vung-tieng-anh-ve-mua-he-n833
2022-03-15T00:21:31Z