vothinh7
Vote: 3
Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
Angry /’æŋgri/ tức giận
anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng
Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình
Appalled / əˈpɔːld / rất sốc
Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối
Bored /bɔ:d/ chán
Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
Cross / krɔːs / bực mình
Depressed / dɪˈprest / rất buồn
Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc
Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng
Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc
Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ
Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ
Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi
Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết
Great / ɡreɪt / tuyệt vời
Happy /’hæpi/ hạnh phúc
Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
Hurt /hɜ:t/ tổn thương
Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
Intrigued / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ
Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
Keen / kiːn / ham thích, tha thiết
Let down / let daʊn / thất vọng
Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.
Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan
relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
Sad /sæd/ buồn
scared / skerd / sợ hãi
Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
stressed / strest / mệt mỏi
Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
Terrific / Terrific / tuyệt vời
Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi
Tense / tens / căng thẳng
Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
Tired /’taɪɘd/ mệt
Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vờ
Worried /’wʌrid/ lo lắng
Nguồn https://langmaster.edu.vn/62-tu-vung-chi-cam-xuc-b10i77.html
2022-03-15T11:56:00Z
skullove1 | Vote: 11 vote nek
2022-03-15T11:57:01Z
vothinh7 | Vote: 0cảm ơn bạn
2022-03-15T11:58:15Z
Lunalovego713836 | Vote: 11 vote cho Quynh Anh nha
2022-03-15T11:57:26Z
vothinh7 | Vote: 0cảm ơn bạn nha hihihi
2022-03-15T11:58:31Z
Lunalovego713836 | Vote: 1Vào bài của mình cho mình 1 v đi
2022-03-15T12:01:57Z
vothinh7 | Vote: 0ok bạn
2022-03-15T12:04:49Z
Lunalovego713836 | Vote: 0Bạn là người vừa kết bạn với mình đúng không
2022-03-15T11:59:56Z
vothinh7 | Vote: 0ừ hihihi
2022-03-15T12:04:31Z
Lunalovego713836 | Vote: 0Tặng bạn 1 lingot nha
2022-03-15T12:00:14Z
Sco-boy_2k9 | Vote: 11 vote for you
2022-03-15T11:59:13Z
vothinh7 | Vote: 0cảm ơn bạn
2022-03-15T12:04:56Z
Caneko2k15 | Vote: 11 vt.
2022-03-15T12:12:12Z
vothinh7 | Vote: 0[b][i][font="Arial"][size="7"]ok[/size][/font][/i][/b]
2022-03-17T03:57:20Z