Giang634186
Vote: -2
A – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Airplane/ plane/ jet: máy bay Airport information desk: quầy thông báo ở sân bay Air sickness bag: túi nôn Aisle: lối đi giữa một số dãy ghế Aisle seat: ghế ngồi cạnh lối đi Armrest : chỗ gác tay Arrival and departure monitor: màn hình hiển thị giờ đến và lên đường Arrival halls: khu vực đến B – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Baggage: hành lý Baggage claim (area): khu nhận hành lý ký gửi Baggage claim check/ ticket: phiếu giữ hành lý ký gửi Baggage carousel: băng chuyền hành lý ký gửi Boarding pass: thẻ lên máy bay Board the plane ≠ get off the plane: lên/ xuống máy bay C – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Cabin: buồng ca-bin Call button: nút gọi Cargo door: cửa lớn để chất và bốc dỡ hàng hóa Carry-on bag: hành lý được mang lên buồng máy bay Check-in: làm giấy tờ Check-in counter/ desk: quầy đăng kí Check-in clerk: nhân viên quầy làm giấy tờ Cockpit: buồng lái Concession stand/ snack bar: quán ăn ít Control tower: đài kiểm soát không lưu Conveyor belt: băng tải Copilot: phi công phụ Customs: hải quan Customs declaration form: tờ khai hải quan Customs officer: cán bộ hải quan Click ngay đừng bỏ lỡ những bài viết bổ ích Department lounge: phòng chờ lên máy bay Duty free shop: shop miễn thuế E – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Emergency exit: lối thoát hiểm Emergency instruction card: thẻ hướng dẫn Engine: động cơ ETA (Estimated Time of Arrival): thời gian sự kiến đến F – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Fasten Seat Belt sign: biển báo Thắt dây an toàn First-class section: toa hạng nhất Flight attendant: tiếp viên hàng không Flight engineer : kỹ càng sư chịu nghĩa vụ về máy móc dưới máy bay Fuselage: thân máy bay G – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Gallery: hành lang Garment bag: túi chứa quần áo khi đi du lịch Gate: cửa Gift shop: shop bán quà tặng H – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Helicopter: máy bay trực thăng I – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Immigration: xuất nhập cảnh Immigration officer: viên chức xuất nhập cảnh Instrument panel: bảng điều khiển K – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Keep the seat-belt fastened = fasten the seat-belt: thắt dây an toàn L – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Lavatory/ bathroom: phòng vệ sinh/ phòng tắm Landing ≠ take-off: hạ cánh/ chứa cánh Landing gear: bộ phận hạ cánh Life vest: phao cứu sinh Lost and found (lost property): phòng tậu hành lý thất lạc Luggage carrier: giá đỡ hành lý Middle seat: ghế ngồi tại giữa Metal detector: vật dụng dò kim dòng N – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Nose: mũi máy bay No smoking sign: biển báo không hút thuốc O – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Overhead compartment: ngăn bỏ đồ trên đắt Oxygen mask: mặt nạ dưỡng khí P – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Passenger: hành khách Passport: hộ chiếu Passport control: rà soát hộ chiếu Pilot: phi công/ cơ trưởng Porter/ skycab: phu khuân vác Propeller: cánh quạt Propeller plane/ prop: máy bay cánh quạt R – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Remain seated: ngồi yên trên ghế Rotor (blade): lá cánh quạt Runway: đường băng S – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Seat belt: dây an toàn Seat pocket: túi bỏ đồ gắn sau lưng ghế Seat control: bộ điều chỉnh ghế ngồi Security checkpoint: trạm bảo vệ Security guard: nhân viên kiểm soát an ninh Suitcase: va-li Tail: đuôi máy bay Terminal (building): nhà đón khách Ticket: vé Ticket agent: nhân viên bán vé Ticket counter: quầy bán vé Traveller: hành khách Tray table: bàn xếp (gắn sau ghế trên máy bay) V – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Visa: thị thực W – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Waiting area/ lounge: khu vực chờ đợi Window seat: ghế ngồi cạnh cửa sổ Wing: cánh máy bay X – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không X-ray screener: máy quét bằng tia X
2022-03-15T03:37:46Z