HongNgoc1234567
Vote: 1
Từ vựng tiếng Anh về văn hóa :
Culture (ˈkʌltʃə(r)): Văn hóa
Cultural assimilation (ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn): Sự đồng hóa về văn hóa
Exchange (ɪksˈtʃeɪndʒ): Trao đổi
Cultural exchange (ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ): Trao đổi văn hóa
Cultural festival (ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl): Lễ hội văn hóa
Cultural heritage (ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ): Di sản văn hoá
Cultural integration (ˈkʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃn): Hội nhập văn hóa
Cultural misconception (ˈkʌltʃərəl ˌmɪskənˈsepʃn): Hiểu lầm về văn hóa
Cultural specificity (ˈkʌltʃərəl ˌspesɪˈfɪsəti): Nét đặc trưng văn hóa
Cultural uniqueness (ˈkʌltʃərəl juˈniːknəs): Nét độc đáo trong văn hóa
Culture shock (ˈkʌltʃə(r) ʃɒk): Sốc về văn hóa
Acculturation (əˌkʌltʃəˈreɪʃn): Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
Ancient monument (ˌeɪnʃənt ˈmɒnjumənt): Di tích cổ
Art show (ɑːt ʃəʊ): Buổi biểu diễn văn nghệ
Artworks shop (ˈɑːtwɜːk ʃɒp): Cửa hàng mỹ nghệ
Assimilate (əˈsɪməleɪt): Đồng hóa
Civilization (ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn): Nền văn minh
Discriminate (against smb) (dɪˈskrɪmɪneɪt): Phân biệt đối xử (với ai)
Eliminate (ɪˈlɪmɪneɪt): Loại trừ
Ethical standard (ˈeθɪkl ˈstændəd): Chuẩn mực đạo đức
Fine art handicraft articles (faɪn ɑːt ˈhændikrɑːft ˈɑːtɪkl): Đồ thủ công mỹ nghệ
Folk culture (fəʊk ˈkʌltʃə(r)): Văn hóa dân gian
Full satisfaction guaranteed (fʊl ˌsætɪsˈfækʃn ˌɡærənˈtiː): Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
Garments (ˈɡɑːmənt): Đồ may mặc
Historic site (hɪˈstɒrɪk saɪt): Di tích lịch sử
Wonder (ˈwʌndə(r)): Kỳ quan
Wooden carvings (ˈwʊdn ˈkɑːvɪŋ): Đồ gỗ chạm trổ gỗ
Intangible cultural heritage of humanity (ɪnˈtændʒəbl ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ əv hjuːˈmænəti): Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
Integrate (ˈɪntɪɡreɪt): Hội nhập
International and domestic tours (ˌɪntəˈnæʃnəl ənd dəˈmestɪk tʊə(r)): Các tua du lịch quốc tế và nội địa
National identity (ˈnæʃnəl aɪˈdentəti): Bản sắc dân tộc
New Year’s Eve (ˌnjuː jɪəz ˈiːv): Đêm giao thừa
Offering/ sustenance (ˈɒfərɪŋ/ ˈsʌstənəns): Đồ cúng
Tradition (trəˈdɪʃn): truyền thống
Traditional opera (trəˈdɪʃənl ˈɒprə): Chèo
Oral tradition (ˈɔːrəl trəˈdɪʃn): Truyền miệng
Prejudice (ˈpredʒədɪs): Định kiến, thành kiến
Race conflict (reɪs ˈkɒnflɪkt): Xung đột sắc tộc
Racism (ˈreɪsɪzəm): Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
Rattan wares (ræˈtæn weə(r)): Đồ làm bằng mây
Ritual (ˈrɪtʃuəl): Lễ nghi
Show prejudice (against smb/smt) (ʃəʊ ˈpredʒədɪs): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)
Stone stele (stəʊn): Bia đá
Tangerine trees (ˌtændʒəˈriːn triː): Cây quít, quất
Tet pole (pəʊl): Cây nêu ngày tết
Museum (mjuˈziːəm): Bảo tàng
The Museum of Fine Arts (ðə mjuˈziːəm əv faɪn ɑːt): Bảo tàng mỹ thuật
The Museum of History (ðə mjuˈziːəm əv ˈhɪstri): Bảo tàng lịch sử
The Museum of the Army (ðə mjuˈziːəm əv ðə ˈɑːmi): Bảo tàng quân đội
The Museum of the Revolution (ðə mjuˈziːəm əv ðə ˌrevəˈluːʃn): Bảo tàng cách mạn
Pagoda (pəˈɡəʊdə): chùa
The Ambassadors’ Pagoda (ðə æmˈbæsədə(r) pəˈɡəʊdə): Chùa Quán Sứ
Pagoda of the Heavenly Lady (pəˈɡəʊdə əv ðə ˈhevnli ˈleɪdi): Chùa Thiên Mụ
The One Pillar pagoda (ðə wʌn ˈpɪlə(r) pəˈɡəʊdə); Chùa Một Cột
The Perfume Pagoda (ðə ˈpɜːfjuːm pəˈɡəʊdə): Chùa Hương
The portico of the pagoda (ðə ˈpɔːtɪkəʊ əv ðə pəˈɡəʊdə); Cổng chùa
The ancient capital of the Nguyen Dynasty (ðə ˌeɪnʃənt ˈkæpɪtl əv ðə Nguyen ˈdɪnəsti): Cố đô triều Nguyễn
Market (ˈmɑːkɪt): chợ
The Ben Thanh market (ðə Ben Thanh ˈmɑːkɪt): Chợ Bến Thành
The Hung Kings (ðə Hung kɪŋ): Các vua Hùng
The Lenin park (ðə lenin pɑːk): Công viên Lênin
The Reunification Railway (ðə ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn ˈreɪlweɪ): Đường sắt Thống Nhất
The thirty-six streets of old Hanoi (ðə ˈθɜːti sɪks striːt əv əʊld Hanoi): Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
The Trinh Lords (ðə Trinh lɔːd): Các chúa Trịnh
The Vietnamese speciality (ðə ˌviːetnəˈmiːz ˌspeʃiˈæləti): Đặc sản Việt Nam
To be imbued with national identity (ɪmˈbjuː): Đậm đà bản sắc dân tộc
To be well preserved (ˌwel prɪˈzɜːvd): Được giữ gìn, bảo tồn tốt
Nguồn : https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-van-hoa/
Mong mấy bạn ủng hộ tui !
Thank for watching !
Bye bye !
2022-03-16T00:33:25Z
Lunalovego713836 | Vote: 01 v nha
2022-03-16T00:34:57Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you
2022-03-16T00:35:23Z
Lunalovego713836 | Vote: 0cho mình 1 v ở bài mình nha
2022-03-16T00:36:16Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0ok ! Bạn bảo mấy bạn ủng hộ bài này giúp mình nha
2022-03-16T00:39:21Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 01 vote nha
2022-03-16T01:06:26Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you
2022-03-16T01:12:54Z
slimeluonleo | Vote: 01 V
2022-03-16T01:41:22Z
HongNgoc1234567 | Vote: 1thank you
2022-03-16T01:59:04Z
tmluBZ | Vote: 01 vote
2022-03-16T02:06:49Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you
2022-03-16T02:17:36Z
plane111 | Vote: 0i v nè
2022-03-16T07:15:15Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you !
2022-03-17T11:49:53Z
DuynVn6 | Vote: 01 vote cảm ơn vì đã vote cho mik
2022-03-16T09:01:55Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you
2022-03-17T11:49:58Z
WendyHuynh_2k12 | Vote: 01 vote
2022-03-16T11:30:47Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you
2022-03-17T11:50:07Z
DuynVn6 | Vote: 01 vote
2022-03-19T06:27:38Z