danh sách bài viết

TỪ VỰNG VỀ NGÀY LỄ GIÁNG SINH (PART 1) "bản chỉnh sửa"

BnhNguyn418063
Vote: 1

Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh

Santa Claus: ông già

Noel Christmas Eve: đêm Giáng Sinh

Sleigh: xe kéo của ông già Noel

Christmas Tree: cây thông

Noel Reindeer: tuần lộc

Sack: túi quà của ông già Noel

Wreath: vòng hoa giáng sinh

Fireplace: lò sưởi

Mistletoe: cây tầm gửi

Chimney: ống khói

Christmas Card: thiệp Giáng Sinh

Snowman: người Tuyết

Gingerbread: bánh quy gừng

Candy Cane: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy

Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày

Noel Yule log: bánh kem hình khúc cây

Bauble: quả châu

Fairy Lights: dây đèn

Bell: chuông

Stocking: vớ dài

Tinsel: dây kim tuyến

Mn nhớ cho mình 1 vote nha :3

NGÙN MÌNH SẼ ĐỂ VÀO PART 2 NHA

GOOD BYEEEEEEEEEEEEEEEEEEEEEEE

2022-03-15T16:24:34Z

4 bình luận

tmluBZ | Vote: 0

1 vote

2022-03-15T16:25:30Z


BnhNguyn418063 | Vote: 0

thank you bj q(≧▽≦q)

2022-03-15T16:36:30Z


BnhNguyn418063 | Vote: 0

cảm ơn bạn đã xem

Đây là bài đầu tiên của mình đó

2022-03-15T16:42:32Z


slimeluonleo | Vote: 0

1zot

2022-03-16T01:46:04Z