danh sách bài viết

ÉT O ÉT TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP (PẶC 2)

KHANH_GOOD_BOY
Vote: 2

Journalist: nhà báo

Judge: quan tòa

Lawyer: luật sư nói chung

Lifeguard: nhân viên cứu hộ

Magician: ảo thuật gia

Management consultant: cố vấn ban giám đốc

Manager: quản lý/ trưởng phòng

Marketing director: giám đốc marketing

Midwife: nữ hộ sinh

Model: người mẫu

Musician: nhạc công

Nurse: y tá

Office worker: nhân viên văn phòng

Painter: họa sĩ

Personal assistant (PA): thư ký riêng

Pharmacist: dược sĩ

Photographer: thợ ảnh

Pilot: phi công

Plumber: thợ sửa ống nước

Poet: nhà thơ

Police: cảnh sát

Postman: người đưa thư

Programmer: lập trình viên máy tính

Project manager: quản lý dự án

Psychologist: nhà tâm lý học

Rapper: ca sĩ nhạc rap

Receptionist: lễ tân

Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng

Reporter: phóng viên

Sales assistant: trợ lý bán hàng

Salesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàng

Sea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởng

Secretary: thư ký

Security officer: nhân viên an ninh

Shopkeeper: chủ cửa hàng

Singer: ca sĩ

Software developer: nhân viên phát triển phần mềm

Soldier: quân nhân

Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán

Tailor: thợ may

Tattooist: thợ xăm mình

Telephonist: nhân viên trực điện thoại

Tour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch

Translator/ Interpreter: phiên dịch viên

Vet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú y

Waiter: bồi bàn nam

Waitress: bồi bàn nữ

Welder: thợ hàn

Worker: công nhân

Writer: nhà văn

Ngùn:https://stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nghiep/ Xog hai pặc ròi mong mn ủng hộ mình nhá(+_+) pặc 1 đây:https://forum.duolingo.com/comment/56826678

2022-03-15T10:44:11Z

2 bình luận

slimeluonleo | Vote: 0

1 zót đầu

2022-03-16T02:04:44Z


KHANH_GOOD_BOY | Vote: 0

thanks bn

2022-03-16T06:23:40Z