thobaymau199
Vote: 5
Climate: Khí hậu
Sunny: Có nắng
Partly sunny: có nắng vài nơi
Windy: Nhiều gió
Dry: Khô
Wet: Ướt
Mild: Ôn hòa
Humid: Ẩm
Wind Chill: Gió rét
Stormy: Có bão
Sunshine: Ánh nắng
Wind: Gió
Breeze: Gió nhẹ
Gale: Gió giật
Drizzle: Mưa phùn
Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt
Frost: Băng giá
Clear: trời xanh, không mây, trong
Rainbow: Cầu vồng
Icy: Đóng băng
Overcast: U ám
Raindrop: Hạt mưa
Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ
Temperature: Nhiệt độ
Degree: Độ
Celsius: Độ C
Fahrenheit: Độ F
Hot: Nóng
Warm: Ấm
Cold: Lạnh
Chilly: Lạnh thấu xương
Freezing: lạnh cóng, băng giá
Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết
Tornado: Lốc xoáy
Typhoon: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
Hurricane: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
Cyclone: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
Flood: Lũ, lụt, nạn lụt
Tornado: Lốc xoáy
Các kiểu thời tiết:
Weather forecast: Dự báo thời tiết
Rain: Mưa
Snowy: Trời có tuyết rơi
Cloudy: Nhiều mây
Fog – Foggy: Có sương mù
Lightning: Chớp, tia chớp
Thunder: Sấm, sét
Ice: Băng
Shower: mưa rào
Sunny – Nắng
Cloudy – Nhiều mây
Windy – Nhiều gió
Foggy – Có sương mù
Stormy – Có bão
Raining – đang mưa
Hailing – đang mưa đá
Snowing – đang có tuyết
Và thế là hết... :3
nguồn: https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-thoi-tiet/
2022-03-15T00:25:47Z
thobaymau199 | Vote: 1có bn nào vote thì mik cảm ơnnn trước ak
2022-03-15T00:28:47Z
Quynhchew_2k11 | Vote: 01 vote for Thỏ Bảy Màu nhen:3
Hmmm...bạn nên thêm hình ảnh để bài đăng sinh động hơn nha!
2022-03-15T00:30:11Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 01 vote for bạn nha
2022-03-15T00:54:23Z