CHARA2345
Vote: 3
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày
Brush your teeth (brʌʃ jɔː(r) tiːθ): Đánh răng
Comb your hair (kəʊm jɔː(r) brʌʃ): Chải tóc
Clean ( kliːn): Lau chùi
Hold the baby (həʊld ðə ˈbeɪbi): Bế con, bế em bé (có thể dùng pick up the baby)
Hug (hʌɡ): Ôm chặt
Drink (drɪŋk) : Uống
Dust (dʌst): Quét bụi
Eat (iːt): Ăn
Make the bed (meɪk ðə bed): Dọn dẹp giường ngủ
Put on makeup (pʊt ɒn meɪk ʌp): Trang điểm ( đối với nữ )
Shake hands (ʃeɪk hændz): Bắt tay
Shave (ʃeɪv): Cạo râu
Sit (sɪt): Ngồi
Sleep (sliːp): Ngủ
Tie your shoelaces (taɪ jɔː(r) ˈʃuːleɪs): Buộc dây giày
Walk (wɔːk): Đi bộ
Walk the dog (wɔːk ðə dɒɡ): Dắt chó đi dạo
Squat (skwɒt): Ngồi xổm
Talk on the phone (tɔːk ɒn ðə fəʊn): Nói chuyện điện thoại
Throw something away (θrəʊ ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ): Ném cái gì đó đi
Wave (weɪv): Vẫy tay
Wink (wɪŋk): Nháy mắt, đá lông nheo
Yawn (jɔːn): Ngáp
(to) grow up (ɡrəʊ): lớn lên, trưởng thành
Do exercise (eksəsaɪz): tập thể dục
Từ vựng tiếng Anh về đời sống khác
Family (ˈfæməli): gia đình
School (skuːl): trường học
Neighbourhood (ˈneɪbəhʊd): hàng xóm
A way of life (ə weɪ əv laɪf): cuộc sống, cách sống, lối sống
Urban landscape: cảnh quan đô thị
Border (ˈbɔːdə(r)): đường biên giới
Gothic architecture (ˈɑːkɪtektʃə(r)): Kiến trúc Gothic
(to) conclude a peace (kənˈkluːd ə piːs): ký hiệp ước hòa bình
(to) consume an amount of energy ( kənˈsjuːm ən ˈenədʒi): tiêu thụ một lượng năng lượng
Local culture (ˈləʊkl ˈkʌltʃə(r)): văn hóa địa phương
Feature of something (ˈfiːtʃə(r) əv ˈsʌmθɪŋ): đặc tính của một cái gì đó
(to) ignore the fact that (ɪɡˈnɔː(r) ðə fækt ðæt): bỏ qua thực tế rằng…
industrialized economy ( ɪnˈdʌstriəlaɪzd ɪˈkɒnəmi) : nền kinhh tế công nghiệp
measurement methods (ˈmeʒəmənt ˈmeθəd): Phương pháp đo đạc
Long-term outcome (lɒŋ ˈtɜːm ˈaʊtkʌm): kết quả lâu dài
negative/ positive reaction (ˈneɡətɪv /ˈpɒzətɪv riˈækʃn): sự phản ứng tiêu cực/ tích cực
(to) concentrate resources (ˈkɒnsntreɪt rɪˈsɔːs): tập trung nguồn lực
the capital of somewhere (ˈkæpɪtl): thủ đô của một nơi nào đó
the community of something (kəˈmjuːnəti): cộng đồng của điều gì/
the countryside (ˈkʌntrisaɪd): nông thôn, miền quê
A nomadic lifestyle (nəʊˈmædɪk): Cuộc sống nay đây mai đó
Affluent (ˈæfluənt): giàu có, có nhiều tiền
Building (ˈbɪldɪŋ): tòa nhà, nhà, công trình
(to) have access to (ˈækses): được gần gũi ai, được tiếp cận điều gì
low income family (ˈɪnkʌm ˈfæməli): gia đình có thu nhập thấp
Nguồn : https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-doi-song/
Mong mấy bạn ủng hộ tớ !
Thank for watching !
Bye and see you again !
2022-03-15T07:02:51Z
x_Harry_Potter_x | Vote: 01 vt nhá<3
2022-03-15T07:03:12Z
CHARA2345 | Vote: 0thank you
2022-03-15T07:06:30Z
IguroObanai2K6 | Vote: 01 v
2022-03-15T07:03:14Z
CHARA2345 | Vote: 0thank you
2022-03-15T07:06:39Z
Inosuke-2k12 | Vote: 0vt
2022-03-15T07:03:35Z
CHARA2345 | Vote: 0thank you
2022-03-15T07:06:43Z
Inosuke-2k12 | Vote: 0welcome
2022-03-15T07:10:10Z
CHARA2345 | Vote: 0uh
2022-03-15T07:10:49Z
Lunalovego713836 | Vote: 01 v
2022-03-15T07:03:36Z
CHARA2345 | Vote: 0thank you
2022-03-15T07:06:50Z
x...Zenitsu...x | Vote: 01 vote qua ủng hộ mik nha https://forum.duolingo.com/comment/56843924
2022-03-15T07:07:02Z
CHARA2345 | Vote: 0Thank you and ok
2022-03-15T07:08:38Z