Meo-..V..i...
Vote: 4
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn
– Salad (ˈsæləd): món rau trộn
– Baguette (bæˈɡet): bánh mì Pháp
– Bread (bred): bánh mì
– Hamburger (ˈhæmbɜːɡə(r)): bánh kẹp có nhân
– Pizza (ˈpiːtsə): pizza
– Chips (tʃɪp): khoai tây chiên
– Fish and chips (fɪʃ ənd tʃɪp): gà rán tẩm bột và khoai tây chiên
– Ham (hæm) giăm bông
– Pate (peɪt): pa-tê
– Toast (təʊst): bánh mì nướng
– Mashed Potatoes (mæʃt pəˈteɪtəʊ): khoai tây nghiền
– Spaghetti Bolognese (spəˈɡeti ˌbɒləˈneɪz): Mì Ý xốt bò bằm
– Foie gras (ˌfwɑː ˈɡrɑː): Gan ngỗng
– Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc xốt tiêu đen
– Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
– Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang
– Ground beef (graʊnd biːf): Thịt bò xay
– Rice noodle soup with beef (raɪs ˈnuːdl suːp wɪð biːf): phở bò
– Steamed “Pho” paper rolls (stiːm Pho ˈpeɪpə(r) rəʊl): phở cuốn
– Noodle soup with sliced – chicken (ˈnuːdl suːp wɪð slaɪs ˈtʃɪkɪn): phở gà
– Snail rice noodles (sneɪl raɪs ˈnuːdl): Bún ốc
– Kebab rice noodles (kɪˈbæb raɪs ˈnuːdl): Bún chả
– Hue style beef noodles (Hue staɪl biːf ˈnuːdl): Bún bò Huế
– Hot rice noodle soup (hɒt raɪs ˈnuːdl suːp): Bún thang
– Rice gruel (raɪs ˈɡruːəl): cháo
– Soya noodles (with chicken) ((iːl sɔɪə ˈnuːdl): Miến (gà)
– Eel soya noodles (iːl sɔɪə ˈnuːdl): Miến lươn
– Roast (rəʊst): Thịt quay
– Sausage (ˈsɒ.sɪdʒ): Xúc xích
– Stewing meat (stjuːɪŋ miːt): Thịt kho
– Chops (tʃɒps): Thịt sườn
– Fish cooked with fishsauce bowl (fɪʃ kʊk wɪð fɪʃ sɔːs bəʊl): Cá kho tộ
– Blood pudding (blʌd pʊdɪŋ): Tiết canh
– Beef soaked in boiling vinegar (biːf əʊkt ɪn bɔɪlɪŋ ˈvɪnɪɡə(r): Bò nhúng giấm
– Pickles (ˈpɪkl): Dưa chua
– Chinese sausage (ˌtʃaɪˈniːz ˈsɒsɪdʒ): Lạp xưởng
– Swamp-eel in salad (swɒmp iːl ɪn sæləd): Gỏi lươn
– Tender beef fried with bitter melon (ˈtendə(r) biːf fraɪd wɪð ˈbɪtə(r) ˈmelən): Bò xào khổ qua
– Pork cooked with caramel (pɔːk kʊk wɪð ˈkærəmel): Thịt kho tàu
– Sweet and sour pork ribs (swiːt ənd ˈsaʊə(r) pɔːk rɪb): Sườn xào chua ngọt
– Chicken fried with citronella (ˌsɪtrəˈnelə): Gà xào sả ớt
– Beef seasoned with chili oil and broiled (biːf ˈsiːzn): Bò nướng sa tế
– Crab fried with tamarind (kræb fraɪd wɪð ˈtæmərɪnd): Cua rang me
– Stuffed pancake (stʌf pænkeɪk): Bánh cuốn
– Fresh-water crab soup: Riêu cua
– Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh đúc
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn
– Cabinet (’kæbinit): Tủ đựng
– Microwave (’maikrəweiv): Lò vi sóng
– Toaster (toustə): Máy nướng bánh mỳ
– Garlic press (’gɑ:lik pres): Máy xay tỏi
– Mixer (’miksə): Máy trộn
– Coffee maker (ˈkɒfi ˈmeɪkə): Máy pha cafe
– Oven (’ʌvn): Lò nướng
– Kettle (’ketl): Ấm đun nước
– Freezer (’fri:zə): Tủ đá
– Blender (ˈblaɪndə): Máy xay sinh tố
– Juicer (’dʒu:sə): Máy ép hoa quả
– Rice cooker (raɪs ˈkʊkə): Nồi cơm điện
– Stove (stouv): Bếp nấu
– Steamer (’sti:mə): Nồi hấp
– Pressure (’pre∫ə): Nồi áp suất
– Sink (siηk): Bồn rửa
– Grill (gril): Vỉ nướng
– Broiler (’brɔilə): Vỉ sắt để nướng thịt
– Oven gloves (ˈʌvn glʌvz): Găng tay dùng cho lò sưởi
– Chopping board (ˈʧɒpɪŋ bɔːd): Thớt
– Grater (’greitə): Cái nạo
– Bottle opener (ˈbɒtl ˈəʊpnə): Cái mở chai bia
– Corkscrew (’kɔ:kskru: ): Cái mở chai rượu
– Corer (’kɔ:rə): Đồ lấy lõi hoa quả
– Tray (trei): Cái khay, mâm
– Soup spoon (suːp spuːn): Thìa ăn súp
– Colander (’kʌlində): Cái rổ
– Kitchen foil (ˈkɪʧɪn fɔɪl): Giấy bạc gói thức ăn
– Tea towel (tiː ˈtaʊəl): Khăn lau chén
– Oven cloth (ˈʌvn klɒθ): Khăn lót lò
– Kitchen scales (ˈkɪʧɪn skeɪlz): Cân thực phẩm
– Frying pan (ˈfraɪɪŋ pæn): Chảo rán
– Pot (pɔt): Nồi to
– Spoon (spu:n): Thìa
– Tablespoon (ˈteɪblspuːn): Thìa to
– Wooden spoon (ˈwʊdn spuːn): Thìa gỗ
– Rolling pin (ˈrəʊlɪŋ pɪn): Cái cán bột
– Dishwasher (’di∫wɔ:tə): Máy rửa bát
– Washing-up liquid (ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd): Nước rửa bát
– Scouring pad (ˈskaʊərɪŋ pæd): Miếng rửa bát
– Apron (’eiprən): Tạp dề
– Spatula (’spæt∫ulə): Dụng cụ trộn bột
– Burner (’bə:nə): Bật lửa
– Kitchen roll (ˈkɪʧɪn rəʊl): Giấy lau bếp
– Saucepan (ˈsɔːspən): Cái nồi
– Pot holder (pɒt ˈhəʊldə): Miếng lót nồi
– Peeler (’pi:lə): Dụng cụ bóc vỏ củ quả
– Jar (dʒɑ:): Lọ thủy tinh
– Tongs (tɒŋz): Cái kẹp
– Sieve (siv): Cái rây
Từ vựng tiếng Anh về gia vị nấu ăn
– Spices (spais): gia vị
– Salt (sɔ:lt): muối
– Sugar (’ʃugə): đường
– MSG (monosodium Glutamate) (mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit): bột ngọt
– Vinegar (’vinigə): giấm
– Pepper (’pepər: hạt tiêu
– Soy sauce (sɔi sɔ:s): nước tương
– Fish sauce (fiʃ sɔ:s): nước mắm
– Shrimp pasty (ʃrɪmp ˈpæsti): mắm tôm
– Garlic (’gɑ:lik): tỏi
– Chilli (’tʃili): ớt
– Mustard (’mʌstəd): mù tạt
– Curry powder (’kʌri ‘paudə): bột cà ri
– Olive oil (’ɔliv ɔil) dầu ô liu
– Cooking oil (’kukiɳ ɔil): dầu ăn
– Pasta sauce (’pæstə sɔ:s): nước sốt cà chua cho mì Ý
– Salsa (salsa) nước xốt chua cay (theo phong cách Mexico)
– Salad dressing (’sæləd dresiɳ) nước sốt salad (nhiều loại)
– Mayonnaise (,meiə’neiz): xốt mai-ô-ne
– Chilli sause (’tʃili sɔ:s ): tương ớt
– Ketchup (’ketʃəp): xốt cà chua
– Green onion (gri:n ‘ʌnjə): hành lá
Học từ vựng tiếng Anh qua các loại gia vị nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh về nhận xét món ăn
– Tasty (’teisti): Ngon, có hương vị
– Delicious (di’liʃəs): ngon miệng
– Bland (blænd): có vị nhạt
– Poor (puə): chất lượng kém
– Sickly (´sikli): Tanh
– Sour: (sauə): Chua, ôi
– Hot (hɒt): Nóng
– Spicy (´spaɪsi): Cay
– Mild (maɪld): có mùi nhẹ
– Horrible: (‘hɔrәb): có mùi khó chịu
Nguồn : https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-nau-an/
Mn nhớ cho Meo 1 vote nhoa ^^
2022-03-15T12:09:45Z
Caneko2k15 | Vote: 01 vt=D
2022-03-15T12:11:23Z
Meo-..V..i... | Vote: 0coảm mưn iemk
2022-03-15T12:11:53Z
Caneko2k15 | Vote: 0kcj ự:>
2022-03-15T12:12:30Z
UltraServi | Vote: 01 vt
2022-03-15T12:15:21Z
Meo-..V..i... | Vote: 0thanks bn nha
2022-03-15T12:19:05Z
Freyca_399 | Vote: 01v
2022-03-15T12:27:27Z
Meo-..V..i... | Vote: 0thanks freyca nha ^^
2022-03-15T12:28:18Z
Freyca_399 | Vote: 0.__.
Meo nói mik rất giống vs 1 ngươi là s?
2022-03-15T13:49:45Z
Meo-..V..i... | Vote: 0ờ ko cóa gì
2022-03-15T14:28:29Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 01 vote cho Meo nek
https://forum.duolingo.com/comment/56849746 Ủng hộ bài mik nếu thấy hay nha
2022-03-15T12:37:27Z
Meo-..V..i... | Vote: 0thanks runie nha
ok
2022-03-15T12:39:38Z
Lunalovego713836 | Vote: 01 v nha Meo
2022-03-15T14:03:04Z
Meo-..V..i... | Vote: 0thanks bn nha
2022-03-15T14:29:51Z