vothinh7
Vote: 2
Screen (n) màn hình
Tablet (n) máy tính bảng
Keyboard (n) bàn phím
Hardware (n) phần cứng
Software (n) phần mềm
Database (n) cơ sở dữ liệu
Search engine (n) công cụ tìm kiếm
Website (n) trang web
Browser (n) trình duyệt
To go online: lên mạng
To surf the internet: lướt mạng
To access the internet: kết nối mạng
To spend time online: dành thời gian trên mạng
Means of communication: phương tiện giao tiếp
Lợi ích của Internet:
Faster , cheaper and more convenient communication: liên lạc nhanh chóng, rẻ và tiện lợi hơn
Faster international transactions: giao dịch quốc tế nhanh chóng hơn
To widen our knowledge: mở rộng tri thức
One of the widest sources of knowledge: một trong những nguồn kiến thức rộng nhất
To do research online: làm nghiên cứu, tìm hiểu qua mạng
To practice foreign languages: luyện ngoại ngữ
To chat with friends in other countries: trò chuyện với bạn bè ở nước ngoài
To keep in touch with family/friends: giữ liên lạc với gia đình/bạn bè
To make international friends: kết bạn quốc tế
Tác hại của Internet:
Internet addiction: chứng nghiện mạng internet
To be addicted to (the internet/online games/social networks/the computer): bị nghiện thứ gì (mạng internet/game online/mạng xã hội/máy tính)
To waste time: lãng phí thời gian
To spend less time with family: dành ít thời gian hơn cho gia đình
To neglect their study: sao nhãng, bỏ bê việc học của ai
No face to face communication: không có giao tiếp trực diện
To reduce physical activities: giảm các hoạt động thể chất
Inactivity: sự kém hoạt động, ít vận động
Cyber bully: sự bắt nạt ảo, sự uy hiếp, hăm dọa qua mạng
Cyber crimes: các hành vi phạm tội qua mạng
Spam: thông tin rác
Physical development: sự phát triển thể chất
Health-related problems: các vấn đề về sức khỏe (Ví dụ: obesity: béo phì)
Bad websites: các trang web xấu
2022-03-15T08:30:51Z
i_am_not_lily | Vote: 01vt . Cách chèn ảnh :
![](link ảnh)
vd:
2022-03-15T08:46:50Z
Lunalovego713836 | Vote: 01 v
2022-03-15T08:57:24Z